Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52 (HOSE: CSTB2402)
Ch?ng quy?n STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52
1,350
Mở cửa1,340
Cao nhất1,400
Thấp nhất1,310
Cao nhất NY2,050
Thấp nhất NY1,260
KLGD86,100
NN mua3,000
NN bán-
KLCPLH10,500,000
Số ngày đến hạn251
Giá CK cơ sở29,600
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **34,050
S-X *-400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
11/09/2024 | 1,350 | 20 (+1.50%) | 86,100 |
10/09/2024 | 1,330 | (0.00%) | 423,100 |
09/09/2024 | 1,330 | -70 (-5%) | 291,800 |
06/09/2024 | 1,400 | 80 (+6.06%) | 261,400 |
05/09/2024 | 1,320 | -130 (-8.97%) | 1,510,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2313 | 20 | -20 (-50%) | 29,800 | -5,955 | 35,655 | KIS | 15 tháng |
CSTB2328 | 230 | 20 (+9.52%) | 561,300 | -3,400 | 34,840 | SSI | 15 tháng |
CSTB2332 | 40 | 10 (+33.33%) | 278,300 | -6,288 | 36,088 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 570 | 30 (+5.56%) | 50,200 | -6,511 | 37,251 | KIS | 15 tháng |
CSTB2337 | 580 | 40 (+7.41%) | 456,000 | 2,600 | 31,060 | VND | 12 tháng |
CSTB2402 | 1,350 | 20 (+1.50%) | 86,100 | -400 | 34,050 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2403 | 560 | -10 (-1.75%) | 36,100 | -400 | 32,240 | HCM | 6 tháng |
CSTB2404 | 810 | 50 (+6.58%) | 10,100 | -1,400 | 34,240 | HCM | 9 tháng |
CSTB2405 | 530 | 60 (+12.77%) | 23,100 | -2,900 | 33,560 | SSI | 5 tháng |
CSTB2406 | 370 | 70 (+23.33%) | 77,300 | -1,900 | 32,240 | SSI | 4 tháng |
CSTB2407 | 370 | 40 (+12.12%) | 20,000 | -3,400 | 34,480 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 1,290 | 40 (+3.20%) | 396,800 | 25,350 | -2,827 | 31,699 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,580 | 30 (+1.94%) | 358,300 | 23,900 | 417 | 26,580 | 12 tháng |
CMWG2401 | 2,520 | -40 (-1.56%) | 78,700 | 67,800 | 2,320 | 75,480 | 12 tháng |
CSTB2402 | 1,350 | 20 (+1.50%) | 86,100 | 29,600 | -400 | 34,050 | 12 tháng |
CVIB2402 | 570 | (0.00%) | 1,672,400 | 17,850 | -2,665 | 21,490 | 12 tháng |
CVNM2401 | 1,880 | (0.00%) | 128,800 | 74,600 | 8,600 | 81,040 | 12 tháng |
CVPB2401 | 1,070 | 50 (+4.90%) | 247,800 | 18,250 | -1,689 | 21,972 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |