Chứng quyền TCB/3M/SSI/C/EU/Cash-03 (HOSE: CTCB2002)

CW TCB/3M/SSI/C/EU/Cash-03

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
12/05/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,480

Thấp nhất NY10

KLGD841,210

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,600

Giá thực hiện22,000

Hòa vốn **22,020

S-X *-1,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2002: BTU MQB
Trending: HPG (114.301) - FPT (95.159) - MBB (84.783) - VIC (77.506) - VCB (77.141)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n12/03/202015/03/202016/03/202017/03/202018/03/202019/03/202022/03/202023/03/202024/03/202025/03/202026/03/202029/03/202030/03/202031/03/202002/04/202005/04/202006/04/202007/04/202008/04/202009/04/202012/04/202013/04/202014/04/202015/04/202016/04/202019/04/202020/04/202021/04/202022/04/202023/04/202026/04/202027/04/202028/04/202003/05/202004/05/202005/05/202006/05/202007/05/202010/05/202011/05/20200-7.5k-5k-2.5k

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB2403850 (0.00%)37,6001,45030,250ACBS12 tháng
CTCB24041,220 (0.00%)2,45031,100MBS9 tháng
CTCB2405290-60 (-17.14%)6,70058228,318KIS4 tháng
CTCB240644010 (+2.33%)600-52930,179KIS7 tháng
CTCB25012,450 (0.00%)3,45028,900VPBankS7 tháng
CTCB25022,14050 (+2.39%)15,3003,45028,280SSI5 tháng
CTCB25032,34010 (+0.43%)15,1001,45030,680SSI10 tháng
CTCB25041,350 (0.00%)2,95032,600BSI12 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)1,05029,920VCI6 tháng
CTCB25061,430 (0.00%)2,45030,720HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240347010 (+2.17%)54,30026,4001,40026,8806 tháng
CACB240470010 (+1.45%)146,60026,4001,40027,8009 tháng
CFPT24025,5001,500 (+37.50%)13,000130,800-3,264155,9129 tháng
CFPT24032,100-230 (-9.87%)19,500130,800-3,264142,4066 tháng
CHPG24061,03010 (+0.98%)26,20028,00032,12012 tháng
CHPG240769020 (+2.99%)20,20028,0002,00028,7604 tháng
CHPG240892020 (+2.22%)105,60028,0001,00030,6809 tháng
CMBB240588030 (+3.53%)66,90024,3001,71025,6499 tháng
CMBB240684020 (+2.44%)15,60024,3002,57924,6416 tháng
CMSN24041,14030 (+2.70%)10,10070,800-8,20083,5609 tháng
CMSN240531020 (+6.90%)41,70070,800-8,20080,2406 tháng
CMWG240553050 (+10.42%)13,20062,500-3,50068,1206 tháng
CMWG24061,37090 (+7.03%)10,60062,500-3,50071,4809 tháng
CSTB2408930-30 (-3.13%)95,70038,9002,90039,7206 tháng
CSTB24091,340-30 (-2.19%)44,20038,9002,90041,3609 tháng
CVHM24061,10030 (+2.80%)16,00048,100-1,90054,4009 tháng
CVHM240753010 (+1.92%)30,60048,100-90051,1206 tháng
CVIB24051,41030 (+2.17%)41,30020,6002,60020,8206 tháng
CVIB240670020 (+2.94%)38,80020,6001,60021,8009 tháng
CVIC24042,460 (0.00%)57,80052,3009,30052,8406 tháng
CVIC24052,890 (0.00%)10,80052,3009,30054,5609 tháng
CVNM2405160-20 (-11.11%)312,80062,800-4,67268,1076 tháng
CVNM2406590-10 (-1.67%)18,00062,800-5,66470,8069 tháng
CVPB2407370 (0.00%)27,60020,100-90022,4809 tháng
CVPB2408270-10 (-3.57%)46,30020,100-90021,5406 tháng
CVRE2405450-10 (-2.17%)16,70018,650-35019,9006 tháng
CVRE2406460-10 (-2.13%)129,60018,650-35020,8409 tháng
CACB25021,96060 (+3.16%)13,50026,400-1,60031,92015 tháng
CACB25031,48040 (+2.78%)16,60026,400-60029,96010 tháng
CACB2504780-70 (-8.24%)55,20026,40040027,5605 tháng
CFPT250267020 (+3.08%)120,000130,800-39,200176,70010 tháng
CFPT25031,04010 (+0.97%)97,700130,800-49,200190,40015 tháng
CFPT2504340 (0.00%)66,700130,800-29,200163,4005 tháng
CHPG25031,27040 (+3.25%)10,40028,0001,00029,5405 tháng
CHPG25041,81010 (+0.56%)11,90028,000-1,00032,62010 tháng
CHPG25052,54010 (+0.40%)10,10028,000-2,00035,08015 tháng
CMBB25022,250-20 (-0.88%)13,00024,3003,44824,7675 tháng
CMBB25032,47010 (+0.41%)13,20024,3001,71026,88810 tháng
CMBB25042,92010 (+0.34%)15,70024,30084128,54015 tháng
CMSN250287050 (+6.10%)23,60070,800-2,20077,3505 tháng
CMSN25031,88040 (+2.17%)10,30070,800-4,20084,40010 tháng
CMWG25021,22070 (+6.09%)102,30062,5002,50066,1005 tháng
CMWG25031,92070 (+3.78%)17,50062,500-50072,60010 tháng
CMWG25042,36090 (+3.96%)15,50062,500-3,50077,80015 tháng
CSTB25032,500-50 (-1.96%)14,40038,9003,90040,0005 tháng
CSTB25042,960-40 (-1.33%)11,70038,90090043,92010 tháng
CTCB25022,14050 (+2.39%)15,30027,4503,45028,2805 tháng
CTCB25032,34010 (+0.43%)15,10027,4501,45030,68010 tháng
CVHM25011,49050 (+3.47%)38,80048,1006,10049,4505 tháng
CVHM25021,78040 (+2.30%)10,10048,1003,10053,90010 tháng
CVIB250176030 (+4.11%)18,40020,60060021,5205 tháng
CVIB25021,26040 (+3.28%)34,30020,600-40023,52010 tháng
CVIC25012,66060 (+2.31%)480,00052,30012,30053,3005 tháng
CVIC25022,390-10 (-0.42%)19,90052,30012,30051,95010 tháng
CVNM2501540 (0.00%)16,80062,800-1,69567,1735 tháng
CVNM25021,290-20 (-1.53%)32,00062,800-2,68871,88610 tháng
CVNM25031,860-30 (-1.59%)57,80062,800-5,66477,69015 tháng
CVPB25011,440-60 (-4%)12,70020,10010022,88010 tháng
CVPB25021,790-30 (-1.65%)14,70020,100-90024,58015 tháng
CVPB2503950-50 (-5%)49,20020,1001,10020,9005 tháng
CVRE25021,230 (0.00%)21,10018,6501,65019,4605 tháng
CVRE25031,610 (0.00%)10,00018,65065021,22010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:14/02/2020
Ngày niêm yết:11/03/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:13/03/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2020
Ngày đáo hạn:14/05/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:22,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.