Chứng quyền TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CTCB2504)

CW TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01

2,130

20 (+0.95%)
16/07/2025 14:59

Mở cửa2,080

Cao nhất2,130

Thấp nhất2,060

Cao nhất NY2,200

Thấp nhất NY880

KLGD135,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn176

Giá CK cơ sở35,250

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **37,280

S-X *10,750

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2504: CTCB2507 CTCB2403 CTCB2503 CTCB2511 CMSN2511
Trending: HPG (162.744) - SSI (117.496) - MBB (93.223) - VCB (91.267) - FPT (90.726)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/07/20252,13020 (+0.95%)135,700
15/07/20252,11020 (+0.96%)301,800
14/07/20252,090-30 (-1.42%)98,700
11/07/20252,12030 (+1.44%)23,800
10/07/20252,090 (0.00%)10,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB24032,01020 (+1.01%)883,8009,25036,050ACBS12 tháng
CTCB24042,22030 (+1.37%)16,50010,25036,100MBS9 tháng
CTCB25015,60070 (+1.27%)28,10011,25035,200VPBankS7 tháng
CTCB25034,95030 (+0.61%)305,2009,25035,900SSI10 tháng
CTCB25042,13020 (+0.95%)135,70010,75037,280BSI12 tháng
CTCB25062,650-60 (-2.21%)109,60010,25035,600HCM9 tháng
CTCB25073,30050 (+1.54%)37,2006,75038,400ACBS12 tháng
CTCB25082,350-10 (-0.42%)34,7003,25036,700SSI5 tháng
CTCB25092,19010 (+0.46%)64,1001,25038,380SSI7 tháng
CTCB25102,470 (0.00%)4,25038,410VPBankS6 tháng
CTCB25112,070-100 (-4.61%)10025041,210VPBankS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25051,060-60 (-5.36%)5,30022,45047324,6349 tháng
CFPT2505840 (0.00%)49,100126,300-30,360164,98912 tháng
CHPG25061,540100 (+6.94%)20,90026,1002,95028,27912 tháng
CMBB25052,200 (0.00%)15,30026,7003,90029,40015 tháng
CMWG25051,980-120 (-5.71%)42,70070,0009,00072,8809 tháng
CSTB25053,110 (0.00%)47,8007,80049,3309 tháng
CTCB25042,13020 (+0.95%)135,70035,25010,75037,28012 tháng
CVHM25036,930170 (+2.51%)37,20088,00046,00090,51015 tháng
CVNM2504820-80 (-8.89%)60060,100-2,67867,5309 tháng
CVPB25041,59020 (+1.27%)19,30020,8501,37924,11515 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2026
Ngày đáo hạn:09/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:24,500
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate