Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51 (HOSE: CMWG2401)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51
10
Mở cửa20
Cao nhất190
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,040
Thấp nhất NY10
KLGD875,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn1
Giá CK cơ sở63,700
Giá thực hiện66,000
Hòa vốn **65,519
S-X *-1,780
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/05/2025 | 10 | -290 (-96.67%) | 875,000 |
16/05/2025 | 300 | -50 (-14.29%) | 1,713,800 |
15/05/2025 | 350 | -30 (-7.89%) | 480,300 |
14/05/2025 | 380 | 30 (+8.57%) | 446,700 |
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 1,110 | 80 (+7.77%) | 464,300 | -1,300 | 70,440 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 750 | 80 (+11.94%) | 351,700 | -5,300 | 74,500 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 210 | -10 (-4.55%) | 145,800 | -6,077 | 72,877 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 990 | 190 (+23.75%) | 765,100 | 2,700 | 66,950 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 910 | 190 (+26.39%) | 1,377,100 | 4,700 | 64,550 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,870 | 150 (+8.72%) | 441,000 | 1,700 | 72,350 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,350 | 130 (+5.86%) | 145,700 | -1,300 | 77,750 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,790 | 110 (+6.55%) | 19,800 | 3,700 | 71,740 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 680 | 20 (+3.03%) | 296,500 | -2,200 | 68,940 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 880 | 60 (+7.32%) | 51,000 | -1,966 | 75,466 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 880 | 50 (+6.02%) | 726,500 | -8,299 | 81,799 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 2,100 | 220 (+11.70%) | 641,300 | 10,200 | 71,300 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,200 | 10 (+0.46%) | 301,500 | 9,700 | 72,600 | HCM | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,580 | -10 (-0.63%) | 35,700 | 119,200 | -961 | 143,703 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,350 | (0.00%) | 231,400 | 25,650 | 650 | 29,050 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,020 | 80 (+4.12%) | 896,200 | 24,850 | 2,260 | 26,100 | 12 tháng |
CMSN2406 | 440 | 30 (+7.32%) | 317,400 | 62,700 | -16,300 | 81,640 | 12 tháng |
CMWG2407 | 750 | 80 (+11.94%) | 351,700 | 64,700 | -5,300 | 74,500 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,410 | 90 (+6.82%) | 649,200 | 39,500 | 1,500 | 42,230 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,200 | 160 (+15.38%) | 1,167,000 | 30,950 | 4,950 | 32,000 | 12 tháng |
CVHM2408 | 6,770 | 860 (+14.55%) | 26,000 | 62,900 | 24,900 | 65,080 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,310 | -190 (-12.67%) | 72,100 | 18,200 | 887 | 19,833 | 12 tháng |
CVNM2407 | 370 | -10 (-2.63%) | 381,400 | 55,900 | -9,265 | 67,293 | 12 tháng |
CVPB2409 | 590 | 40 (+7.27%) | 159,900 | 18,200 | -3,218 | 22,567 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,160 | 330 (+6.83%) | 187,100 | 25,800 | 9,800 | 26,320 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9685 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 66,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 65,480 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |