Chứng quyền TCB-HSC-MET15 (HOSE: CTCB2506)
CW TCB-HSC-MET15
920
Mở cửa960
Cao nhất1,070
Thấp nhất920
Cao nhất NY1,590
Thấp nhất NY920
KLGD1,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn199
Giá CK cơ sở25,700
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **28,680
S-X *700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
04/04/2025 | 920 | -210 (-18.58%) | 1,400 |
03/04/2025 | 1,130 | -270 (-19.29%) | 310,800 |
02/04/2025 | 1,400 | (0.00%) | |
01/04/2025 | 1,400 | -20 (-1.41%) | 100 |
31/03/2025 | 1,420 | (0.00%) |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 760 | 20 (+2.70%) | 270,100 | -300 | 29,800 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 800 | -200 (-20%) | 100 | 700 | 29,000 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 260 | -110 (-29.73%) | 123,300 | -2,279 | 29,279 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 1,750 | -70 (-3.85%) | 37,400 | 1,700 | 27,500 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 1,340 | -10 (-0.74%) | 379,400 | 1,700 | 26,680 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 1,690 | -50 (-2.87%) | 1,378,400 | -300 | 29,380 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,070 | -110 (-9.32%) | 130,600 | 1,200 | 30,920 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 1,690 | (0.00%) | -700 | 29,780 | VCI | 6 tháng | |
CTCB2506 | 920 | -210 (-18.58%) | 1,400 | 700 | 28,680 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,190 | -230 (-16.20%) | 2,047,100 | 24,600 | -2,400 | 29,380 | 9 tháng |
CTCB2506 | 920 | -210 (-18.58%) | 1,400 | 25,700 | 700 | 28,680 | 9 tháng |
CVRE2505 | 1,760 | -150 (-7.85%) | 5,100 | 18,800 | 1,800 | 20,520 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 23/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 21/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 23/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |