Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/61 (HOSE: CSTB2410)
CW STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/61
3,210
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY3,650
Thấp nhất NY650
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn133
Giá CK cơ sở46,450
Giá thực hiện38,000
Hòa vốn **47,630
S-X *8,450
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
24/06/2025 | 3,210 | (0.00%) | |
23/06/2025 | 3,210 | -140 (-4.18%) | 1,096,600 |
20/06/2025 | 3,350 | -190 (-5.37%) | 539,200 |
19/06/2025 | 3,540 | 20 (+0.57%) | 358,600 |
18/06/2025 | 3,520 | 490 (+16.17%) | 935,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 2,770 | (0.00%) | 10,450 | 47,080 | SSI | 9 tháng | |
CSTB2410 | 3,210 | (0.00%) | 8,450 | 47,630 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2413 | 1,740 | (0.00%) | 6,771 | 46,639 | KIS | 7 tháng | |
CSTB2501 | 4,300 | (0.00%) | 12,950 | 46,400 | VPBankS | 6 tháng | |
CSTB2502 | 4,010 | (0.00%) | 10,950 | 47,530 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2504 | 5,140 | (0.00%) | 8,450 | 48,280 | SSI | 10 tháng | |
CSTB2505 | 2,980 | (0.00%) | 6,450 | 48,940 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2506 | 4,080 | (0.00%) | 8,350 | 46,260 | VCI | 6 tháng | |
CSTB2507 | 1,780 | (0.00%) | 6,451 | 47,119 | KIS | 4 tháng | |
CSTB2508 | 1,900 | (0.00%) | 5,451 | 48,599 | KIS | 6 tháng | |
CSTB2509 | 1,830 | (0.00%) | 3,451 | 50,319 | KIS | 7 tháng | |
CSTB2510 | 1,940 | (0.00%) | 2,451 | 51,759 | KIS | 8 tháng | |
CSTB2511 | 1,940 | (0.00%) | 1,451 | 52,759 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 2,020 | (0.00%) | 451 | 54,079 | KIS | 11 tháng | |
CSTB2513 | 2,760 | (0.00%) | 7,450 | 50,040 | HCM | 9 tháng | |
CSTB2514 | 3,000 | (0.00%) | 6,950 | 51,500 | HCM | 12 tháng | |
CSTB2515 | 3,910 | (0.00%) | 6,450 | 51,730 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2516 | 3,260 | (0.00%) | 3,450 | 49,520 | SSI | 5 tháng | |
CSTB2517 | 3,300 | (0.00%) | 1,450 | 51,600 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 950 | (0.00%) | 115,900 | -3,242 | 133,177 | 12 tháng | |
CHPG2409 | 1,470 | (0.00%) | 26,850 | 1,850 | 29,410 | 12 tháng | |
CMBB2407 | 2,460 | (0.00%) | 25,900 | 3,310 | 26,865 | 12 tháng | |
CMSN2406 | 540 | (0.00%) | 68,000 | -11,000 | 82,240 | 12 tháng | |
CMWG2407 | 520 | (0.00%) | 65,000 | -5,000 | 73,120 | 12 tháng | |
CSTB2410 | 3,210 | (0.00%) | 46,450 | 8,450 | 47,630 | 12 tháng | |
CTCB2403 | 1,790 | (0.00%) | 33,800 | 7,800 | 34,950 | 12 tháng | |
CVHM2408 | 9,430 | (0.00%) | 74,000 | 36,000 | 75,720 | 12 tháng | |
CVIB2407 | 1,150 | (0.00%) | 18,000 | 687 | 19,526 | 12 tháng | |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 55,900 | -9,265 | 67,063 | 12 tháng | |
CVPB2409 | 480 | (0.00%) | 18,400 | -3,018 | 22,353 | 12 tháng | |
CVRE2407 | 4,810 | (0.00%) | 24,750 | 8,750 | 25,620 | 12 tháng | |
CFPT2513 | 800 | (0.00%) | 115,900 | -17,955 | 144,167 | 12 tháng | |
CHPG2518 | 1,180 | (0.00%) | 26,850 | -1,150 | 31,540 | 12 tháng | |
CMBB2511 | 1,420 | (0.00%) | 25,900 | 900 | 29,260 | 12 tháng | |
CMSN2512 | 2,220 | (0.00%) | 68,000 | 8,000 | 75,540 | 12 tháng | |
CMWG2511 | 1,500 | (0.00%) | 65,000 | 1,000 | 73,000 | 12 tháng | |
CSTB2515 | 3,910 | (0.00%) | 46,450 | 6,450 | 51,730 | 12 tháng | |
CTCB2507 | 2,910 | (0.00%) | 33,800 | 5,300 | 37,230 | 12 tháng | |
CTPB2503 | 1,320 | (0.00%) | 13,300 | 300 | 15,640 | 12 tháng | |
CVHM2512 | 5,370 | (0.00%) | 74,000 | 16,000 | 79,480 | 12 tháng | |
CVIB2504 | 1,440 | (0.00%) | 18,000 | -1,000 | 21,880 | 12 tháng | |
CVNM2511 | 1,570 | (0.00%) | 55,900 | 900 | 64,420 | 12 tháng | |
CVPB2513 | 1,790 | (0.00%) | 18,400 | 400 | 21,580 | 12 tháng | |
CVRE2512 | 2,260 | (0.00%) | 24,750 | 1,250 | 28,020 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 38,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |