Chứng quyền TCB/VCI/M/Au/T/A6 (HOSE: CTCB2505)
CW TCB/VCI/M/Au/T/A6
3,600
Mở cửa3,550
Cao nhất3,600
Thấp nhất3,550
Cao nhất NY3,750
Thấp nhất NY750
KLGD71,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở34,050
Giá thực hiện26,400
Hòa vốn **33,600
S-X *7,650
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 216,200 | 8,950 | 35,900 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 2,240 | 20 (+0.90%) | 14,200 | 9,950 | 36,200 | MBS | 9 tháng |
CTCB2501 | 5,400 | -200 (-3.57%) | 1,200 | 10,950 | 34,800 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 5,510 | 630 (+12.91%) | 219,000 | 8,950 | 37,020 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 2,120 | 30 (+1.44%) | 23,800 | 10,450 | 37,220 | BSI | 12 tháng |
CTCB2506 | 2,690 | -10 (-0.37%) | 83,500 | 9,950 | 35,760 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 3,240 | 10 (+0.31%) | 26,200 | 6,450 | 38,220 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 2,410 | 80 (+3.43%) | 40,800 | 2,950 | 36,820 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,230 | 40 (+1.83%) | 43,900 | 950 | 38,460 | SSI | 7 tháng |
CTCB2510 | 2,420 | -550 (-18.52%) | 20,100 | 3,950 | 38,260 | VPBankS | 6 tháng |
CTCB2511 | 1,810 | -520 (-22.32%) | 300 | -50 | 40,430 | VPBankS | 9 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,010 |
Giá thực hiện: | 26,400 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |