Chứng quyền VNM/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CVNM2504)
CW VNM/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01
800
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY1,630
Thấp nhất NY690
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn167
Giá CK cơ sở57,000
Giá thực hiện65,000
Hòa vốn **69,800
S-X *-8,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
25/04/2025 | 800 | (0.00%) | |
24/04/2025 | 800 | -50 (-5.88%) | 7,000 |
23/04/2025 | 850 | 110 (+14.86%) | 600 |
22/04/2025 | 740 | -90 (-10.84%) | 24,600 |
21/04/2025 | 830 | -50 (-5.68%) | 122,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 170 | 10 (+6.25%) | 86,000 | -6,332 | 64,637 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2406 | 150 | (0.00%) | 120,900 | -11,464 | 69,060 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 390 | 10 (+2.63%) | 6,900 | -10,472 | 69,794 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2501 | 140 | 20 (+16.67%) | 25,400 | -7,495 | 65,189 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 540 | 10 (+1.89%) | 12,200 | -8,488 | 68,166 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,060 | 20 (+1.92%) | 200 | -11,464 | 73,722 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 800 | (0.00%) | -8,000 | 69,800 | BSI | 9 tháng | |
CVNM2505 | 500 | (0.00%) | -10,800 | 69,800 | VCI | 6 tháng | |
CVNM2506 | 320 | (0.00%) | -8,555 | 68,115 | KIS | 4 tháng | |
CVNM2507 | 490 | (0.00%) | -10,777 | 71,697 | KIS | 6 tháng | |
CVNM2508 | 600 | (0.00%) | -12,999 | 74,799 | KIS | 8 tháng | |
CVNM2509 | 840 | 40 (+5%) | 100 | -14,999 | 78,719 | KIS | 11 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 980 | (0.00%) | 24,250 | -2,050 | 29,240 | 9 tháng | |
CFPT2505 | 800 | (0.00%) | 111,800 | -46,200 | 166,000 | 12 tháng | |
CHPG2506 | 870 | (0.00%) | 20,000 | 25,550 | -2,250 | 31,280 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,700 | 60 (+3.66%) | 2,400 | 23,550 | 750 | 27,900 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,430 | 30 (+2.14%) | 200 | 59,800 | -1,200 | 69,580 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,050 | (0.00%) | 39,950 | -50 | 46,150 | 9 tháng | |
CTCB2504 | 1,140 | 20 (+1.79%) | 1,200 | 25,950 | 1,450 | 31,340 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,390 | -160 (-4.51%) | 1,000 | 61,100 | 19,100 | 65,730 | 15 tháng |
CVNM2504 | 800 | (0.00%) | 57,000 | -8,000 | 69,800 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 870 | (0.00%) | 1,000 | 16,700 | -3,300 | 22,610 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,640 |
Giá thực hiện: | 65,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |