Chứng quyền TCB/3M/SSI/C/EU/Cash-03 (HOSE: CTCB2002)

CW TCB/3M/SSI/C/EU/Cash-03

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
12/05/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,480

Thấp nhất NY10

KLGD841,210

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,600

Giá thực hiện22,000

Hòa vốn **22,020

S-X *-1,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2002: PGI
Trending: HPG (145.107) - SSI (107.288) - MBB (89.634) - VCB (86.638) - FPT (84.272)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB24032,02060 (+3.06%)61,3009,10036,100ACBS12 tháng
CTCB24042,220 (0.00%)10,10036,100MBS9 tháng
CTCB25015,64040 (+0.71%)30011,10035,280VPBankS7 tháng
CTCB25035,110230 (+4.71%)130,9009,10036,220SSI10 tháng
CTCB25042,15060 (+2.87%)5,20010,60037,400BSI12 tháng
CTCB25062,820120 (+4.44%)7,80010,10036,280HCM9 tháng
CTCB25073,370140 (+4.33%)18,4006,60038,610ACBS12 tháng
CTCB25082,450120 (+5.15%)14,0003,10036,900SSI5 tháng
CTCB25092,380190 (+8.68%)5,3001,10038,760SSI7 tháng
CTCB25102,970 (0.00%)4,10039,910VPBankS6 tháng
CTCB25112,330 (0.00%)10041,990VPBankS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240454040 (+8%)123,90022,6001,71022,6959 tháng
CFPT2402390120 (+44.44%)38,600127,000-5,927134,4639 tháng
CHPG24061,020-10 (-0.97%)75,10025,2501,93426,71412 tháng
CHPG240884030 (+3.70%)259,80025,2502,76725,2819 tháng
CMBB24051,18030 (+2.61%)25,60026,5503,96026,6919 tháng
CMSN2404350-70 (-16.67%)181,30076,500-2,50080,4009 tháng
CMWG2406810-10 (-1.22%)60067,6001,60069,2409 tháng
CSTB24092,950-50 (-1.67%)53,00047,60011,60047,8009 tháng
CVHM24069,640640 (+7.11%)3,80087,60037,60088,5609 tháng
CVIB240627010 (+3.85%)160,90019,10082519,3149 tháng
CVIC240516,0001,500 (+10.34%)17,800107,00064,000107,0009 tháng
CVNM240670 (0.00%)18,30060,100-6,02466,3929 tháng
CVPB2407100 (0.00%)1,935,70020,050-39420,8349 tháng
CVRE24062,410130 (+5.70%)147,90028,5009,50028,6409 tháng
CACB25021,61050 (+3.21%)5,70022,600-79726,08815 tháng
CACB25031,06050 (+4.95%)150,80022,6003824,33310 tháng
CFPT250223010 (+4.55%)90,900127,000-41,558170,83910 tháng
CFPT250359050 (+9.26%)83,500127,000-51,473184,32315 tháng
CHPG25041,760120 (+7.32%)60025,2501,10127,08010 tháng
CHPG25052,250-20 (-0.88%)40025,25026828,72915 tháng
CMBB25032,78010 (+0.36%)4,80026,5503,96027,42710 tháng
CMBB25043,02020 (+0.67%)10026,5503,09128,71415 tháng
CMSN25031,690-50 (-2.87%)506,30076,5001,50083,45010 tháng
CMWG25031,820-30 (-1.62%)19,20067,6004,60072,10010 tháng
CMWG25042,200-20 (-0.90%)20067,6001,60077,00015 tháng
CSTB25045,560180 (+3.35%)7,90047,6009,60049,12010 tháng
CTCB25035,110230 (+4.71%)130,90035,1009,10036,22010 tháng
CVHM25028,900560 (+6.71%)16,10087,60042,60089,50010 tháng
CVIB250258020 (+3.57%)28,10019,100-1,09921,31510 tháng
CVIC250212,6501,080 (+9.33%)43,700107,00067,000103,25010 tháng
CVNM250270020 (+2.94%)51,10060,100-3,14966,60210 tháng
CVNM25031,140-10 (-0.87%)56,70060,100-6,02371,58415 tháng
CVPB25011,120-20 (-1.75%)37,60020,05057921,65210 tháng
CVPB25021,480 (0.00%)100,10020,050-39423,32615 tháng
CVRE25035,620150 (+2.74%)430,30028,50010,50029,24010 tháng
CACB25071,700-40 (-2.30%)77,10022,6001,71023,7295 tháng
CACB25081,770 (0.00%)22,60087424,6827 tháng
CFPT25141,550210 (+15.67%)105,800127,0008,018134,3585 tháng
CFPT25151,800250 (+16.13%)55,700127,0004,052140,8047 tháng
CHPG25192,310110 (+5%)3,00025,2502,76726,3315 tháng
CHPG25202,360100 (+4.42%)10025,2501,93427,2477 tháng
CLPB2501610 (0.00%)33,200-3,12939,1727 tháng
CLPB2502520-20 (-3.70%)4,00033,200-1,26636,8895 tháng
CMBB25121,49040 (+2.76%)1,90026,5501,55027,9805 tháng
CMBB25131,52020 (+1.33%)10026,55055029,0407 tháng
CMSN25132,880-40 (-1.37%)20,50076,50011,50079,4005 tháng
CMSN25142,870-130 (-4.33%)11,40076,5008,50082,3507 tháng
CMWG25121,52030 (+2.01%)10067,6002,60072,6005 tháng
CMWG25131,69010 (+0.60%)10067,60060075,4507 tháng
CSTB25163,390140 (+4.31%)2,20047,6004,60049,7805 tháng
CSTB25173,320120 (+3.75%)40047,6002,60051,6407 tháng
CTCB25082,450120 (+5.15%)14,00035,1003,10036,9005 tháng
CTCB25092,380190 (+8.68%)5,30035,1001,10038,7607 tháng
CVHM25133,520410 (+13.18%)92,90087,60013,60091,6005 tháng
CVHM25144,300360 (+9.14%)22,50087,60015,60093,5007 tháng
CVIB25051,010 (0.00%)10019,10010021,0207 tháng
CVIB25061,070-90 (-7.76%)6,20019,1001,10020,1405 tháng
CVNM25121,09040 (+3.81%)41,90060,1001,18564,1805 tháng
CVNM25131,200-30 (-2.44%)2,80060,100-74666,6427 tháng
CVPB25141,730-50 (-2.81%)136,30020,0502,52620,8985 tháng
CVPB25151,67010 (+0.60%)10020,0501,55321,7547 tháng
CVRE25131,590130 (+8.90%)20028,500-1,50033,1807 tháng
CVRE25141,12060 (+5.66%)3,70028,500-1,50032,2405 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:14/02/2020
Ngày niêm yết:11/03/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:13/03/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2020
Ngày đáo hạn:14/05/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:22,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate