Chứng quyền.TCB.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CTCB2405)
CW.TCB.KIS.M.CA.T.01
370
Mở cửa380
Cao nhất380
Thấp nhất220
Cao nhất NY1,040
Thấp nhất NY200
KLGD2,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn37
Giá CK cơ sở26,100
Giá thực hiện26,868
Hòa vốn **28,718
S-X *-768
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/02/2025 | 370 | -10 (-2.63%) | 2,400 |
18/02/2025 | 380 | (0.00%) | 33,400 |
17/02/2025 | 380 | (0.00%) | 300 |
14/02/2025 | 380 | 10 (+2.70%) | 300 |
13/02/2025 | 370 | -10 (-2.63%) | 1,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 900 | 30 (+3.45%) | 139,400 | 100 | 30,500 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,140 | (0.00%) | 1,100 | 30,700 | MBS | 9 tháng | |
CTCB2405 | 370 | -10 (-2.63%) | 2,400 | -768 | 28,718 | KIS | 4 tháng |
CTCB2406 | 380 | 40 (+11.76%) | 300 | -1,879 | 29,879 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 2,130 | 50 (+2.40%) | 300 | 2,100 | 28,260 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 1,730 | 60 (+3.59%) | 91,700 | 2,100 | 27,460 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 1,980 | 90 (+4.76%) | 212,100 | 100 | 29,960 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,270 | 30 (+2.42%) | 1,300 | 1,600 | 32,120 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 1,090 | (0.00%) | -300 | 28,580 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 760 | -10 (-1.30%) | 1,300 | 144,000 | -3,658 | 166,529 | 4 tháng |
CFPT2407 | 850 | -70 (-7.61%) | 143,700 | 144,000 | -14,692 | 179,798 | 7 tháng |
CHDB2401 | 170 | -30 (-15%) | 89,200 | 22,800 | -2,217 | 25,585 | 4 tháng |
CHPG2411 | 90 | -10 (-10%) | 21,500 | 26,500 | -3,499 | 30,359 | 4 tháng |
CHPG2412 | 260 | -10 (-3.70%) | 611,500 | 26,500 | -4,833 | 32,373 | 7 tháng |
CMBB2408 | 180 | -10 (-5.26%) | 130,800 | 22,850 | -1,284 | 24,916 | 4 tháng |
CMBB2409 | 430 | 10 (+2.38%) | 8,300 | 22,850 | -2,249 | 26,967 | 7 tháng |
CMSN2407 | 70 | (0.00%) | 171,800 | 67,700 | -15,756 | 84,156 | 4 tháng |
CMSN2408 | 180 | 10 (+5.88%) | 772,700 | 67,700 | -17,978 | 87,478 | 7 tháng |
CMWG2409 | 90 | (0.00%) | 101,200 | 55,800 | -13,088 | 69,788 | 4 tháng |
CMWG2410 | 230 | 10 (+4.55%) | 360,700 | 55,800 | -14,977 | 73,077 | 7 tháng |
CSHB2402 | 210 | 10 (+5%) | 863,800 | 11,000 | -333 | 11,753 | 4 tháng |
CSHB2403 | 300 | -10 (-3.23%) | 528,200 | 11,000 | -1,333 | 12,933 | 7 tháng |
CSSB2401 | 170 | -20 (-10.53%) | 350,700 | 19,600 | -399 | 20,679 | 4 tháng |
CSTB2412 | 580 | 40 (+7.41%) | 50,100 | 38,750 | 64 | 41,006 | 4 tháng |
CSTB2413 | 990 | 10 (+1.02%) | 211,500 | 38,750 | -929 | 43,639 | 7 tháng |
CTCB2405 | 370 | -10 (-2.63%) | 2,400 | 26,100 | -768 | 28,718 | 4 tháng |
CTCB2406 | 380 | 40 (+11.76%) | 300 | 26,100 | -1,879 | 29,879 | 7 tháng |
CTPB2404 | 140 | -10 (-6.67%) | 48,400 | 17,000 | -888 | 18,448 | 4 tháng |
CTPB2405 | 310 | 10 (+3.33%) | 95,200 | 17,000 | -1,999 | 20,239 | 7 tháng |
CVHM2410 | 70 | (0.00%) | 6,300 | 39,100 | -8,899 | 48,349 | 4 tháng |
CVHM2411 | 220 | -10 (-4.35%) | 221,400 | 39,100 | -11,455 | 51,655 | 7 tháng |
CVIC2406 | 90 | (0.00%) | 14,500 | 40,400 | -6,488 | 47,338 | 4 tháng |
CVIC2407 | 300 | 30 (+11.11%) | 273,100 | 40,400 | -8,599 | 50,499 | 7 tháng |
CVJC2401 | 60 | (0.00%) | 97,400 | -22,599 | 120,599 | 4 tháng | |
CVNM2408 | 120 | -10 (-7.69%) | 1,847,500 | 60,800 | -16,068 | 77,828 | 4 tháng |
CVPB2411 | 110 | (0.00%) | 65,600 | 19,050 | -2,616 | 21,886 | 4 tháng |
CVPB2412 | 330 | 10 (+3.13%) | 329,100 | 19,050 | -3,727 | 23,437 | 7 tháng |
CVRE2409 | 100 | 20 (+25%) | 3,100 | 17,200 | -2,799 | 20,399 | 4 tháng |
CVRE2410 | 150 | 20 (+15.38%) | 270,600 | 17,200 | -4,688 | 22,488 | 7 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 26,868 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |