Chứng quyền TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CTCB2504)
CW TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01
2,130
Mở cửa2,080
Cao nhất2,130
Thấp nhất2,060
Cao nhất NY2,200
Thấp nhất NY880
KLGD135,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn176
Giá CK cơ sở35,250
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **37,280
S-X *10,750
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/07/2025 | 2,130 | 20 (+0.95%) | 135,700 |
15/07/2025 | 2,110 | 20 (+0.96%) | 301,800 |
14/07/2025 | 2,090 | -30 (-1.42%) | 98,700 |
11/07/2025 | 2,120 | 30 (+1.44%) | 23,800 |
10/07/2025 | 2,090 | (0.00%) | 10,600 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 2,010 | 20 (+1.01%) | 883,800 | 9,250 | 36,050 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 2,220 | 30 (+1.37%) | 16,500 | 10,250 | 36,100 | MBS | 9 tháng |
CTCB2501 | 5,600 | 70 (+1.27%) | 28,100 | 11,250 | 35,200 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 4,950 | 30 (+0.61%) | 305,200 | 9,250 | 35,900 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 2,130 | 20 (+0.95%) | 135,700 | 10,750 | 37,280 | BSI | 12 tháng |
CTCB2506 | 2,650 | -60 (-2.21%) | 109,600 | 10,250 | 35,600 | HCM | 9 tháng |
CTCB2507 | 3,300 | 50 (+1.54%) | 37,200 | 6,750 | 38,400 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2508 | 2,350 | -10 (-0.42%) | 34,700 | 3,250 | 36,700 | SSI | 5 tháng |
CTCB2509 | 2,190 | 10 (+0.46%) | 64,100 | 1,250 | 38,380 | SSI | 7 tháng |
CTCB2510 | 2,470 | (0.00%) | 4,250 | 38,410 | VPBankS | 6 tháng | |
CTCB2511 | 2,070 | -100 (-4.61%) | 100 | 250 | 41,210 | VPBankS | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,060 | -60 (-5.36%) | 5,300 | 22,450 | 473 | 24,634 | 9 tháng |
CFPT2505 | 840 | (0.00%) | 49,100 | 126,300 | -30,360 | 164,989 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,540 | 100 (+6.94%) | 20,900 | 26,100 | 2,950 | 28,279 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,200 | (0.00%) | 15,300 | 26,700 | 3,900 | 29,400 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,980 | -120 (-5.71%) | 42,700 | 70,000 | 9,000 | 72,880 | 9 tháng |
CSTB2505 | 3,110 | (0.00%) | 47,800 | 7,800 | 49,330 | 9 tháng | |
CTCB2504 | 2,130 | 20 (+0.95%) | 135,700 | 35,250 | 10,750 | 37,280 | 12 tháng |
CVHM2503 | 6,930 | 170 (+2.51%) | 37,200 | 88,000 | 46,000 | 90,510 | 15 tháng |
CVNM2504 | 820 | -80 (-8.89%) | 600 | 60,100 | -2,678 | 67,530 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,590 | 20 (+1.27%) | 19,300 | 20,850 | 1,379 | 24,115 | 15 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |