Chứng quyền.TCB.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CTCB2406)
CW.TCB.KIS.M.CA.T.02
400
Mở cửa400
Cao nhất400
Thấp nhất400
Cao nhất NY840
Thấp nhất NY280
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn142
Giá CK cơ sở25,750
Giá thực hiện27,979
Hòa vốn **29,979
S-X *-2,229
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
07/02/2025 | 400 | -260 (-39.39%) | 100 |
06/02/2025 | 660 | 330 (+100%) | 329,100 |
05/02/2025 | 330 | (0.00%) | 5,800 |
04/02/2025 | 330 | 10 (+3.13%) | 303,500 |
03/02/2025 | 320 | (0.00%) | 5,800 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 910 | 50 (+5.81%) | 1,024,200 | -250 | 30,550 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,130 | 60 (+5.61%) | 2,700 | 750 | 30,650 | MBS | 9 tháng |
CTCB2405 | 440 | 150 (+51.72%) | 63,800 | -1,118 | 29,068 | KIS | 4 tháng |
CTCB2406 | 400 | -260 (-39.39%) | 100 | -2,229 | 29,979 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 2,070 | 70 (+3.50%) | 3,500 | 1,750 | 28,140 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 1,700 | 190 (+12.58%) | 133,900 | 1,750 | 27,400 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 1,940 | 170 (+9.60%) | 775,300 | -250 | 29,880 | SSI | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 800 | -120 (-13.04%) | 8,300 | 146,100 | -1,558 | 167,522 | 4 tháng |
CFPT2407 | 820 | 30 (+3.80%) | 33,600 | 146,100 | -12,592 | 179,053 | 7 tháng |
CHDB2401 | 230 | -30 (-11.54%) | 1,183,600 | 22,900 | -2,117 | 25,785 | 4 tháng |
CHPG2411 | 190 | -10 (-5%) | 303,300 | 26,650 | -3,349 | 30,759 | 4 tháng |
CHPG2412 | 380 | (0.00%) | 845,100 | 26,650 | -4,683 | 32,853 | 7 tháng |
CMBB2408 | 290 | (0.00%) | 336,900 | 22,750 | -1,384 | 25,394 | 4 tháng |
CMBB2409 | 460 | 10 (+2.22%) | 213,700 | 22,750 | -2,349 | 27,098 | 7 tháng |
CMSN2407 | 110 | 10 (+10%) | 28,400 | 67,700 | -15,756 | 84,556 | 4 tháng |
CMSN2408 | 230 | 10 (+4.55%) | 427,500 | 67,700 | -17,978 | 87,978 | 7 tháng |
CMWG2409 | 130 | 10 (+8.33%) | 120,100 | 58,900 | -9,988 | 70,188 | 4 tháng |
CMWG2410 | 330 | 10 (+3.13%) | 493,600 | 58,900 | -11,877 | 74,077 | 7 tháng |
CSHB2402 | 210 | 10 (+5%) | 541,000 | 10,550 | -783 | 11,753 | 4 tháng |
CSHB2403 | 300 | (0.00%) | 430,800 | 10,550 | -1,783 | 12,933 | 7 tháng |
CSSB2401 | 220 | -10 (-4.35%) | 407,700 | 18,700 | -1,299 | 20,879 | 4 tháng |
CSTB2412 | 480 | -20 (-4%) | 247,200 | 37,450 | -1,236 | 40,606 | 4 tháng |
CSTB2413 | 910 | -10 (-1.09%) | 18,700 | 37,450 | -2,229 | 43,319 | 7 tháng |
CTCB2405 | 440 | 150 (+51.72%) | 63,800 | 25,750 | -1,118 | 29,068 | 4 tháng |
CTCB2406 | 400 | -260 (-39.39%) | 100 | 25,750 | -2,229 | 29,979 | 7 tháng |
CTPB2404 | 240 | -60 (-20%) | 100 | 16,550 | -1,338 | 18,848 | 4 tháng |
CTPB2405 | 340 | -10 (-2.86%) | 34,900 | 16,550 | -2,449 | 20,359 | 7 tháng |
CVHM2410 | 110 | -30 (-21.43%) | 2,700 | 38,750 | -9,249 | 48,549 | 4 tháng |
CVHM2411 | 300 | -40 (-11.76%) | 282,900 | 38,750 | -11,805 | 52,055 | 7 tháng |
CVIC2406 | 170 | -10 (-5.56%) | 246,600 | 40,650 | -6,238 | 47,738 | 4 tháng |
CVIC2407 | 360 | 10 (+2.86%) | 294,600 | 40,650 | -8,349 | 50,799 | 7 tháng |
CVJC2401 | 120 | -10 (-7.69%) | 307,600 | 98,100 | -21,899 | 121,199 | 4 tháng |
CVNM2408 | 120 | 10 (+9.09%) | 18,300 | 60,800 | -16,068 | 77,828 | 4 tháng |
CVPB2411 | 230 | -10 (-4.17%) | 52,300 | 18,950 | -2,716 | 22,126 | 4 tháng |
CVPB2412 | 370 | -30 (-7.50%) | 374,100 | 18,950 | -3,827 | 23,517 | 7 tháng |
CVRE2409 | 120 | (0.00%) | 283,300 | 16,850 | -3,149 | 20,479 | 4 tháng |
CVRE2410 | 170 | (0.00%) | 566,800 | 16,850 | -5,038 | 22,568 | 7 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 27,979 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |