Chứng quyền TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CTCB2310)

CW TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-15

1,340

-80 (-5.63%)
11/09/2024 15:05

Mở cửa1,370

Cao nhất1,390

Thấp nhất1,340

Cao nhất NY2,300

Thấp nhất NY450

KLGD311,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn28

Giá CK cơ sở22,100

Giá thực hiện35,000

Hòa vốn **22,170

S-X *5,128

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2310: CTCB2309 CTCB2402 CMBB2315 CMBB2318 CMWG2314
Trending: HPG (78.793) - VHM (55.996) - MBB (54.611) - NVL (47.014) - VND (43.975)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
11/09/20241,340-80 (-5.63%)311,800
10/09/20241,420-100 (-6.58%)354,800
09/09/20241,520-40 (-2.56%)182,500
06/09/20241,56010 (+0.65%)497,400
05/09/20241,550-50 (-3.13%)151,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23093,520-180 (-4.86%)32,5005,12822,092BSI12 tháng
CTCB23101,340-80 (-5.63%)311,8005,12822,170SSI12 tháng
CTCB2402290-40 (-12.12%)1,312,300-5,40028,080SSI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305830-30 (-3.49%)828,90024,1503,98724,34712 tháng
CFPT23145,49090 (+1.67%)179,800130,60044,252133,75315 tháng
CHPG2331240 (0.00%)1,039,30025,350-10026,75912 tháng
CHPG2332350 (0.00%)477,20025,350-55527,81413 tháng
CHPG2333420-30 (-6.67%)279,90025,350-1,00928,65014 tháng
CHPG233449010 (+2.08%)103,40025,350-1,46430,37715 tháng
CMBB23151,37020 (+1.48%)1,724,50023,9004,33124,93115 tháng
CMSN2313200-40 (-16.67%)655,80075,100-4,90082,00012 tháng
CMWG23141,880-30 (-1.57%)879,00067,80016,21070,24215 tháng
CSTB232823020 (+9.52%)561,30029,600-3,40034,84015 tháng
CTCB23101,340-80 (-5.63%)311,80022,1005,12822,17012 tháng
CVHM231350-10 (-16.67%)4,836,60043,000-7,00050,50012 tháng
CVIB230539030 (+8.33%)45,40017,850-2,91722,97615 tháng
CVIC230950-20 (-28.57%)1,271,60043,000-9,00052,50012 tháng
CVNM2311560-10 (-1.75%)726,80074,600-3,79883,88615 tháng
CVPB2315130 (0.00%)675,00018,250-3,92322,87915 tháng
CVRE23153010 (+50%)1,432,50019,100-10,90030,24012 tháng
CACB2402220-10 (-4.35%)52,50024,150-1,85026,4404 tháng
CHPG240430 (0.00%)3,356,80025,350-6,65032,0604 tháng
CHPG240513010 (+8.33%)1,680,50025,350-7,65033,2605 tháng
CMSN2402610-40 (-6.15%)367,70075,100-7,90086,0505 tháng
CMSN2403520-20 (-3.70%)740,20075,100-14,90092,6006 tháng
CMWG2404940-70 (-6.93%)764,40067,800-16071,6924 tháng
CSTB240553060 (+12.77%)23,10029,600-2,90033,5605 tháng
CSTB240637070 (+23.33%)77,30029,600-1,90032,2404 tháng
CSTB240737040 (+12.12%)20,00029,600-3,40034,4806 tháng
CTCB2402290-40 (-12.12%)1,312,30022,100-5,40028,0806 tháng
CVHM24041,24010 (+0.81%)601,20043,0003,00044,9605 tháng
CVHM240578050 (+6.85%)157,80043,000-2,00048,1206 tháng
CVIB24038010 (+14.29%)236,40017,850-2,66520,6524 tháng
CVIB2404130 (0.00%)276,70017,850-3,52021,5925 tháng
CVIC2402390-20 (-4.88%)705,70043,000-7,00051,5606 tháng
CVIC2403340-40 (-10.53%)721,90043,000-2,00046,3604 tháng
CVNM24031,17030 (+2.63%)24,10074,600-40079,6805 tháng
CVNM24041,59040 (+2.58%)107,60074,6004,60076,3604 tháng
CVPB2404200-10 (-4.76%)138,90018,250-1,25019,9004 tháng
CVPB2405310 (0.00%)282,60018,250-1,75020,6205 tháng
CVPB2406390 (0.00%)41,10018,250-2,25021,2806 tháng
CVRE2403110 (0.00%)3,197,50019,100-5,90025,2205 tháng
CVRE240418010 (+5.88%)681,30019,100-3,40022,8604 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.8793 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:35,000
Giá TH điều chỉnh:16,972
Khối lượng Niêm yết:23,000,000
Khối lượng lưu hành:23,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.