Chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CSTB2501)
CW STB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01
2,330
Mở cửa2,180
Cao nhất2,330
Thấp nhất2,180
Cao nhất NY2,370
Thấp nhất NY1,900
KLGD200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn138
Giá CK cơ sở37,450
Giá thực hiện33,500
Hòa vốn **40,490
S-X *3,950
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
07/02/2025 | 2,330 | 20 (+0.87%) | 200 |
06/02/2025 | 2,310 | 10 (+0.43%) | 100 |
05/02/2025 | 2,300 | (0.00%) | |
04/02/2025 | 2,300 | 200 (+9.52%) | 17,500 |
03/02/2025 | 2,100 | -270 (-11.39%) | 1,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,840 | 70 (+2.53%) | 293,900 | 7,450 | 38,520 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2404 | 1,680 | (0.00%) | 758,500 | 6,450 | 37,720 | HCM | 9 tháng |
CSTB2408 | 880 | 20 (+2.33%) | 581,400 | 1,450 | 39,520 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,270 | 50 (+4.10%) | 178,300 | 1,450 | 41,080 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,750 | -20 (-1.13%) | 1,331,000 | -550 | 43,250 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,730 | (0.00%) | 3,450 | 40,920 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2412 | 480 | -20 (-4%) | 247,200 | -1,236 | 40,606 | KIS | 4 tháng |
CSTB2413 | 910 | -10 (-1.09%) | 18,700 | -2,229 | 43,319 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,330 | 20 (+0.87%) | 200 | 3,950 | 40,490 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,430 | 40 (+1.67%) | 1,000 | 1,950 | 42,790 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,370 | 60 (+2.60%) | 159,900 | 2,450 | 39,740 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,830 | 50 (+1.80%) | 187,700 | -550 | 43,660 | SSI | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 1,190 | 40 (+3.48%) | 35,000 | 25,700 | 1,200 | 28,070 | 7 tháng |
CFPT2501 | 1,270 | (0.00%) | 146,100 | -13,900 | 172,700 | 7 tháng | |
CHPG2501 | 1,300 | (0.00%) | 26,650 | 1,150 | 29,400 | 6 tháng | |
CHPG2502 | 1,290 | -80 (-5.84%) | 70,100 | 26,650 | -850 | 31,370 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,460 | -10 (-0.68%) | 84,900 | 22,750 | 1,898 | 24,663 | 7 tháng |
CMSN2501 | 830 | -20 (-2.35%) | 23,800 | 67,700 | -4,300 | 78,640 | 6 tháng |
CMWG2501 | 1,160 | -100 (-7.94%) | 17,000 | 58,900 | -3,100 | 67,800 | 6 tháng |
CSHB2501 | 860 | (0.00%) | 10,550 | -450 | 12,720 | 6 tháng | |
CSTB2501 | 2,330 | 20 (+0.87%) | 200 | 37,450 | 3,950 | 40,490 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,430 | 40 (+1.67%) | 1,000 | 37,450 | 1,950 | 42,790 | 9 tháng |
CTCB2501 | 2,070 | 70 (+3.50%) | 3,500 | 25,750 | 1,750 | 28,140 | 7 tháng |
CVRE2501 | 510 | (0.00%) | 16,850 | -1,150 | 19,530 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 33,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |