Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51 (HOSE: CMWG2401)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51
2,450
Mở cửa2,450
Cao nhất2,450
Thấp nhất2,350
Cao nhất NY3,040
Thấp nhất NY1,600
KLGD258,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn249
Giá CK cơ sở67,200
Giá thực hiện66,000
Hòa vốn **75,202
S-X *1,720
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/09/2024 | 2,450 | -10 (-0.41%) | 258,900 |
12/09/2024 | 2,460 | -60 (-2.38%) | 25,300 |
11/09/2024 | 2,520 | -40 (-1.56%) | 78,700 |
10/09/2024 | 2,560 | 20 (+0.79%) | 592,700 |
09/09/2024 | 2,540 | -100 (-3.79%) | 344,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2314 | 1,800 | -60 (-3.23%) | 3,028,100 | 15,610 | 69,448 | SSI | 15 tháng |
CMWG2401 | 2,450 | -10 (-0.41%) | 258,900 | 1,720 | 75,202 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2402 | 1,590 | -130 (-7.56%) | 311,600 | 3,705 | 71,381 | HCM | 6 tháng |
CMWG2404 | 840 | -50 (-5.62%) | 1,457,400 | -760 | 71,295 | SSI | 4 tháng |
CMWG2403 | 2,100 | -50 (-2.33%) | 59,700 | 2,713 | 74,903 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 1,300 | 10 (+0.78%) | 138,800 | 25,000 | -3,177 | 31,726 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,600 | (0.00%) | 59,500 | 23,900 | 417 | 26,619 | 12 tháng |
CMWG2401 | 2,450 | -10 (-0.41%) | 258,900 | 67,200 | 1,720 | 75,202 | 12 tháng |
CSTB2402 | 1,410 | 10 (+0.71%) | 312,400 | 29,800 | -200 | 34,230 | 12 tháng |
CVIB2402 | 620 | 10 (+1.64%) | 936,000 | 18,000 | -2,515 | 21,575 | 12 tháng |
CVNM2401 | 1,700 | -180 (-9.57%) | 1,375,100 | 72,900 | 6,900 | 79,600 | 12 tháng |
CVPB2401 | 1,120 | 10 (+0.90%) | 13,000 | 18,450 | -1,489 | 22,067 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9685 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 66,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 65,480 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |