Chứng quyền MWG/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CMWG2505)
CW MWG/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01
1,810
Mở cửa1,780
Cao nhất1,850
Thấp nhất1,760
Cao nhất NY2,000
Thấp nhất NY530
KLGD28,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn92
Giá CK cơ sở67,700
Giá thực hiện61,000
Hòa vốn **71,860
S-X *6,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/07/2025 | 1,810 | 90 (+5.23%) | 28,300 |
08/07/2025 | 1,720 | 60 (+3.61%) | 8,900 |
07/07/2025 | 1,660 | 10 (+0.61%) | 2,500 |
04/07/2025 | 1,650 | (0.00%) | |
03/07/2025 | 1,650 | 80 (+5.10%) | 17,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 750 | 20 (+2.74%) | 891,900 | 1,700 | 69,000 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 560 | 10 (+1.82%) | 2,890,000 | -2,300 | 73,360 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2503 | 1,800 | 100 (+5.88%) | 980,300 | 4,700 | 72,000 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,220 | -40 (-1.77%) | 138,200 | 1,700 | 77,100 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,810 | 90 (+5.23%) | 28,300 | 6,700 | 71,860 | BSI | 9 tháng |
CMWG2507 | 850 | -40 (-4.49%) | 288,900 | 1,034 | 75,166 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 800 | -80 (-9.09%) | 30,500 | -5,299 | 80,999 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 2,160 | 100 (+4.85%) | 640,300 | 13,200 | 71,780 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,290 | 70 (+3.15%) | 408,000 | 12,700 | 73,320 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,690 | 40 (+2.42%) | 2,005,100 | 3,700 | 74,140 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,470 | 70 (+5%) | 39,100 | 2,700 | 72,350 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,680 | 60 (+3.70%) | 168,200 | 700 | 75,400 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,080 | 40 (+3.85%) | 29,400 | 22,450 | 473 | 24,684 | 9 tháng |
CFPT2505 | 770 | -60 (-7.23%) | 62,200 | 122,800 | -33,860 | 164,295 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,280 | -10 (-0.78%) | 14,400 | 24,750 | 1,600 | 27,413 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,180 | -10 (-0.46%) | 237,700 | 26,600 | 3,800 | 29,340 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,810 | 90 (+5.23%) | 28,300 | 67,700 | 6,700 | 71,860 | 9 tháng |
CSTB2505 | 3,230 | 110 (+3.53%) | 100 | 47,800 | 7,800 | 49,690 | 9 tháng |
CTCB2504 | 2,090 | -40 (-1.88%) | 54,300 | 34,900 | 10,400 | 37,040 | 12 tháng |
CVHM2503 | 5,990 | 370 (+6.58%) | 3,700 | 81,800 | 39,800 | 83,930 | 15 tháng |
CVNM2504 | 880 | 90 (+11.39%) | 18,700 | 60,200 | -2,578 | 67,877 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,380 | 70 (+5.34%) | 375,400 | 20,050 | 579 | 23,501 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,720 |
Giá thực hiện: | 61,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |