Chứng quyền TCB/3M/SSI/C/EU/Cash-03 (HOSE: CTCB2002)
CW TCB/3M/SSI/C/EU/Cash-03
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,480
Thấp nhất NY10
KLGD841,210
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,600
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **22,020
S-X *-1,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 850 | (0.00%) | 1,450 | 30,250 | ACBS | 12 tháng | |
CTCB2404 | 1,220 | (0.00%) | 2,450 | 31,100 | MBS | 9 tháng | |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 582 | 28,618 | KIS | 4 tháng | |
CTCB2406 | 430 | (0.00%) | -529 | 30,129 | KIS | 7 tháng | |
CTCB2501 | 2,450 | (0.00%) | 3,450 | 28,900 | VPBankS | 7 tháng | |
CTCB2502 | 2,090 | (0.00%) | 3,450 | 28,180 | SSI | 5 tháng | |
CTCB2503 | 2,330 | (0.00%) | 1,450 | 30,660 | SSI | 10 tháng | |
CTCB2504 | 1,350 | (0.00%) | 2,950 | 32,600 | BSI | 12 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 1,050 | 29,920 | VCI | 6 tháng | |
CTCB2506 | 1,430 | (0.00%) | 2,450 | 30,720 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 460 | (0.00%) | 26,200 | 1,200 | 26,840 | 6 tháng | |
CACB2404 | 690 | (0.00%) | 26,200 | 1,200 | 27,760 | 9 tháng | |
CFPT2402 | 4,000 | (0.00%) | 130,000 | -5,000 | 151,000 | 9 tháng | |
CFPT2403 | 2,330 | (0.00%) | 130,000 | -5,000 | 144,320 | 6 tháng | |
CHPG2406 | 1,020 | (0.00%) | 27,850 | -150 | 32,080 | 12 tháng | |
CHPG2407 | 670 | (0.00%) | 27,850 | 1,850 | 28,680 | 4 tháng | |
CHPG2408 | 900 | (0.00%) | 27,850 | 850 | 30,600 | 9 tháng | |
CMBB2405 | 850 | (0.00%) | 24,300 | -1,700 | 29,400 | 9 tháng | |
CMBB2406 | 820 | (0.00%) | 24,300 | -700 | 28,280 | 6 tháng | |
CMSN2404 | 1,110 | (0.00%) | 70,500 | -8,500 | 83,440 | 9 tháng | |
CMSN2405 | 290 | (0.00%) | 70,500 | -8,500 | 80,160 | 6 tháng | |
CMWG2405 | 480 | (0.00%) | 62,000 | -4,000 | 67,920 | 6 tháng | |
CMWG2406 | 1,280 | (0.00%) | 62,000 | -4,000 | 71,120 | 9 tháng | |
CSTB2408 | 960 | (0.00%) | 38,850 | 2,850 | 39,840 | 6 tháng | |
CSTB2409 | 1,370 | (0.00%) | 38,850 | 2,850 | 41,480 | 9 tháng | |
CVHM2406 | 1,070 | (0.00%) | 47,800 | -2,200 | 54,280 | 9 tháng | |
CVHM2407 | 520 | (0.00%) | 47,800 | -1,200 | 51,080 | 6 tháng | |
CVIB2405 | 1,380 | (0.00%) | 20,500 | 2,500 | 20,760 | 6 tháng | |
CVIB2406 | 680 | (0.00%) | 20,500 | 1,500 | 21,720 | 9 tháng | |
CVIC2404 | 2,460 | (0.00%) | 52,100 | 9,100 | 52,840 | 6 tháng | |
CVIC2405 | 2,890 | (0.00%) | 52,100 | 9,100 | 54,560 | 9 tháng | |
CVNM2405 | 180 | (0.00%) | 63,000 | -5,000 | 68,720 | 6 tháng | |
CVNM2406 | 600 | (0.00%) | 63,000 | -6,000 | 71,400 | 9 tháng | |
CVPB2407 | 370 | (0.00%) | 20,200 | -800 | 22,480 | 9 tháng | |
CVPB2408 | 280 | (0.00%) | 20,200 | -800 | 21,560 | 6 tháng | |
CVRE2405 | 460 | (0.00%) | 18,700 | -300 | 19,920 | 6 tháng | |
CVRE2406 | 470 | (0.00%) | 18,700 | -300 | 20,880 | 9 tháng | |
CACB2502 | 1,900 | (0.00%) | 26,200 | -1,800 | 31,800 | 15 tháng | |
CACB2503 | 1,440 | (0.00%) | 26,200 | -800 | 29,880 | 10 tháng | |
CACB2504 | 850 | (0.00%) | 26,200 | 200 | 27,700 | 5 tháng | |
CFPT2502 | 650 | (0.00%) | 130,000 | -40,000 | 176,500 | 10 tháng | |
CFPT2503 | 1,030 | (0.00%) | 130,000 | -50,000 | 190,300 | 15 tháng | |
CFPT2504 | 340 | (0.00%) | 130,000 | -30,000 | 163,400 | 5 tháng | |
CHPG2503 | 1,230 | (0.00%) | 27,850 | 850 | 29,460 | 5 tháng | |
CHPG2504 | 1,800 | (0.00%) | 27,850 | -1,150 | 32,600 | 10 tháng | |
CHPG2505 | 2,530 | (0.00%) | 27,850 | -2,150 | 35,060 | 15 tháng | |
CMBB2502 | 2,270 | (0.00%) | 24,300 | 3,448 | 24,802 | 5 tháng | |
CMBB2503 | 2,460 | (0.00%) | 24,300 | 1,710 | 26,870 | 10 tháng | |
CMBB2504 | 2,910 | (0.00%) | 24,300 | 841 | 28,522 | 15 tháng | |
CMSN2502 | 820 | (0.00%) | 70,500 | -2,500 | 77,100 | 5 tháng | |
CMSN2503 | 1,840 | (0.00%) | 70,500 | -4,500 | 84,200 | 10 tháng | |
CMWG2502 | 1,150 | (0.00%) | 62,000 | 2,000 | 65,750 | 5 tháng | |
CMWG2503 | 1,850 | (0.00%) | 62,000 | -1,000 | 72,250 | 10 tháng | |
CMWG2504 | 2,270 | (0.00%) | 62,000 | -4,000 | 77,350 | 15 tháng | |
CSTB2503 | 2,550 | (0.00%) | 38,850 | 3,850 | 40,100 | 5 tháng | |
CSTB2504 | 3,000 | (0.00%) | 38,850 | 850 | 44,000 | 10 tháng | |
CTCB2502 | 2,090 | (0.00%) | 27,450 | 3,450 | 28,180 | 5 tháng | |
CTCB2503 | 2,330 | (0.00%) | 27,450 | 1,450 | 30,660 | 10 tháng | |
CVHM2501 | 1,440 | (0.00%) | 47,800 | 5,800 | 49,200 | 5 tháng | |
CVHM2502 | 1,740 | (0.00%) | 47,800 | 2,800 | 53,700 | 10 tháng | |
CVIB2501 | 730 | (0.00%) | 20,500 | 500 | 21,460 | 5 tháng | |
CVIB2502 | 1,220 | (0.00%) | 20,500 | -500 | 23,440 | 10 tháng | |
CVIC2501 | 2,600 | (0.00%) | 52,100 | 12,100 | 53,000 | 5 tháng | |
CVIC2502 | 2,400 | (0.00%) | 52,100 | 12,100 | 52,000 | 10 tháng | |
CVNM2501 | 540 | (0.00%) | 63,000 | -1,495 | 67,173 | 5 tháng | |
CVNM2502 | 1,310 | (0.00%) | 63,000 | -2,488 | 71,986 | 10 tháng | |
CVNM2503 | 1,890 | (0.00%) | 63,000 | -5,464 | 77,838 | 15 tháng | |
CVPB2501 | 1,500 | (0.00%) | 20,200 | 200 | 23,000 | 10 tháng | |
CVPB2502 | 1,820 | (0.00%) | 20,200 | -800 | 24,640 | 15 tháng | |
CVPB2503 | 1,000 | (0.00%) | 20,200 | 1,200 | 21,000 | 5 tháng | |
CVRE2502 | 1,230 | (0.00%) | 18,700 | 1,700 | 19,460 | 5 tháng | |
CVRE2503 | 1,610 | (0.00%) | 18,700 | 700 | 21,220 | 10 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 14/02/2020 |
Ngày niêm yết: | 11/03/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2020 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |