Chứng quyền MWG/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CMWG2408)
CW MWG/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY10
KLGD6,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở60,800
Giá thực hiện65,000
Hòa vốn **65,060
S-X *-4,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 700 | -40 (-5.41%) | 2,320,100 | 500 | 68,800 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 530 | -10 (-1.85%) | 776,900 | -3,500 | 73,180 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2503 | 1,690 | 10 (+0.60%) | 829,400 | 3,500 | 71,450 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,230 | 30 (+1.36%) | 177,200 | 500 | 77,150 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,660 | 10 (+0.61%) | 2,500 | 5,500 | 70,960 | BSI | 9 tháng |
CMWG2507 | 770 | 10 (+1.32%) | 172,200 | -166 | 74,366 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 800 | -10 (-1.23%) | 105,500 | -6,499 | 80,999 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 2,020 | 10 (+0.50%) | 965,100 | 12,000 | 70,660 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,290 | 90 (+4.09%) | 54,400 | 11,500 | 73,320 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,640 | 60 (+3.80%) | 1,086,000 | 2,500 | 73,840 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,400 | 20 (+1.45%) | 65,900 | 1,500 | 72,000 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,580 | -20 (-1.25%) | 71,000 | -500 | 74,900 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 2,230 | 180 (+8.78%) | 37,100 | 35,300 | 10,300 | 36,150 | 9 tháng |
CVHM2409 | 6,910 | 60 (+0.88%) | 200 | 76,900 | 34,900 | 76,550 | 9 tháng |
CVPB2410 | 300 | 40 (+15.38%) | 188,100 | 19,300 | -1,144 | 21,321 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,920 | 70 (+3.78%) | 22,600 | 25,500 | 5,500 | 25,760 | 9 tháng |
CFPT2405 | 600 | 40 (+7.14%) | 120,900 | 123,800 | -9,127 | 138,834 | 9 tháng |
CHPG2410 | 410 | 50 (+13.89%) | 410,000 | 23,600 | 284 | 24,682 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 65,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |