Chứng quyền.MWG.KIS.M.CA.T.06 (HOSE: CMWG2409)
CW.MWG.KIS.M.CA.T.06
130
Mở cửa100
Cao nhất130
Thấp nhất100
Cao nhất NY1,040
Thấp nhất NY100
KLGD120,100
NN mua69,800
NN bán50,200
KLCPLH150,000
Số ngày đến hạn48
Giá CK cơ sở58,900
Giá thực hiện68,888
Hòa vốn **70,188
S-X *-9,988
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
07/02/2025 | 130 | 10 (+8.33%) | 120,100 |
06/02/2025 | 120 | -30 (-20%) | 26,000 |
05/02/2025 | 150 | -70 (-31.82%) | 38,700 |
04/02/2025 | 220 | 30 (+15.79%) | 3,000 |
03/02/2025 | 190 | -10 (-5%) | 53,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,660 | -20 (-1.19%) | 62,700 | -6,580 | 72,067 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2403 | 150 | -40 (-21.05%) | 1,480,800 | -5,587 | 65,231 | HCM | 9 tháng |
CMWG2405 | 650 | -50 (-7.14%) | 155,600 | -7,100 | 68,600 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,260 | -40 (-3.08%) | 136,400 | -7,100 | 71,040 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 680 | -120 (-15%) | 671,100 | -11,100 | 74,080 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 770 | 10 (+1.32%) | 1,000 | -6,100 | 69,620 | MBS | 6 tháng |
CMWG2409 | 130 | 10 (+8.33%) | 120,100 | -9,988 | 70,188 | KIS | 4 tháng |
CMWG2410 | 330 | 10 (+3.13%) | 493,600 | -11,877 | 74,077 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 1,160 | -100 (-7.94%) | 17,000 | -3,100 | 67,800 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 1,120 | -30 (-2.61%) | 1,658,300 | -1,100 | 65,600 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,680 | -30 (-1.75%) | 86,100 | -4,100 | 71,400 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,040 | -40 (-1.92%) | 591,000 | -7,100 | 76,200 | SSI | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 800 | -120 (-13.04%) | 8,300 | 146,100 | -1,558 | 167,522 | 4 tháng |
CFPT2407 | 820 | 30 (+3.80%) | 33,600 | 146,100 | -12,592 | 179,053 | 7 tháng |
CHDB2401 | 230 | -30 (-11.54%) | 1,183,600 | 22,900 | -2,117 | 25,785 | 4 tháng |
CHPG2411 | 190 | -10 (-5%) | 303,300 | 26,650 | -3,349 | 30,759 | 4 tháng |
CHPG2412 | 380 | (0.00%) | 845,100 | 26,650 | -4,683 | 32,853 | 7 tháng |
CMBB2408 | 290 | (0.00%) | 336,900 | 22,750 | -1,384 | 25,394 | 4 tháng |
CMBB2409 | 460 | 10 (+2.22%) | 213,700 | 22,750 | -2,349 | 27,098 | 7 tháng |
CMSN2407 | 110 | 10 (+10%) | 28,400 | 67,700 | -15,756 | 84,556 | 4 tháng |
CMSN2408 | 230 | 10 (+4.55%) | 427,500 | 67,700 | -17,978 | 87,978 | 7 tháng |
CMWG2409 | 130 | 10 (+8.33%) | 120,100 | 58,900 | -9,988 | 70,188 | 4 tháng |
CMWG2410 | 330 | 10 (+3.13%) | 493,600 | 58,900 | -11,877 | 74,077 | 7 tháng |
CSHB2402 | 210 | 10 (+5%) | 541,000 | 10,550 | -783 | 11,753 | 4 tháng |
CSHB2403 | 300 | (0.00%) | 430,800 | 10,550 | -1,783 | 12,933 | 7 tháng |
CSSB2401 | 220 | -10 (-4.35%) | 407,700 | 18,700 | -1,299 | 20,879 | 4 tháng |
CSTB2412 | 480 | -20 (-4%) | 247,200 | 37,450 | -1,236 | 40,606 | 4 tháng |
CSTB2413 | 910 | -10 (-1.09%) | 18,700 | 37,450 | -2,229 | 43,319 | 7 tháng |
CTCB2405 | 440 | 150 (+51.72%) | 63,800 | 25,750 | -1,118 | 29,068 | 4 tháng |
CTCB2406 | 400 | -260 (-39.39%) | 100 | 25,750 | -2,229 | 29,979 | 7 tháng |
CTPB2404 | 240 | -60 (-20%) | 100 | 16,550 | -1,338 | 18,848 | 4 tháng |
CTPB2405 | 340 | -10 (-2.86%) | 34,900 | 16,550 | -2,449 | 20,359 | 7 tháng |
CVHM2410 | 110 | -30 (-21.43%) | 2,700 | 38,750 | -9,249 | 48,549 | 4 tháng |
CVHM2411 | 300 | -40 (-11.76%) | 282,900 | 38,750 | -11,805 | 52,055 | 7 tháng |
CVIC2406 | 170 | -10 (-5.56%) | 246,600 | 40,650 | -6,238 | 47,738 | 4 tháng |
CVIC2407 | 360 | 10 (+2.86%) | 294,600 | 40,650 | -8,349 | 50,799 | 7 tháng |
CVJC2401 | 120 | -10 (-7.69%) | 307,600 | 98,100 | -21,899 | 121,199 | 4 tháng |
CVNM2408 | 120 | 10 (+9.09%) | 18,300 | 60,800 | -16,068 | 77,828 | 4 tháng |
CVPB2411 | 230 | -10 (-4.17%) | 52,300 | 18,950 | -2,716 | 22,126 | 4 tháng |
CVPB2412 | 370 | -30 (-7.50%) | 374,100 | 18,950 | -3,827 | 23,517 | 7 tháng |
CVRE2409 | 120 | (0.00%) | 283,300 | 16,850 | -3,149 | 20,479 | 4 tháng |
CVRE2410 | 170 | (0.00%) | 566,800 | 16,850 | -5,038 | 22,568 | 7 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 68,888 |
Khối lượng Niêm yết: | 150,000 |
Khối lượng lưu hành: | 150,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |