Chứng quyền TCB/3M/SSI/C/EU/Cash-03 (HOSE: CTCB2002)
CW TCB/3M/SSI/C/EU/Cash-03
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,480
Thấp nhất NY10
KLGD841,210
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,600
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **22,020
S-X *-1,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,520 | -110 (-1.66%) | 10,600 | 19,350 | 46,560 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,650 | -290 (-7.36%) | 100 | 14,350 | 46,600 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,430 | -310 (-8.29%) | 14,300 | 12,350 | 47,720 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,480 | (0.00%) | 11,350 | 48,440 | BSI | 12 tháng | |
CTCB2310 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 219,200 | 11,350 | 48,520 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 4,950 | (0.00%) | 10,300 | 13,750 | 47,450 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 12,350 | 47,300 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 260 | -60 (-18.75%) | 269,100 | 28,450 | 950 | 28,540 | 9 tháng |
CMBB2309 | 840 | -70 (-7.69%) | 227,500 | 22,350 | 3,350 | 22,360 | 9 tháng |
CSTB2322 | 20 | -10 (-33.33%) | 905,100 | 28,300 | -1,700 | 30,080 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 100 | 18,450 | -2,996 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 790 | -40 (-4.82%) | 300,600 | 26,900 | 2,900 | 28,740 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,700 | 120 (+4.65%) | 80,600 | 123,300 | 23,300 | 127,000 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,350 | 130 (+4.04%) | 283,400 | 123,300 | 23,300 | 133,500 | 15 tháng |
CHPG2331 | 650 | -40 (-5.80%) | 582,900 | 28,450 | 450 | 31,900 | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | -40 (-5.80%) | 13,200 | 28,450 | -50 | 32,400 | 13 tháng |
CHPG2333 | 640 | -50 (-7.25%) | 151,100 | 28,450 | -550 | 32,840 | 14 tháng |
CHPG2334 | 560 | -30 (-5.08%) | 142,400 | 28,450 | -1,050 | 33,980 | 15 tháng |
CMBB2314 | 910 | -70 (-7.14%) | 123,300 | 22,350 | 2,350 | 23,640 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,260 | -60 (-4.55%) | 303,900 | 22,350 | 2,350 | 25,040 | 15 tháng |
CMSN2313 | 790 | (0.00%) | 118,300 | 68,000 | -12,000 | 87,900 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,230 | 60 (+5.13%) | 120,400 | 53,000 | 3,000 | 57,380 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,050 | 80 (+8.25%) | 390,300 | 53,000 | 1,000 | 62,500 | 15 tháng |
CSTB2327 | 330 | -30 (-8.33%) | 83,200 | 28,300 | -3,700 | 33,980 | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | -20 (-3.85%) | 305,300 | 28,300 | -4,700 | 37,000 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 219,200 | 46,350 | 11,350 | 48,520 | 12 tháng |
CVHM2313 | 310 | -10 (-3.13%) | 13,600 | 40,500 | -9,500 | 53,100 | 12 tháng |
CVIB2304 | 910 | -30 (-3.19%) | 115,800 | 21,200 | 2,321 | 22,315 | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -30 (-4.55%) | 1,335,000 | 21,200 | 433 | 24,335 | 15 tháng |
CVIC2308 | 190 | -10 (-5%) | 144,200 | 41,700 | -8,300 | 51,900 | 10 tháng |
CVIC2309 | 260 | -10 (-3.70%) | 297,100 | 41,700 | -10,300 | 54,600 | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | 10 (+4.17%) | 1,400 | 64,400 | -13,998 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 470 | 10 (+2.17%) | 161,400 | 64,400 | -13,998 | 83,004 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 17,200 | 18,450 | -4,426 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 865,500 | 18,450 | -4,902 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 230 | (0.00%) | 1,000 | 22,150 | -7,850 | 31,840 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 14/02/2020 |
Ngày niêm yết: | 11/03/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2020 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |