Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.41 (HOSE: CSTB2413)
CW.STB.KIS.M.CA.T.41
920
Mở cửa950
Cao nhất950
Thấp nhất920
Cao nhất NY1,090
Thấp nhất NY620
KLGD3,600
NN mua1,800
NN bán1,800
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn144
Giá CK cơ sở37,350
Giá thực hiện39,679
Hòa vốn **43,359
S-X *-2,329
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/02/2025 | 920 | 60 (+6.98%) | 3,600 |
05/02/2025 | 860 | -20 (-2.27%) | 101,800 |
04/02/2025 | 880 | 100 (+12.82%) | 6,500 |
03/02/2025 | 780 | -140 (-15.22%) | 109,700 |
24/01/2025 | 920 | (0.00%) | 105,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,770 | 110 (+4.14%) | 1,627,600 | 7,350 | 38,310 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2404 | 1,680 | 60 (+3.70%) | 120,500 | 6,350 | 37,720 | HCM | 9 tháng |
CSTB2408 | 860 | 20 (+2.38%) | 202,800 | 1,350 | 39,440 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,220 | (0.00%) | 2,784,000 | 1,350 | 40,880 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,770 | 40 (+2.31%) | 426,600 | -650 | 43,310 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,730 | (0.00%) | 3,350 | 40,920 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2412 | 500 | 10 (+2.04%) | 1,037,900 | -1,336 | 40,686 | KIS | 4 tháng |
CSTB2413 | 920 | 60 (+6.98%) | 3,600 | -2,329 | 43,359 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,310 | 10 (+0.43%) | 100 | 3,850 | 40,430 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,390 | 20 (+0.84%) | 10,200 | 1,850 | 42,670 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,310 | 70 (+3.13%) | 57,300 | 2,350 | 39,620 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,780 | 60 (+2.21%) | 54,000 | -650 | 43,560 | SSI | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 920 | (0.00%) | 400 | 146,500 | -1,158 | 170,502 | 4 tháng |
CFPT2407 | 790 | -20 (-2.47%) | 27,200 | 146,500 | -12,192 | 178,308 | 7 tháng |
CHDB2401 | 260 | 20 (+8.33%) | 262,000 | 22,950 | -2,067 | 25,885 | 4 tháng |
CHPG2411 | 200 | -10 (-4.76%) | 181,900 | 26,800 | -3,199 | 30,799 | 4 tháng |
CHPG2412 | 380 | -30 (-7.32%) | 245,900 | 26,800 | -4,533 | 32,853 | 7 tháng |
CMBB2408 | 290 | 10 (+3.57%) | 131,500 | 22,600 | -1,534 | 25,394 | 4 tháng |
CMBB2409 | 450 | 30 (+7.14%) | 216,800 | 22,600 | -2,499 | 27,054 | 7 tháng |
CMSN2407 | 100 | -20 (-16.67%) | 36,000 | 67,400 | -16,056 | 84,456 | 4 tháng |
CMSN2408 | 220 | -10 (-4.35%) | 252,500 | 67,400 | -18,278 | 87,878 | 7 tháng |
CMWG2409 | 120 | -30 (-20%) | 26,000 | 59,100 | -9,788 | 70,088 | 4 tháng |
CMWG2410 | 320 | -50 (-13.51%) | 120,900 | 59,100 | -11,677 | 73,977 | 7 tháng |
CSHB2402 | 200 | -20 (-9.09%) | 278,100 | 10,500 | -833 | 11,733 | 4 tháng |
CSHB2403 | 300 | -20 (-6.25%) | 1,427,300 | 10,500 | -1,833 | 12,933 | 7 tháng |
CSSB2401 | 230 | (0.00%) | 376,300 | 18,650 | -1,349 | 20,919 | 4 tháng |
CSTB2412 | 500 | 10 (+2.04%) | 1,037,900 | 37,350 | -1,336 | 40,686 | 4 tháng |
CSTB2413 | 920 | 60 (+6.98%) | 3,600 | 37,350 | -2,329 | 43,359 | 7 tháng |
CTCB2405 | 290 | 30 (+11.54%) | 31,300 | 25,200 | -1,668 | 28,318 | 4 tháng |
CTCB2406 | 660 | 330 (+100%) | 329,100 | 25,200 | -2,779 | 31,279 | 7 tháng |
CTPB2404 | 300 | 20 (+7.14%) | 5,000 | 16,550 | -1,338 | 19,088 | 4 tháng |
CTPB2405 | 350 | -30 (-7.89%) | 436,300 | 16,550 | -2,449 | 20,399 | 7 tháng |
CVHM2410 | 140 | (0.00%) | 38,800 | -9,199 | 48,699 | 4 tháng | |
CVHM2411 | 340 | -20 (-5.56%) | 301,500 | 38,800 | -11,755 | 52,255 | 7 tháng |
CVIC2406 | 180 | 30 (+20%) | 28,000 | 40,450 | -6,438 | 47,788 | 4 tháng |
CVIC2407 | 350 | -30 (-7.89%) | 642,800 | 40,450 | -8,549 | 50,749 | 7 tháng |
CVJC2401 | 130 | 10 (+8.33%) | 16,300 | 98,000 | -21,999 | 121,299 | 4 tháng |
CVNM2408 | 110 | -60 (-35.29%) | 1,680,800 | 60,700 | -16,168 | 77,748 | 4 tháng |
CVPB2411 | 240 | -10 (-4%) | 25,000 | 19,050 | -2,616 | 22,146 | 4 tháng |
CVPB2412 | 400 | -20 (-4.76%) | 26,500 | 19,050 | -3,727 | 23,577 | 7 tháng |
CVRE2409 | 120 | -20 (-14.29%) | 127,100 | 16,700 | -3,299 | 20,479 | 4 tháng |
CVRE2410 | 170 | (0.00%) | 176,600 | 16,700 | -5,188 | 22,568 | 7 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 39,679 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |