Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51 (HOSE: CMWG2401)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51

Ngừng giao dịch

10

-290 (-96.67%)
19/05/2025 14:56

Mở cửa20

Cao nhất190

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,040

Thấp nhất NY10

KLGD875,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn1

Giá CK cơ sở63,700

Giá thực hiện66,000

Hòa vốn **65,519

S-X *-1,780

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2401: CMWG2501 CMWG2503 CMWG2406 CMWG2410 CMWG2506
Trending: FPT (137.570) - HPG (131.382) - MBB (115.592) - VIC (98.424) - VCB (87.350)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/05/202510-290 (-96.67%)875,000
16/05/2025300-50 (-14.29%)1,713,800
15/05/2025350-30 (-7.89%)480,300
14/05/202538030 (+8.57%)446,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG24061,11080 (+7.77%)464,300-1,30070,440SSI9 tháng
CMWG240775080 (+11.94%)351,700-5,30074,500ACBS12 tháng
CMWG2410210-10 (-4.55%)145,800-6,07772,877KIS7 tháng
CMWG2501990190 (+23.75%)765,1002,70066,950VPBankS6 tháng
CMWG2502910190 (+26.39%)1,377,1004,70064,550SSI5 tháng
CMWG25031,870150 (+8.72%)441,0001,70072,350SSI10 tháng
CMWG25042,350130 (+5.86%)145,700-1,30077,750SSI15 tháng
CMWG25051,790110 (+6.55%)19,8003,70071,740BSI9 tháng
CMWG250668020 (+3.03%)296,500-2,20068,940VCI6 tháng
CMWG250788060 (+7.32%)51,000-1,96675,466KIS8 tháng
CMWG250888050 (+6.02%)726,500-8,29981,799KIS11 tháng
CMWG25092,100220 (+11.70%)641,30010,20071,300HCM9 tháng
CMWG25102,20010 (+0.46%)301,5009,70072,600HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,580-10 (-0.63%)35,700119,200-961143,70312 tháng
CHPG24091,350 (0.00%)231,40025,65065029,05012 tháng
CMBB24072,02080 (+4.12%)896,20024,8502,26026,10012 tháng
CMSN240644030 (+7.32%)317,40062,700-16,30081,64012 tháng
CMWG240775080 (+11.94%)351,70064,700-5,30074,50012 tháng
CSTB24101,41090 (+6.82%)649,20039,5001,50042,23012 tháng
CTCB24031,200160 (+15.38%)1,167,00030,9504,95032,00012 tháng
CVHM24086,770860 (+14.55%)26,00062,90024,90065,08012 tháng
CVIB24071,310-190 (-12.67%)72,10018,20088719,83312 tháng
CVNM2407370-10 (-2.63%)381,40055,900-9,26567,29312 tháng
CVPB240959040 (+7.27%)159,90018,200-3,21822,56712 tháng
CVRE24075,160330 (+6.83%)187,10025,8009,80026,32012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.9685 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:66,000
Giá TH điều chỉnh:65,480
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate