Chứng quyền TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CTCB2310)
CW TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-15
1,340
Mở cửa1,370
Cao nhất1,390
Thấp nhất1,340
Cao nhất NY2,300
Thấp nhất NY450
KLGD311,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH23,000,000
Số ngày đến hạn28
Giá CK cơ sở22,100
Giá thực hiện35,000
Hòa vốn **22,170
S-X *5,128
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
11/09/2024 | 1,340 | -80 (-5.63%) | 311,800 |
10/09/2024 | 1,420 | -100 (-6.58%) | 354,800 |
09/09/2024 | 1,520 | -40 (-2.56%) | 182,500 |
06/09/2024 | 1,560 | 10 (+0.65%) | 497,400 |
05/09/2024 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 151,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2309 | 3,520 | -180 (-4.86%) | 32,500 | 5,128 | 22,092 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,340 | -80 (-5.63%) | 311,800 | 5,128 | 22,170 | SSI | 12 tháng |
CTCB2402 | 290 | -40 (-12.12%) | 1,312,300 | -5,400 | 28,080 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 830 | -30 (-3.49%) | 828,900 | 24,150 | 3,987 | 24,347 | 12 tháng |
CFPT2314 | 5,490 | 90 (+1.67%) | 179,800 | 130,600 | 44,252 | 133,753 | 15 tháng |
CHPG2331 | 240 | (0.00%) | 1,039,300 | 25,350 | -100 | 26,759 | 12 tháng |
CHPG2332 | 350 | (0.00%) | 477,200 | 25,350 | -555 | 27,814 | 13 tháng |
CHPG2333 | 420 | -30 (-6.67%) | 279,900 | 25,350 | -1,009 | 28,650 | 14 tháng |
CHPG2334 | 490 | 10 (+2.08%) | 103,400 | 25,350 | -1,464 | 30,377 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,370 | 20 (+1.48%) | 1,724,500 | 23,900 | 4,331 | 24,931 | 15 tháng |
CMSN2313 | 200 | -40 (-16.67%) | 655,800 | 75,100 | -4,900 | 82,000 | 12 tháng |
CMWG2314 | 1,880 | -30 (-1.57%) | 879,000 | 67,800 | 16,210 | 70,242 | 15 tháng |
CSTB2328 | 230 | 20 (+9.52%) | 561,300 | 29,600 | -3,400 | 34,840 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,340 | -80 (-5.63%) | 311,800 | 22,100 | 5,128 | 22,170 | 12 tháng |
CVHM2313 | 50 | -10 (-16.67%) | 4,836,600 | 43,000 | -7,000 | 50,500 | 12 tháng |
CVIB2305 | 390 | 30 (+8.33%) | 45,400 | 17,850 | -2,917 | 22,976 | 15 tháng |
CVIC2309 | 50 | -20 (-28.57%) | 1,271,600 | 43,000 | -9,000 | 52,500 | 12 tháng |
CVNM2311 | 560 | -10 (-1.75%) | 726,800 | 74,600 | -3,798 | 83,886 | 15 tháng |
CVPB2315 | 130 | (0.00%) | 675,000 | 18,250 | -3,923 | 22,879 | 15 tháng |
CVRE2315 | 30 | 10 (+50%) | 1,432,500 | 19,100 | -10,900 | 30,240 | 12 tháng |
CACB2402 | 220 | -10 (-4.35%) | 52,500 | 24,150 | -1,850 | 26,440 | 4 tháng |
CHPG2404 | 30 | (0.00%) | 3,356,800 | 25,350 | -6,650 | 32,060 | 4 tháng |
CHPG2405 | 130 | 10 (+8.33%) | 1,680,500 | 25,350 | -7,650 | 33,260 | 5 tháng |
CMSN2402 | 610 | -40 (-6.15%) | 367,700 | 75,100 | -7,900 | 86,050 | 5 tháng |
CMSN2403 | 520 | -20 (-3.70%) | 740,200 | 75,100 | -14,900 | 92,600 | 6 tháng |
CMWG2404 | 940 | -70 (-6.93%) | 764,400 | 67,800 | -160 | 71,692 | 4 tháng |
CSTB2405 | 530 | 60 (+12.77%) | 23,100 | 29,600 | -2,900 | 33,560 | 5 tháng |
CSTB2406 | 370 | 70 (+23.33%) | 77,300 | 29,600 | -1,900 | 32,240 | 4 tháng |
CSTB2407 | 370 | 40 (+12.12%) | 20,000 | 29,600 | -3,400 | 34,480 | 6 tháng |
CTCB2402 | 290 | -40 (-12.12%) | 1,312,300 | 22,100 | -5,400 | 28,080 | 6 tháng |
CVHM2404 | 1,240 | 10 (+0.81%) | 601,200 | 43,000 | 3,000 | 44,960 | 5 tháng |
CVHM2405 | 780 | 50 (+6.85%) | 157,800 | 43,000 | -2,000 | 48,120 | 6 tháng |
CVIB2403 | 80 | 10 (+14.29%) | 236,400 | 17,850 | -2,665 | 20,652 | 4 tháng |
CVIB2404 | 130 | (0.00%) | 276,700 | 17,850 | -3,520 | 21,592 | 5 tháng |
CVIC2402 | 390 | -20 (-4.88%) | 705,700 | 43,000 | -7,000 | 51,560 | 6 tháng |
CVIC2403 | 340 | -40 (-10.53%) | 721,900 | 43,000 | -2,000 | 46,360 | 4 tháng |
CVNM2403 | 1,170 | 30 (+2.63%) | 24,100 | 74,600 | -400 | 79,680 | 5 tháng |
CVNM2404 | 1,590 | 40 (+2.58%) | 107,600 | 74,600 | 4,600 | 76,360 | 4 tháng |
CVPB2404 | 200 | -10 (-4.76%) | 138,900 | 18,250 | -1,250 | 19,900 | 4 tháng |
CVPB2405 | 310 | (0.00%) | 282,600 | 18,250 | -1,750 | 20,620 | 5 tháng |
CVPB2406 | 390 | (0.00%) | 41,100 | 18,250 | -2,250 | 21,280 | 6 tháng |
CVRE2403 | 110 | (0.00%) | 3,197,500 | 19,100 | -5,900 | 25,220 | 5 tháng |
CVRE2404 | 180 | 10 (+5.88%) | 681,300 | 19,100 | -3,400 | 22,860 | 4 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.8793 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 35,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 16,972 |
Khối lượng Niêm yết: | 23,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 23,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |