Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/60 (HOSE: CMWG2407)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/60
700
Mở cửa690
Cao nhất720
Thấp nhất630
Cao nhất NY1,510
Thấp nhất NY260
KLGD1,086,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH18,000,000
Số ngày đến hạn111
Giá CK cơ sở70,000
Giá thực hiện70,000
Hòa vốn **74,200
S-X *
Trạng thái CWATM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/07/2025 | 700 | 20 (+2.94%) | 1,086,400 |
15/07/2025 | 680 | 20 (+3.03%) | 2,598,500 |
14/07/2025 | 660 | 40 (+6.45%) | 1,481,200 |
11/07/2025 | 620 | 20 (+3.33%) | 1,383,900 |
10/07/2025 | 600 | 40 (+7.14%) | 1,369,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 1,010 | 30 (+3.06%) | 751,300 | 4,000 | 70,040 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 700 | 20 (+2.94%) | 1,086,400 | 74,200 | ACBS | 12 tháng | |
CMWG2503 | 2,090 | (0.00%) | 981,000 | 7,000 | 73,450 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,370 | -40 (-1.66%) | 17,700 | 4,000 | 77,850 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,980 | -120 (-5.71%) | 42,700 | 9,000 | 72,880 | BSI | 9 tháng |
CMWG2507 | 980 | (0.00%) | 41,800 | 3,334 | 76,466 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 990 | -180 (-15.38%) | 145,400 | -2,999 | 82,899 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 2,330 | 80 (+3.56%) | 494,900 | 15,500 | 73,140 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,520 | (0.00%) | 93,200 | 15,000 | 75,160 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 2,050 | -10 (-0.49%) | 74,300 | 6,000 | 76,300 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,680 | -60 (-3.45%) | 284,500 | 5,000 | 73,400 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,840 | -50 (-2.65%) | 5,200 | 3,000 | 76,200 | SSI | 7 tháng |
CMWG2514 | 2,230 | 120 (+5.69%) | 200 | 6,000 | 75,150 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 940 | 20 (+2.17%) | 397,300 | 126,300 | 7,158 | 133,029 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,310 | 160 (+7.44%) | 466,200 | 26,100 | 5,282 | 26,589 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,720 | -100 (-3.55%) | 375,500 | 26,700 | 4,110 | 27,317 | 12 tháng |
CMSN2406 | 800 | 30 (+3.90%) | 82,200 | 75,000 | -4,000 | 83,800 | 12 tháng |
CMWG2407 | 700 | 20 (+2.94%) | 1,086,400 | 70,000 | 74,200 | 12 tháng | |
CSTB2410 | 3,550 | -30 (-0.84%) | 946,100 | 47,800 | 9,800 | 48,650 | 12 tháng |
CTCB2403 | 2,010 | 20 (+1.01%) | 883,800 | 35,250 | 9,250 | 36,050 | 12 tháng |
CVHM2408 | 13,250 | 400 (+3.11%) | 2,300 | 88,000 | 50,000 | 91,000 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,550 | -30 (-1.90%) | 78,800 | 19,300 | 1,987 | 20,295 | 12 tháng |
CVNM2407 | 420 | -10 (-2.33%) | 411,800 | 60,100 | -5,065 | 67,580 | 12 tháng |
CVPB2409 | 630 | 10 (+1.61%) | 608,500 | 20,850 | -568 | 22,645 | 12 tháng |
CVRE2407 | 6,430 | -170 (-2.58%) | 1,400 | 28,800 | 12,800 | 28,860 | 12 tháng |
CFPT2513 | 790 | 10 (+1.28%) | 1,604,300 | 126,300 | -7,555 | 144,038 | 12 tháng |
CHPG2518 | 2,080 | 140 (+7.22%) | 1,038,300 | 26,100 | 2,784 | 28,512 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,450 | -40 (-2.68%) | 3,216,100 | 26,700 | 1,700 | 29,350 | 12 tháng |
CMSN2512 | 3,110 | 70 (+2.30%) | 196,300 | 75,000 | 15,000 | 81,770 | 12 tháng |
CMWG2511 | 2,050 | -10 (-0.49%) | 74,300 | 70,000 | 6,000 | 76,300 | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,130 | -170 (-3.95%) | 146,600 | 47,800 | 7,800 | 52,390 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,300 | 50 (+1.54%) | 37,200 | 35,250 | 6,750 | 38,400 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,790 | 40 (+2.29%) | 379,000 | 14,900 | 1,900 | 16,580 | 12 tháng |
CVHM2512 | 9,560 | 960 (+11.16%) | 1,100 | 88,000 | 30,000 | 96,240 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,510 | -30 (-1.95%) | 157,400 | 19,300 | 300 | 22,020 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,900 | -10 (-0.52%) | 553,700 | 60,100 | 5,100 | 66,400 | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,460 | 30 (+1.23%) | 206,700 | 20,850 | 2,850 | 22,920 | 12 tháng |
CVRE2512 | 3,920 | 180 (+4.81%) | 100 | 28,800 | 5,300 | 31,340 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 70,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 18,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 18,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |