Chứng quyền MWG/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CMWG2505)

CW MWG/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

1,810

90 (+5.23%)
09/07/2025 14:56

Mở cửa1,780

Cao nhất1,850

Thấp nhất1,760

Cao nhất NY2,000

Thấp nhất NY530

KLGD28,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn92

Giá CK cơ sở67,700

Giá thực hiện61,000

Hòa vốn **71,860

S-X *6,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2505: CMWG2509 CMWG2510 CMWG2511 CMWG2513 CVPB2107
Trending: HPG (130.515) - SSI (96.567) - MBB (85.844) - VCB (81.183) - FPT (80.250)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/07/20251,81090 (+5.23%)28,300
08/07/20251,72060 (+3.61%)8,900
07/07/20251,66010 (+0.61%)2,500
04/07/20251,650 (0.00%)
03/07/20251,65080 (+5.10%)17,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG240675020 (+2.74%)891,9001,70069,000SSI9 tháng
CMWG240756010 (+1.82%)2,890,000-2,30073,360ACBS12 tháng
CMWG25031,800100 (+5.88%)980,3004,70072,000SSI10 tháng
CMWG25042,220-40 (-1.77%)138,2001,70077,100SSI15 tháng
CMWG25051,81090 (+5.23%)28,3006,70071,860BSI9 tháng
CMWG2507850-40 (-4.49%)288,9001,03475,166KIS8 tháng
CMWG2508800-80 (-9.09%)30,500-5,29980,999KIS11 tháng
CMWG25092,160100 (+4.85%)640,30013,20071,780HCM9 tháng
CMWG25102,29070 (+3.15%)408,00012,70073,320HCM12 tháng
CMWG25111,69040 (+2.42%)2,005,1003,70074,140ACBS12 tháng
CMWG25121,47070 (+5%)39,1002,70072,350SSI5 tháng
CMWG25131,68060 (+3.70%)168,20070075,400SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25051,08040 (+3.85%)29,40022,45047324,6849 tháng
CFPT2505770-60 (-7.23%)62,200122,800-33,860164,29512 tháng
CHPG25061,280-10 (-0.78%)14,40024,7501,60027,41312 tháng
CMBB25052,180-10 (-0.46%)237,70026,6003,80029,34015 tháng
CMWG25051,81090 (+5.23%)28,30067,7006,70071,8609 tháng
CSTB25053,230110 (+3.53%)10047,8007,80049,6909 tháng
CTCB25042,090-40 (-1.88%)54,30034,90010,40037,04012 tháng
CVHM25035,990370 (+6.58%)3,70081,80039,80083,93015 tháng
CVNM250488090 (+11.39%)18,70060,200-2,57867,8779 tháng
CVPB25041,38070 (+5.34%)375,40020,05057923,50115 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2025
Ngày đáo hạn:09/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:1,720
Giá thực hiện:61,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate