Chứng quyền TCB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CTCB2404)
CW TCB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01
1,130
Mở cửa1,090
Cao nhất1,130
Thấp nhất1,090
Cao nhất NY1,130
Thấp nhất NY790
KLGD2,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn187
Giá CK cơ sở25,750
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **30,650
S-X *750
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
07/02/2025 | 1,130 | 60 (+5.61%) | 2,700 |
06/02/2025 | 1,070 | 60 (+5.94%) | 87,500 |
05/02/2025 | 1,010 | 10 (+1%) | 2,400 |
04/02/2025 | 1,000 | 20 (+2.04%) | 5,400 |
03/02/2025 | 980 | -80 (-7.55%) | 10,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 910 | 50 (+5.81%) | 1,024,200 | -250 | 30,550 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,130 | 60 (+5.61%) | 2,700 | 750 | 30,650 | MBS | 9 tháng |
CTCB2405 | 440 | 150 (+51.72%) | 63,800 | -1,118 | 29,068 | KIS | 4 tháng |
CTCB2406 | 400 | -260 (-39.39%) | 100 | -2,229 | 29,979 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 2,070 | 70 (+3.50%) | 3,500 | 1,750 | 28,140 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 1,700 | 190 (+12.58%) | 133,900 | 1,750 | 27,400 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 1,940 | 170 (+9.60%) | 775,300 | -250 | 29,880 | SSI | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 750 | (0.00%) | 25,700 | 200 | 28,500 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 770 | 10 (+1.32%) | 1,000 | 58,900 | -6,100 | 69,620 | 6 tháng |
CSHB2401 | 650 | (0.00%) | 10,550 | -950 | 12,800 | 6 tháng | |
CSTB2411 | 1,730 | (0.00%) | 37,450 | 3,450 | 40,920 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,130 | 60 (+5.61%) | 2,700 | 25,750 | 750 | 30,650 | 9 tháng |
CTPB2403 | 810 | 50 (+6.58%) | 500 | 16,550 | -950 | 19,930 | 6 tháng |
CVHM2409 | 1,070 | -10 (-0.93%) | 100 | 38,750 | -3,250 | 47,350 | 9 tháng |
CVIB2408 | 960 | (0.00%) | 20,500 | 1,000 | 23,340 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 910 | (0.00%) | 7,700 | 18,950 | -2,050 | 23,730 | 9 tháng |
CVRE2408 | 660 | -30 (-4.35%) | 200 | 16,850 | -3,150 | 21,980 | 9 tháng |
CFPT2405 | 3,190 | -60 (-1.85%) | 3,700 | 146,100 | 12,036 | 165,741 | 9 tháng |
CHPG2410 | 980 | -40 (-3.92%) | 100 | 26,650 | -1,350 | 31,920 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |