Chứng quyền MWG/VCI/M/Au/T/A9 (HOSE: CMWG2506)
CW MWG/VCI/M/Au/T/A9
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,670
Thấp nhất NY10
KLGD770,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở64,500
Giá thực hiện66,900
Hòa vốn **66,930
S-X *-2,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 1,190 | 50 (+4.39%) | 2,345,900 | 4,700 | 70,760 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 750 | 10 (+1.35%) | 1,934,000 | 700 | 74,500 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2503 | 2,190 | 40 (+1.86%) | 1,048,200 | 7,700 | 73,950 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,530 | 40 (+1.61%) | 296,900 | 4,700 | 78,650 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 2,090 | (0.00%) | 67,000 | 9,700 | 73,540 | BSI | 9 tháng |
CMWG2507 | 1,070 | 60 (+5.94%) | 431,600 | 4,034 | 77,366 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 1,090 | (0.00%) | 20,300 | -2,299 | 83,899 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 2,420 | 60 (+2.54%) | 240,100 | 16,200 | 73,860 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,610 | (0.00%) | 132,600 | 15,700 | 75,880 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 2,180 | 70 (+3.32%) | 214,400 | 6,700 | 77,080 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,840 | 80 (+4.55%) | 28,500 | 5,700 | 74,200 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,990 | 50 (+2.58%) | 51,300 | 3,700 | 76,950 | SSI | 7 tháng |
CMWG2514 | 2,370 | (0.00%) | 6,700 | 75,850 | VPBankS | 6 tháng | |
CMWG2515 | 3,690 | 40 (+1.10%) | 11,400 | 2,700 | 82,760 | SSI | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,730 |
Giá thực hiện: | 66,900 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |