Chứng quyền TCB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CTCB2501)
CW TCB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01
6,100
Mở cửa5,600
Cao nhất6,100
Thấp nhất5,600
Cao nhất NY6,800
Thấp nhất NY710
KLGD66,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn10
Giá CK cơ sở35,900
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **36,200
S-X *11,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/07/2025 | 6,100 | 500 (+8.93%) | 66,000 |
17/07/2025 | 5,600 | (0.00%) | |
16/07/2025 | 5,600 | 70 (+1.27%) | 28,100 |
15/07/2025 | 5,530 | 80 (+1.47%) | 13,700 |
14/07/2025 | 5,450 | 50 (+0.93%) | 96,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 2,130 | 100 (+4.93%) | 2,367,800 | 9,850 | 36,650 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 2,300 | 160 (+7.48%) | 96,400 | 10,850 | 36,500 | MBS | 9 tháng |
CTCB2501 | 6,100 | 500 (+8.93%) | 66,000 | 11,850 | 36,200 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 5,300 | 370 (+7.51%) | 387,700 | 9,850 | 36,600 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 2,250 | 120 (+5.63%) | 119,500 | 11,350 | 38,000 | BSI | 12 tháng |
CTCB2506 | 2,900 | 140 (+5.07%) | 147,400 | 10,850 | 36,600 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 3,470 | 150 (+4.52%) | 211,900 | 7,350 | 38,910 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 2,620 | 220 (+9.17%) | 41,300 | 3,850 | 37,240 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,450 | 220 (+9.87%) | 545,000 | 1,850 | 38,900 | SSI | 7 tháng |
CTCB2510 | 2,500 | 30 (+1.21%) | 5,000 | 4,850 | 38,500 | VPBankS | 6 tháng |
CTCB2511 | 2,070 | (0.00%) | 850 | 41,210 | VPBankS | 9 tháng | |
CTCB2512 | 3,150 | 250 (+8.62%) | 1,100 | -1,150 | 43,300 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 1,000 | 160 (+19.05%) | 32,500 | 22,700 | 2,227 | 22,979 | 7 tháng |
CFPT2501 | 50 | -10 (-16.67%) | 41,200 | 126,200 | -32,443 | 159,139 | 7 tháng |
CHPG2502 | 1,280 | -60 (-4.48%) | 368,000 | 25,850 | 2,950 | 26,097 | 9 tháng |
CMBB2501 | 2,400 | 160 (+7.14%) | 140,500 | 27,100 | 6,248 | 27,116 | 7 tháng |
CSTB2502 | 4,500 | -40 (-0.88%) | 4,700 | 49,750 | 14,250 | 49,000 | 9 tháng |
CTCB2501 | 6,100 | 500 (+8.93%) | 66,000 | 35,850 | 11,850 | 36,200 | 7 tháng |
CACB2509 | 1,470 | 20 (+1.38%) | 203,500 | 22,700 | 2,200 | 24,910 | 7 tháng |
CFPT2516 | 2,430 | -100 (-3.95%) | 33,300 | 126,200 | 8,200 | 142,300 | 7 tháng |
CHPG2522 | 2,880 | -10 (-0.35%) | 6,600 | 25,850 | 4,199 | 28,851 | 9 tháng |
CHPG2523 | 2,330 | (0.00%) | 900 | 25,850 | 1,701 | 29,974 | 12 tháng |
CMBB2514 | 1,780 | 80 (+4.71%) | 3,200 | 27,100 | 3,100 | 29,340 | 6 tháng |
CMBB2515 | 1,470 | 10 (+0.68%) | 11,500 | 27,100 | 100 | 31,410 | 9 tháng |
CMSN2515 | 2,700 | 210 (+8.43%) | 27,400 | 78,700 | 14,700 | 85,600 | 6 tháng |
CMWG2514 | 2,370 | (0.00%) | 70,400 | 6,400 | 75,850 | 6 tháng | |
CSTB2519 | 2,880 | 370 (+14.74%) | 35,600 | 49,750 | -1,250 | 59,640 | 12 tháng |
CSTB2520 | 2,750 | 430 (+18.53%) | 57,800 | 49,750 | 1,750 | 56,250 | 9 tháng |
CTCB2510 | 2,500 | 30 (+1.21%) | 5,000 | 35,850 | 4,850 | 38,500 | 6 tháng |
CTCB2511 | 2,070 | (0.00%) | 35,850 | 850 | 41,210 | 9 tháng | |
CTPB2504 | 1,720 | 80 (+4.88%) | 47,000 | 15,100 | 2,100 | 16,440 | 6 tháng |
CVHM2515 | 7,240 | (0.00%) | 95,900 | 34,900 | 97,200 | 6 tháng | |
CVIB2507 | 2,280 | (0.00%) | 17,100 | 2,170 | 18,935 | 6 tháng | |
CVNM2514 | 1,350 | -40 (-2.88%) | 46,500 | 60,200 | 4,200 | 66,800 | 7 tháng |
CVRE2515 | 4,020 | 180 (+4.69%) | 2,000 | 29,450 | 5,450 | 32,040 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |