Chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CSTB2501)
CW STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01
4,310
Mở cửa4,310
Cao nhất4,310
Thấp nhất4,310
Cao nhất NY4,310
Thấp nhất NY1,110
KLGD900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,500
Giá thực hiện33,500
Hòa vốn **46,430
S-X *13,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 2,930 | (0.00%) | 11,600 | 47,720 | SSI | 9 tháng | |
CSTB2410 | 3,560 | (0.00%) | 9,600 | 48,680 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2502 | 4,440 | (0.00%) | 12,100 | 48,820 | VPBankS | 9 tháng | |
CSTB2504 | 5,520 | (0.00%) | 9,600 | 49,040 | SSI | 10 tháng | |
CSTB2505 | 3,210 | (0.00%) | 7,600 | 49,630 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2507 | 1,860 | (0.00%) | 7,601 | 47,439 | KIS | 4 tháng | |
CSTB2508 | 2,020 | (0.00%) | 6,601 | 49,079 | KIS | 6 tháng | |
CSTB2509 | 1,960 | (0.00%) | 4,601 | 50,839 | KIS | 7 tháng | |
CSTB2510 | 2,050 | (0.00%) | 3,601 | 52,199 | KIS | 8 tháng | |
CSTB2511 | 2,120 | (0.00%) | 2,601 | 53,479 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2512 | 2,110 | (0.00%) | 1,601 | 54,439 | KIS | 11 tháng | |
CSTB2513 | 2,890 | (0.00%) | 8,600 | 50,560 | HCM | 9 tháng | |
CSTB2514 | 3,210 | (0.00%) | 8,100 | 52,340 | HCM | 12 tháng | |
CSTB2515 | 4,250 | (0.00%) | 7,600 | 52,750 | ACBS | 12 tháng | |
CSTB2516 | 3,460 | (0.00%) | 4,600 | 49,920 | SSI | 5 tháng | |
CSTB2517 | 3,460 | (0.00%) | 2,600 | 51,920 | SSI | 7 tháng | |
CSTB2518 | 1,870 | (0.00%) | 3,600 | 51,480 | SSV | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 730 | (0.00%) | 22,500 | 2,027 | 22,303 | 7 tháng | |
CFPT2501 | 30 | (0.00%) | 124,000 | -34,643 | 158,940 | 7 tháng | |
CHPG2502 | 640 | (0.00%) | 23,600 | 700 | 24,499 | 9 tháng | |
CMBB2501 | 2,140 | (0.00%) | 26,500 | 5,648 | 26,437 | 7 tháng | |
CSTB2502 | 4,440 | (0.00%) | 47,600 | 12,100 | 48,820 | 9 tháng | |
CTCB2501 | 5,800 | (0.00%) | 35,300 | 11,300 | 35,600 | 7 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 33,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |