Chứng quyền VNM/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CVNM2504)

CW VNM/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

800

(%)
25/04/2025 09:32

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY1,630

Thấp nhất NY690

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn167

Giá CK cơ sở57,000

Giá thực hiện65,000

Hòa vốn **69,800

S-X *-8,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2504: CVNM2502 CMSN2406 CVNM2406 CVNM2407 CVNM2501
Trending: HPG (149.725) - FPT (121.889) - MBB (107.311) - VIC (101.302) - SHB (89.190)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
25/04/2025800 (0.00%)
24/04/2025800-50 (-5.88%)7,000
23/04/2025850110 (+14.86%)600
22/04/2025740-90 (-10.84%)24,600
21/04/2025830-50 (-5.68%)122,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240117010 (+6.25%)86,000-6,33264,637ACBS12 tháng
CVNM2406150 (0.00%)120,900-11,46469,060SSI9 tháng
CVNM240739010 (+2.63%)6,900-10,47269,794ACBS12 tháng
CVNM250114020 (+16.67%)25,400-7,49565,189SSI5 tháng
CVNM250254010 (+1.89%)12,200-8,48868,166SSI10 tháng
CVNM25031,06020 (+1.92%)200-11,46473,722SSI15 tháng
CVNM2504800 (0.00%)-8,00069,800BSI9 tháng
CVNM2505500 (0.00%)-10,80069,800VCI6 tháng
CVNM2506320 (0.00%)-8,55568,115KIS4 tháng
CVNM2507490 (0.00%)-10,77771,697KIS6 tháng
CVNM2508600 (0.00%)-12,99974,799KIS8 tháng
CVNM250984040 (+5%)100-14,99978,719KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2505980 (0.00%)24,250-2,05029,2409 tháng
CFPT2505800 (0.00%)111,800-46,200166,00012 tháng
CHPG2506870 (0.00%)20,00025,550-2,25031,28012 tháng
CMBB25051,70060 (+3.66%)2,40023,55075027,90015 tháng
CMWG25051,43030 (+2.14%)20059,800-1,20069,5809 tháng
CSTB25052,050 (0.00%)39,950-5046,1509 tháng
CTCB25041,14020 (+1.79%)1,20025,9501,45031,34012 tháng
CVHM25033,390-160 (-4.51%)1,00061,10019,10065,73015 tháng
CVNM2504800 (0.00%)57,000-8,00069,8009 tháng
CVPB2504870 (0.00%)1,00016,700-3,30022,61015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2025
Ngày đáo hạn:09/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:1,640
Giá thực hiện:65,000
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate