Chứng quyền.MWG.KIS.M.CA.T.06 (HOSE: CMWG2409)

CW.MWG.KIS.M.CA.T.06

130

10 (+8.33%)
07/02/2025 15:06

Mở cửa100

Cao nhất130

Thấp nhất100

Cao nhất NY1,040

Thấp nhất NY100

KLGD120,100

NN mua69,800

NN bán50,200

KLCPLH150,000

Số ngày đến hạn48

Giá CK cơ sở58,900

Giá thực hiện68,888

Hòa vốn **70,188

S-X *-9,988

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2409: CACB2403 CFPT2403 CMBB2407 CMWG2403 CMWG2405
Trending: FPT (81.591) - HPG (70.712) - MBB (65.041) - VND (55.530) - CTG (50.418)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
07/02/202513010 (+8.33%)120,100
06/02/2025120-30 (-20%)26,000
05/02/2025150-70 (-31.82%)38,700
04/02/202522030 (+15.79%)3,000
03/02/2025190-10 (-5%)53,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG24011,660-20 (-1.19%)62,700-6,58072,067ACBS12 tháng
CMWG2403150-40 (-21.05%)1,480,800-5,58765,231HCM9 tháng
CMWG2405650-50 (-7.14%)155,600-7,10068,600SSI6 tháng
CMWG24061,260-40 (-3.08%)136,400-7,10071,040SSI9 tháng
CMWG2407680-120 (-15%)671,100-11,10074,080ACBS12 tháng
CMWG240877010 (+1.32%)1,000-6,10069,620MBS6 tháng
CMWG240913010 (+8.33%)120,100-9,98870,188KIS4 tháng
CMWG241033010 (+3.13%)493,600-11,87774,077KIS7 tháng
CMWG25011,160-100 (-7.94%)17,000-3,10067,800VPBankS6 tháng
CMWG25021,120-30 (-2.61%)1,658,300-1,10065,600SSI5 tháng
CMWG25031,680-30 (-1.75%)86,100-4,10071,400SSI10 tháng
CMWG25042,040-40 (-1.92%)591,000-7,10076,200SSI15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406800-120 (-13.04%)8,300146,100-1,558167,5224 tháng
CFPT240782030 (+3.80%)33,600146,100-12,592179,0537 tháng
CHDB2401230-30 (-11.54%)1,183,60022,900-2,11725,7854 tháng
CHPG2411190-10 (-5%)303,30026,650-3,34930,7594 tháng
CHPG2412380 (0.00%)845,10026,650-4,68332,8537 tháng
CMBB2408290 (0.00%)336,90022,750-1,38425,3944 tháng
CMBB240946010 (+2.22%)213,70022,750-2,34927,0987 tháng
CMSN240711010 (+10%)28,40067,700-15,75684,5564 tháng
CMSN240823010 (+4.55%)427,50067,700-17,97887,9787 tháng
CMWG240913010 (+8.33%)120,10058,900-9,98870,1884 tháng
CMWG241033010 (+3.13%)493,60058,900-11,87774,0777 tháng
CSHB240221010 (+5%)541,00010,550-78311,7534 tháng
CSHB2403300 (0.00%)430,80010,550-1,78312,9337 tháng
CSSB2401220-10 (-4.35%)407,70018,700-1,29920,8794 tháng
CSTB2412480-20 (-4%)247,20037,450-1,23640,6064 tháng
CSTB2413910-10 (-1.09%)18,70037,450-2,22943,3197 tháng
CTCB2405440150 (+51.72%)63,80025,750-1,11829,0684 tháng
CTCB2406400-260 (-39.39%)10025,750-2,22929,9797 tháng
CTPB2404240-60 (-20%)10016,550-1,33818,8484 tháng
CTPB2405340-10 (-2.86%)34,90016,550-2,44920,3597 tháng
CVHM2410110-30 (-21.43%)2,70038,750-9,24948,5494 tháng
CVHM2411300-40 (-11.76%)282,90038,750-11,80552,0557 tháng
CVIC2406170-10 (-5.56%)246,60040,650-6,23847,7384 tháng
CVIC240736010 (+2.86%)294,60040,650-8,34950,7997 tháng
CVJC2401120-10 (-7.69%)307,60098,100-21,899121,1994 tháng
CVNM240812010 (+9.09%)18,30060,800-16,06877,8284 tháng
CVPB2411230-10 (-4.17%)52,30018,950-2,71622,1264 tháng
CVPB2412370-30 (-7.50%)374,10018,950-3,82723,5177 tháng
CVRE2409120 (0.00%)283,30016,850-3,14920,4794 tháng
CVRE2410170 (0.00%)566,80016,850-5,03822,5687 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/03/2025
Ngày đáo hạn:28/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:68,888
Khối lượng Niêm yết:150,000
Khối lượng lưu hành:150,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.