Chứng quyền TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CTCB2310)
CW TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-15
1,390
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY2,300
Thấp nhất NY450
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH23,000,000
Số ngày đến hạn23
Giá CK cơ sở22,200
Giá thực hiện35,000
Hòa vốn **22,364
S-X *5,228
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/09/2024 | 1,390 | (0.00%) | |
13/09/2024 | 1,390 | (0.00%) | 214,300 |
12/09/2024 | 1,390 | 50 (+3.73%) | 353,700 |
11/09/2024 | 1,340 | -80 (-5.63%) | 311,800 |
10/09/2024 | 1,420 | -100 (-6.58%) | 354,800 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2309 | 3,610 | (0.00%) | 5,228 | 22,223 | BSI | 12 tháng | |
CTCB2310 | 1,390 | (0.00%) | 5,228 | 22,364 | SSI | 12 tháng | |
CTCB2402 | 290 | (0.00%) | -5,300 | 28,080 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 870 | (0.00%) | 24,400 | 4,237 | 24,549 | 12 tháng | |
CFPT2314 | 5,710 | (0.00%) | 133,000 | 46,652 | 135,653 | 15 tháng | |
CHPG2331 | 200 | (0.00%) | 25,000 | -450 | 26,541 | 12 tháng | |
CHPG2332 | 300 | (0.00%) | 25,000 | -905 | 27,541 | 13 tháng | |
CHPG2333 | 380 | (0.00%) | 25,000 | -1,359 | 28,432 | 14 tháng | |
CHPG2334 | 480 | (0.00%) | 25,000 | -1,814 | 30,304 | 15 tháng | |
CMBB2315 | 1,400 | (0.00%) | 23,900 | 4,331 | 25,048 | 15 tháng | |
CMSN2313 | 150 | (0.00%) | 74,200 | -5,800 | 81,500 | 12 tháng | |
CMWG2314 | 1,800 | (0.00%) | 67,200 | 15,610 | 69,448 | 15 tháng | |
CSTB2328 | 230 | (0.00%) | 29,800 | -3,200 | 34,840 | 15 tháng | |
CTCB2310 | 1,390 | (0.00%) | 22,200 | 5,228 | 22,364 | 12 tháng | |
CVHM2313 | 40 | (0.00%) | 43,000 | -7,000 | 50,400 | 12 tháng | |
CVIB2305 | 420 | (0.00%) | 18,000 | -2,767 | 23,146 | 15 tháng | |
CVIC2309 | 30 | (0.00%) | 42,900 | -9,100 | 52,300 | 12 tháng | |
CVNM2311 | 460 | (0.00%) | 72,900 | -5,498 | 82,906 | 15 tháng | |
CVPB2315 | 140 | (0.00%) | 18,450 | -3,723 | 22,933 | 15 tháng | |
CVRE2315 | 20 | (0.00%) | 19,300 | -10,700 | 30,160 | 12 tháng | |
CACB2402 | 230 | (0.00%) | 24,400 | -1,600 | 26,460 | 4 tháng | |
CHPG2404 | 20 | (0.00%) | 25,000 | -7,000 | 32,040 | 4 tháng | |
CHPG2405 | 120 | (0.00%) | 25,000 | -8,000 | 33,240 | 5 tháng | |
CMSN2402 | 520 | (0.00%) | 74,200 | -8,800 | 85,600 | 5 tháng | |
CMSN2403 | 450 | (0.00%) | 74,200 | -15,800 | 92,250 | 6 tháng | |
CMWG2404 | 840 | (0.00%) | 67,200 | -760 | 71,295 | 4 tháng | |
CSTB2405 | 560 | (0.00%) | 29,800 | -2,700 | 33,620 | 5 tháng | |
CSTB2406 | 370 | (0.00%) | 29,800 | -1,700 | 32,240 | 4 tháng | |
CSTB2407 | 370 | (0.00%) | 29,800 | -3,200 | 34,480 | 6 tháng | |
CTCB2402 | 290 | (0.00%) | 22,200 | -5,300 | 28,080 | 6 tháng | |
CVHM2404 | 1,210 | (0.00%) | 43,000 | 3,000 | 44,840 | 5 tháng | |
CVHM2405 | 770 | (0.00%) | 43,000 | -2,000 | 48,080 | 6 tháng | |
CVIB2403 | 80 | (0.00%) | 18,000 | -2,515 | 20,652 | 4 tháng | |
CVIB2404 | 140 | (0.00%) | 18,000 | -3,370 | 21,609 | 5 tháng | |
CVIC2402 | 390 | (0.00%) | 42,900 | -7,100 | 51,560 | 6 tháng | |
CVIC2403 | 320 | (0.00%) | 42,900 | -2,100 | 46,280 | 4 tháng | |
CVNM2403 | 990 | (0.00%) | 72,900 | -2,100 | 78,960 | 5 tháng | |
CVNM2404 | 1,300 | (0.00%) | 72,900 | 2,900 | 75,200 | 4 tháng | |
CVPB2404 | 230 | (0.00%) | 18,450 | -1,050 | 19,960 | 4 tháng | |
CVPB2405 | 330 | (0.00%) | 18,450 | -1,550 | 20,660 | 5 tháng | |
CVPB2406 | 410 | (0.00%) | 18,450 | -2,050 | 21,320 | 6 tháng | |
CVRE2403 | 110 | (0.00%) | 19,300 | -5,700 | 25,220 | 5 tháng | |
CVRE2404 | 170 | (0.00%) | 19,300 | -3,200 | 22,840 | 4 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.8793 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 35,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 16,972 |
Khối lượng Niêm yết: | 23,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 23,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |