Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/62 (HOSE: CTCB2403)
CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/62
1,790
Mở cửa1,830
Cao nhất1,850
Thấp nhất1,720
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY420
KLGD647,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn134
Giá CK cơ sở33,800
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **34,950
S-X *7,800
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
23/06/2025 | 1,790 | -40 (-2.19%) | 647,700 |
20/06/2025 | 1,830 | 80 (+4.57%) | 669,300 |
19/06/2025 | 1,750 | 130 (+8.02%) | 172,300 |
18/06/2025 | 1,620 | 90 (+5.88%) | 284,500 |
17/06/2025 | 1,530 | 60 (+4.08%) | 289,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,790 | -40 (-2.19%) | 647,700 | 7,800 | 34,950 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,830 | -100 (-5.18%) | 2,300 | 8,800 | 34,150 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 1,050 | -80 (-7.08%) | 38,100 | 5,821 | 33,229 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 4,980 | -170 (-3.30%) | 9,300 | 9,800 | 33,960 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 4,440 | -90 (-1.99%) | 91,000 | 7,800 | 34,880 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,970 | -60 (-2.96%) | 157,000 | 9,300 | 36,320 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 3,560 | -90 (-2.47%) | 2,300 | 7,400 | 33,520 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 2,540 | -10 (-0.39%) | 71,500 | 8,800 | 35,160 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 2,910 | -100 (-3.32%) | 45,700 | 5,300 | 37,230 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 2,160 | -190 (-8.09%) | 282,800 | 1,800 | 36,320 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,150 | -150 (-6.52%) | 337,400 | -200 | 38,300 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 950 | -50 (-5%) | 3,400 | 115,900 | -3,242 | 133,177 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,470 | -30 (-2%) | 608,300 | 26,850 | 1,850 | 29,410 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,460 | 60 (+2.50%) | 151,900 | 25,900 | 3,310 | 26,865 | 12 tháng |
CMSN2406 | 540 | 20 (+3.85%) | 138,100 | 68,000 | -11,000 | 82,240 | 12 tháng |
CMWG2407 | 520 | 10 (+1.96%) | 2,064,600 | 65,000 | -5,000 | 73,120 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,210 | -140 (-4.18%) | 1,096,600 | 46,450 | 8,450 | 47,630 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,790 | -40 (-2.19%) | 647,700 | 33,800 | 7,800 | 34,950 | 12 tháng |
CVHM2408 | 9,430 | 770 (+8.89%) | 155,100 | 74,000 | 36,000 | 75,720 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,150 | -50 (-4.17%) | 223,400 | 18,000 | 687 | 19,526 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 182,400 | 55,900 | -9,265 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 480 | -30 (-5.88%) | 481,000 | 18,400 | -3,018 | 22,353 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,810 | 290 (+6.42%) | 7,800 | 24,750 | 8,750 | 25,620 | 12 tháng |
CFPT2513 | 800 | 10 (+1.27%) | 88,000 | 115,900 | -17,955 | 144,167 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,180 | -20 (-1.67%) | 319,800 | 26,850 | -1,150 | 31,540 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,420 | 30 (+2.16%) | 2,165,100 | 25,900 | 900 | 29,260 | 12 tháng |
CMSN2512 | 2,220 | 80 (+3.74%) | 79,400 | 68,000 | 8,000 | 75,540 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,500 | 90 (+6.38%) | 228,200 | 65,000 | 1,000 | 73,000 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,910 | 40 (+1.03%) | 2,000 | 46,450 | 6,450 | 51,730 | 12 tháng |
CTCB2507 | 2,910 | -100 (-3.32%) | 45,700 | 33,800 | 5,300 | 37,230 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,320 | -30 (-2.22%) | 21,300 | 13,300 | 300 | 15,640 | 12 tháng |
CVHM2512 | 5,370 | 190 (+3.67%) | 100 | 74,000 | 16,000 | 79,480 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,440 | -110 (-7.10%) | 51,100 | 18,000 | -1,000 | 21,880 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,570 | -20 (-1.26%) | 76,300 | 55,900 | 900 | 64,420 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,790 | -40 (-2.19%) | 329,400 | 18,400 | 400 | 21,580 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,260 | 200 (+9.71%) | 29,900 | 24,750 | 1,250 | 28,020 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |