Chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CMWG2306)

CW MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-14

Ngừng giao dịch

10

(%)
30/11/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,470

Thấp nhất NY10

KLGD122,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở38,500

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **50,080

S-X *-11,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG24011,620-10 (-0.61%)4 : 166,000-3,98071,908ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG2405520-130 (-20%)4 : 166,000-4,50068,080SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG24061,270-240 (-15.89%)4 : 166,000-4,50071,080SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2407660-40 (-5.71%)6 : 170,000-8,50073,960ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2408770-160 (-17.20%)6 : 165,000-3,50069,620MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG240970 (0.00%)10 : 168,888-7,38869,588KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMWG2410340-20 (-5.56%)10 : 170,777-9,27774,177KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG25011,140-80 (-6.56%)5 : 162,000-50067,700VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG25021,180-130 (-9.92%)5 : 160,0001,50065,900SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,810-170 (-8.59%)5 : 163,000-1,50072,050SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,240-170 (-7.05%)5 : 166,000-4,50077,200SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,800-20 (-1.10%)6 : 161,00050071,800BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG2506600-50 (-7.69%)3 : 166,900-5,40068,700VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2403450-50 (-10%)4 : 126,10025,0001,10026,800ACBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CACB2404690-50 (-6.76%)4 : 126,10025,0001,10027,760ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24026,4801,290 (+24.86%)4 : 1136,500135,0002,436159,805FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24032,780-170 (-5.76%)4 : 1136,500135,0002,436145,107FPTMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CHPG24061,010-40 (-3.81%)4 : 127,70028,000-30032,040HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2407690 (0.00%)4 : 127,70026,0001,70028,760HPGMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG2408880-50 (-5.38%)4 : 127,70027,00070030,520HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405900-60 (-6.25%)4 : 124,30026,0001,71025,718MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2406870-80 (-8.42%)4 : 124,30025,0002,57924,745MBBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMSN24041,100120 (+12.24%)4 : 170,40079,000-8,60083,400MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240532080 (+33.33%)4 : 170,40079,000-8,60080,280MSNMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG2405520-130 (-20%)4 : 161,50066,000-4,50068,080MWGMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG24061,270-240 (-15.89%)4 : 161,50066,000-4,50071,080MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24081,000-140 (-12.28%)4 : 139,00036,0003,00040,000STBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CSTB24091,400-130 (-8.50%)4 : 139,00036,0003,00041,600STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24061,190190 (+19%)4 : 147,80050,000-2,20054,760VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM2407620130 (+26.53%)4 : 147,80049,000-1,20051,480VHMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB24051,260-180 (-12.50%)2 : 120,30018,0002,30020,520VIBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB2406650-70 (-9.72%)4 : 120,30019,0001,30021,600VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24042,290720 (+45.86%)4 : 151,40043,0008,40052,160VICMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIC24052,730640 (+30.62%)4 : 151,40043,0008,40053,920VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2405160-20 (-11.11%)4 : 162,00068,000-5,47268,107VNMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVNM2406540-40 (-6.90%)4 : 162,00069,000-6,46470,608VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB2407300-30 (-9.09%)4 : 119,25021,000-1,75022,200VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB2408180-60 (-25%)2 : 119,25021,000-1,75021,360VPBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2405520110 (+26.83%)2 : 118,80019,000-20020,040VREMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE240650080 (+19.05%)4 : 118,80019,000-20021,000VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,900-170 (-8.21%)2 : 126,10028,000-1,90031,800ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB25031,440-130 (-8.28%)2 : 126,10027,000-90029,880ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB2504740-70 (-8.64%)2 : 126,10026,00010027,480ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502880-10 (-1.12%)10 : 1136,500170,000-33,500178,800FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT25031,280 (0.00%)10 : 1136,500180,000-43,500192,800FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT2504380-10 (-2.56%)10 : 1136,500160,000-23,500163,800FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25031,270-50 (-3.79%)2 : 127,70027,00070029,540HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,810-90 (-4.74%)2 : 127,70029,000-1,30032,620HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25052,520-30 (-1.18%)2 : 127,70030,000-2,30035,040HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25022,310-190 (-7.60%)1.74 : 124,30020,8523,44824,871MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25032,550-90 (-3.41%)1.74 : 124,30022,5901,71027,027MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,940-270 (-8.41%)1.74 : 124,30023,45984128,575MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN2502840110 (+15.07%)5 : 170,40073,000-2,60077,200MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN25031,820110 (+6.43%)5 : 170,40075,000-4,60084,100MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25021,180-130 (-9.92%)5 : 161,50060,0001,50065,900MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,810-170 (-8.59%)5 : 161,50063,000-1,50072,050MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,240-170 (-7.05%)5 : 161,50066,000-4,50077,200MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,670-220 (-7.61%)2 : 139,00035,0004,00040,340STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25043,080-210 (-6.38%)2 : 139,00038,0001,00044,160STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25022,080-290 (-12.24%)2 : 127,30024,0003,30028,160TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25032,300-220 (-8.73%)2 : 127,30026,0001,30030,600TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25011,560190 (+13.87%)5 : 147,80042,0005,80049,800VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25021,830170 (+10.24%)5 : 147,80045,0002,80054,150VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB2501670-130 (-16.25%)2 : 120,30020,00030021,340VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB25021,190-160 (-11.85%)2 : 120,30021,000-70023,380VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25012,470600 (+32.09%)5 : 151,40040,00011,40052,350VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25022,340530 (+29.28%)5 : 151,40040,00011,40051,700VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2501470-20 (-4.08%)4.96 : 162,00064,495-2,49566,826VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM25021,250-30 (-2.34%)4.96 : 162,00065,488-3,48871,688VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,84010 (+0.55%)4.96 : 162,00068,464-6,46477,590VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB25011,260-100 (-7.35%)2 : 119,25020,000-75022,520VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,600-80 (-4.76%)2 : 119,25021,000-1,75024,200VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2503730-140 (-16.09%)2 : 119,25019,00025020,460VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25021,300170 (+15.04%)2 : 118,80017,0001,80019,600VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25031,710200 (+13.25%)2 : 118,80018,00080021,420VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.