Chứng quyền TCB-HSC-MET15 (HOSE: CTCB2506)
CW TCB-HSC-MET15
1,150
Mở cửa1,150
Cao nhất1,150
Thấp nhất1,110
Cao nhất NY1,590
Thấp nhất NY690
KLGD469,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn186
Giá CK cơ sở26,000
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **29,600
S-X *1,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/04/2025 | 1,150 | 50 (+4.55%) | 469,700 |
17/04/2025 | 1,100 | 20 (+1.85%) | 18,500 |
16/04/2025 | 1,080 | -40 (-3.57%) | 763,400 |
15/04/2025 | 1,120 | -140 (-11.11%) | 229,300 |
14/04/2025 | 1,260 | -220 (-14.86%) | 28,600 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 720 | 10 (+1.41%) | 861,000 | 29,600 | ACBS | 12 tháng | |
CTCB2404 | 980 | 40 (+4.26%) | 14,000 | 1,000 | 29,900 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 260 | (0.00%) | 46,900 | -1,979 | 29,279 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 1,880 | 70 (+3.87%) | 15,300 | 2,000 | 27,760 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 1,330 | 30 (+2.31%) | 242,100 | 2,000 | 26,660 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 1,760 | 70 (+4.14%) | 35,100 | 29,520 | SSI | 10 tháng | |
CTCB2504 | 1,180 | 60 (+5.36%) | 2,200 | 1,500 | 31,580 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 1,150 | (0.00%) | -400 | 28,700 | VCI | 6 tháng | |
CTCB2506 | 1,150 | 50 (+4.55%) | 469,700 | 1,000 | 29,600 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,310 | -160 (-10.88%) | 41,100 | 25,450 | -1,550 | 29,620 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,150 | 50 (+4.55%) | 469,700 | 26,000 | 1,000 | 29,600 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,210 | -250 (-10.16%) | 65,400 | 20,400 | 3,400 | 21,420 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 23/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 21/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 23/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |