Chứng quyền STB/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CSTB2504)

CW STB/10M/SSI/C/EU/Cash-18

2,780

40 (+1.46%)
29/04/2025 15:00

Mở cửa2,790

Cao nhất2,830

Thấp nhất2,780

Cao nhất NY3,530

Thấp nhất NY1,240

KLGD9,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn179

Giá CK cơ sở39,100

Giá thực hiện38,000

Hòa vốn **43,560

S-X *1,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2504: CSTB2409 CSTB2503 CVIB2407 CVRE2505 VRE
Trending: HPG (99.320) - MBB (93.699) - FPT (82.974) - VIC (74.525) - VCB (73.873)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB24023,11020 (+0.65%)3 : 130,0009,10039,330ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24091,23020 (+1.65%)4 : 136,0003,10040,920SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24101,410-140 (-9.03%)3 : 138,0001,10042,230ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24111,650 (0.00%)4 : 134,0005,10040,600MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB2413700-10 (-1.41%)4 : 139,679-57942,479KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSTB25012,180-20 (-0.91%)3 : 133,5005,60040,040VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25021,950-250 (-11.36%)3 : 135,5003,60041,350VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CSTB25032,27010 (+0.44%)2 : 135,0004,10039,540SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,78040 (+1.46%)2 : 138,0001,10043,560SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CSTB25051,88010 (+0.53%)3 : 140,000-90045,640BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25061,450-810 (-35.84%)2 : 138,1001,00041,000VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB2507820140 (+20.59%)4 : 139,999-89943,279KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CSTB25081,040 (0.00%)4 : 140,999-1,89945,159KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CSTB250999030 (+3.13%)4 : 142,999-3,89946,959KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CSTB25101,000 (0.00%)4 : 143,999-4,89947,999KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CSTB25111,050 (0.00%)4 : 144,999-5,89949,199KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CSTB25121,200 (0.00%)4 : 145,999-6,89950,799KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2404280-50 (-15.15%)4 : 124,05025,000-95026,120ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT2402400-1,620 (-80.20%)4 : 1109,400135,000-24,664135,653FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG2406570 (0.00%)4 : 125,50028,000-2,50030,280HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408370-50 (-11.90%)4 : 125,50027,000-1,50028,480HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405610-10 (-1.61%)4 : 123,55026,00096024,710MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2404200-30 (-13.04%)4 : 162,50079,000-16,50079,800MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG240684050 (+6.33%)4 : 160,80066,000-5,20069,360MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,23020 (+1.65%)4 : 139,10036,0003,10040,920STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24062,640-360 (-12%)4 : 158,40050,0008,40060,560VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB2406220-20 (-8.33%)4 : 117,35019,000-92519,122VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24056,410150 (+2.40%)4 : 168,00043,00025,00068,640VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2406110-60 (-35.29%)4 : 157,60069,000-10,86468,901VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240760-10 (-14.29%)4 : 116,55021,000-4,45021,240VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,290100 (+8.40%)4 : 123,65019,0004,65024,160VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,130-20 (-1.74%)2 : 124,05028,000-3,95030,260ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503670-10 (-1.47%)2 : 124,05027,000-2,95028,340ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB250450-40 (-44.44%)2 : 124,05026,000-1,95026,100ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502240-20 (-7.69%)10 : 1109,400170,000-60,600172,400FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503550-110 (-16.67%)10 : 1109,400180,000-70,600185,500FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250420-20 (-50%)10 : 1109,400160,000-50,600160,200FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2503260-30 (-10.34%)2 : 125,50027,000-1,50027,520HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504970-30 (-3%)2 : 125,50029,000-3,50030,940HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,680-30 (-1.75%)2 : 125,50030,000-4,50033,360HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25021,660-90 (-5.14%)1.74 : 123,55020,8522,69823,740MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,910-60 (-3.05%)1.74 : 123,55022,59096025,913MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,430-90 (-3.57%)1.74 : 123,55023,4599127,687MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250240-30 (-42.86%)5 : 162,50073,000-10,50073,200MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN2503820-10 (-1.20%)5 : 162,50075,000-12,50079,100MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG2502650-30 (-4.41%)5 : 160,80060,00080063,250MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,510-20 (-1.31%)5 : 160,80063,000-2,20070,550MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,98060 (+3.13%)5 : 160,80066,000-5,20075,900MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,27010 (+0.44%)2 : 139,10035,0004,10039,540STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,78040 (+1.46%)2 : 139,10038,0001,10043,560STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25021,370140 (+11.38%)2 : 126,30024,0002,30026,740TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,72080 (+4.88%)2 : 126,30026,00030029,440TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25013,410-320 (-8.58%)5 : 158,40042,00016,40059,050VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,370-170 (-4.80%)5 : 158,40045,00013,40061,850VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250130-20 (-40%)2 : 117,35020,000-1,88719,295VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502480-40 (-7.69%)2 : 117,35021,000-2,84921,122VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25015,570-40 (-0.71%)5 : 168,00040,00028,00067,850VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25025,010110 (+2.24%)5 : 168,00040,00028,00065,050VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250130-90 (-75%)4.96 : 157,60064,495-6,89564,644VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM2502570-30 (-5%)4.96 : 157,60065,488-7,88868,315VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,100-30 (-2.65%)4.96 : 157,60068,464-10,86473,920VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501400-20 (-4.76%)2 : 116,55020,000-3,45020,800VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502720-30 (-4%)2 : 116,55021,000-4,45022,440VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250340-10 (-20%)2 : 116,55019,000-2,45019,080VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25023,400310 (+10.03%)2 : 123,65017,0006,65023,800VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25033,470330 (+10.51%)2 : 123,65018,0005,65024,940VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate