Chứng quyền MWG/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CMWG2408)
CW MWG/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01
770
Mở cửa720
Cao nhất770
Thấp nhất700
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY700
KLGD1,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn95
Giá CK cơ sở58,900
Giá thực hiện65,000
Hòa vốn **69,620
S-X *-6,100
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
07/02/2025 | 770 | 10 (+1.32%) | 1,000 |
06/02/2025 | 760 | -60 (-7.32%) | 100 |
05/02/2025 | 820 | 10 (+1.23%) | 300 |
04/02/2025 | 810 | -10 (-1.22%) | 600 |
03/02/2025 | 820 | -90 (-9.89%) | 1,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,660 | -20 (-1.19%) | 62,700 | -6,580 | 72,067 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2403 | 150 | -40 (-21.05%) | 1,480,800 | -5,587 | 65,231 | HCM | 9 tháng |
CMWG2405 | 650 | -50 (-7.14%) | 155,600 | -7,100 | 68,600 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,260 | -40 (-3.08%) | 136,400 | -7,100 | 71,040 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 680 | -120 (-15%) | 671,100 | -11,100 | 74,080 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 770 | 10 (+1.32%) | 1,000 | -6,100 | 69,620 | MBS | 6 tháng |
CMWG2409 | 130 | 10 (+8.33%) | 120,100 | -9,988 | 70,188 | KIS | 4 tháng |
CMWG2410 | 330 | 10 (+3.13%) | 493,600 | -11,877 | 74,077 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 1,160 | -100 (-7.94%) | 17,000 | -3,100 | 67,800 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 1,120 | -30 (-2.61%) | 1,658,300 | -1,100 | 65,600 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,680 | -30 (-1.75%) | 86,100 | -4,100 | 71,400 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,040 | -40 (-1.92%) | 591,000 | -7,100 | 76,200 | SSI | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 750 | (0.00%) | 25,700 | 200 | 28,500 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 770 | 10 (+1.32%) | 1,000 | 58,900 | -6,100 | 69,620 | 6 tháng |
CSHB2401 | 650 | (0.00%) | 10,550 | -950 | 12,800 | 6 tháng | |
CSTB2411 | 1,730 | (0.00%) | 37,450 | 3,450 | 40,920 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,130 | 60 (+5.61%) | 2,700 | 25,750 | 750 | 30,650 | 9 tháng |
CTPB2403 | 810 | 50 (+6.58%) | 500 | 16,550 | -950 | 19,930 | 6 tháng |
CVHM2409 | 1,070 | -10 (-0.93%) | 100 | 38,750 | -3,250 | 47,350 | 9 tháng |
CVIB2408 | 960 | (0.00%) | 20,500 | 1,000 | 23,340 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 910 | (0.00%) | 7,700 | 18,950 | -2,050 | 23,730 | 9 tháng |
CVRE2408 | 660 | -30 (-4.35%) | 200 | 16,850 | -3,150 | 21,980 | 9 tháng |
CFPT2405 | 3,190 | -60 (-1.85%) | 3,700 | 146,100 | 12,036 | 165,741 | 9 tháng |
CHPG2410 | 980 | -40 (-3.92%) | 100 | 26,650 | -1,350 | 31,920 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 65,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |