Chứng quyền TCB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CTCB2404)

CW TCB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

1,130

60 (+5.61%)
07/02/2025 15:06

Mở cửa1,090

Cao nhất1,130

Thấp nhất1,090

Cao nhất NY1,130

Thấp nhất NY790

KLGD2,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn187

Giá CK cơ sở25,750

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **30,650

S-X *750

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2404: CMBB2408 CSTB2402 CTCB2310 CTCB2403 CTCB2406
Trending: FPT (81.591) - HPG (70.712) - MBB (65.041) - VND (55.530) - CTG (50.418)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
07/02/20251,13060 (+5.61%)2,700
06/02/20251,07060 (+5.94%)87,500
05/02/20251,01010 (+1%)2,400
04/02/20251,00020 (+2.04%)5,400
03/02/2025980-80 (-7.55%)10,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB240391050 (+5.81%)1,024,200-25030,550ACBS12 tháng
CTCB24041,13060 (+5.61%)2,70075030,650MBS9 tháng
CTCB2405440150 (+51.72%)63,800-1,11829,068KIS4 tháng
CTCB2406400-260 (-39.39%)100-2,22929,979KIS7 tháng
CTCB25012,07070 (+3.50%)3,5001,75028,140VPBankS7 tháng
CTCB25021,700190 (+12.58%)133,9001,75027,400SSI5 tháng
CTCB25031,940170 (+9.60%)775,300-25029,880SSI10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405750 (0.00%)25,70020028,5006 tháng
CMWG240877010 (+1.32%)1,00058,900-6,10069,6206 tháng
CSHB2401650 (0.00%)10,550-95012,8006 tháng
CSTB24111,730 (0.00%)37,4503,45040,9206 tháng
CTCB24041,13060 (+5.61%)2,70025,75075030,6509 tháng
CTPB240381050 (+6.58%)50016,550-95019,9306 tháng
CVHM24091,070-10 (-0.93%)10038,750-3,25047,3509 tháng
CVIB2408960 (0.00%)20,5001,00023,3406 tháng
CVPB2410910 (0.00%)7,70018,950-2,05023,7309 tháng
CVRE2408660-30 (-4.35%)20016,850-3,15021,9809 tháng
CFPT24053,190-60 (-1.85%)3,700146,10012,036165,7419 tháng
CHPG2410980-40 (-3.92%)10026,650-1,35031,9209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.