Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền TCB/3M/SSI/C/EU/Cash-03 (HOSE: CTCB2002)

CW TCB/3M/SSI/C/EU/Cash-03

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
12/05/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,480

Thấp nhất NY10

KLGD841,210

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,600

Giá thực hiện22,000

Hòa vốn **22,020

S-X *-1,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23026,520-110 (-1.66%)10,60019,35046,560ACBS12 tháng
CTCB23063,650-290 (-7.36%)10014,35046,600HCM9 tháng
CTCB23073,430-310 (-8.29%)14,30012,35047,720HCM12 tháng
CTCB23094,480 (0.00%)11,35048,440BSI12 tháng
CTCB23101,690-60 (-3.43%)219,20011,35048,520SSI12 tháng
CTCB23124,950 (0.00%)10,30013,75047,450VPBankS7 tháng
CTCB24016,650 (0.00%)12,35047,300VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326260-60 (-18.75%)269,10028,45095028,5409 tháng
CMBB2309840-70 (-7.69%)227,50022,3503,35022,3609 tháng
CSTB232220-10 (-33.33%)905,10028,300-1,70030,0809 tháng
CVPB230910 (0.00%)10018,450-2,99621,4849 tháng
CACB2305790-40 (-4.82%)300,60026,9002,90028,74012 tháng
CFPT23132,700120 (+4.65%)80,600123,30023,300127,00010 tháng
CFPT23143,350130 (+4.04%)283,400123,30023,300133,50015 tháng
CHPG2331650-40 (-5.80%)582,90028,45045031,90012 tháng
CHPG2332650-40 (-5.80%)13,20028,450-5032,40013 tháng
CHPG2333640-50 (-7.25%)151,10028,450-55032,84014 tháng
CHPG2334560-30 (-5.08%)142,40028,450-1,05033,98015 tháng
CMBB2314910-70 (-7.14%)123,30022,3502,35023,64010 tháng
CMBB23151,260-60 (-4.55%)303,90022,3502,35025,04015 tháng
CMSN2313790 (0.00%)118,30068,000-12,00087,90012 tháng
CMWG23131,23060 (+5.13%)120,40053,0003,00057,38010 tháng
CMWG23141,05080 (+8.25%)390,30053,0001,00062,50015 tháng
CSTB2327330-30 (-8.33%)83,20028,300-3,70033,98010 tháng
CSTB2328500-20 (-3.85%)305,30028,300-4,70037,00015 tháng
CTCB23101,690-60 (-3.43%)219,20046,35011,35048,52012 tháng
CVHM2313310-10 (-3.13%)13,60040,500-9,50053,10012 tháng
CVIB2304910-30 (-3.19%)115,80021,2002,32122,31510 tháng
CVIB2305630-30 (-4.55%)1,335,00021,20043324,33515 tháng
CVIC2308190-10 (-5%)144,20041,700-8,30051,90010 tháng
CVIC2309260-10 (-3.70%)297,10041,700-10,30054,60012 tháng
CVNM231025010 (+4.17%)1,40064,400-13,99880,84810 tháng
CVNM231147010 (+2.17%)161,40064,400-13,99883,00415 tháng
CVPB2314170 (0.00%)17,20018,450-4,42623,52410 tháng
CVPB2315260-20 (-7.14%)865,50018,450-4,90224,83915 tháng
CVRE2315230 (0.00%)1,00022,150-7,85031,84012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:14/02/2020
Ngày niêm yết:11/03/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:13/03/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2020
Ngày đáo hạn:14/05/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:22,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.