Chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52 (HOSE: CSTB2402)

Ch?ng quy?n STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52

Ngừng giao dịch

3,120

-200 (-6.02%)
19/05/2025 14:56

Mở cửa3,110

Cao nhất3,200

Thấp nhất3,040

Cao nhất NY3,740

Thấp nhất NY1,260

KLGD328,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở39,000

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **39,360

S-X *9,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2402: CMBB2402 CSTB2503 CVRE2310 VN30F2505 VND
Trending: FPT (112.916) - HPG (112.663) - MBB (106.030) - VIC (102.610) - VCB (84.659)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/05/20253,120-200 (-6.02%)328,600
16/05/20253,320-250 (-7%)117,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24091,590-70 (-4.22%)899,6005,10042,360SSI9 tháng
CSTB24101,810-20 (-1.09%)2,122,5003,10043,430ACBS12 tháng
CSTB2413860-20 (-2.27%)808,5001,42143,119KIS7 tháng
CSTB25012,770-30 (-1.07%)2,0007,60041,810VPBankS6 tháng
CSTB25022,780-10 (-0.36%)17,6005,60043,840VPBankS9 tháng
CSTB25043,390-70 (-2.02%)242,4003,10044,780SSI10 tháng
CSTB25052,200 (0.00%)1,10046,600BSI9 tháng
CSTB25062,310-110 (-4.55%)2,5003,00042,720VCI6 tháng
CSTB2507980-20 (-2%)450,0001,10143,919KIS4 tháng
CSTB25081,30010 (+0.78%)35,30010146,199KIS6 tháng
CSTB25091,150-70 (-5.74%)21,400-1,89947,599KIS7 tháng
CSTB25101,200 (0.00%)-2,89948,799KIS8 tháng
CSTB25111,210-10 (-0.82%)8,700-3,89949,839KIS9 tháng
CSTB25121,380-60 (-4.17%)12,600-4,89951,519KIS11 tháng
CSTB25131,880-90 (-4.57%)20,8002,10046,520HCM9 tháng
CSTB25142,200-40 (-1.79%)27,5001,60048,300HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,430-70 (-4.67%)54,100116,800-3,361141,46812 tháng
CHPG24091,40030 (+2.19%)707,80025,65065029,20012 tháng
CMBB24072,010-80 (-3.83%)381,20024,650-1,35030,02012 tháng
CMSN240647010 (+2.17%)165,40064,000-15,00081,82012 tháng
CMWG240773020 (+2.82%)771,70064,300-5,70074,38012 tháng
CSTB24101,810-20 (-1.09%)2,122,50041,1003,10043,43012 tháng
CTCB24031,190-30 (-2.46%)348,70030,5004,50031,95012 tháng
CVHM24088,380590 (+7.57%)13,90068,10030,10071,52012 tháng
CVIB24071,310-20 (-1.50%)218,40018,15015020,62012 tháng
CVNM2407330-10 (-2.94%)325,90055,000-10,16567,06312 tháng
CVPB2409570-40 (-6.56%)46,60018,300-3,11822,52812 tháng
CVRE24074,990-170 (-3.29%)1,70025,3509,35025,98012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:10,500,000
Khối lượng lưu hành:10,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate