Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/64 (HOSE: CVIB2407)

CW VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/64

2,150

200 (+10.26%)
23/01/2025 15:00

Mở cửa1,950

Cao nhất2,160

Thấp nhất1,950

Cao nhất NY2,490

Thấp nhất NY1,650

KLGD921,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn284

Giá CK cơ sở20,450

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **22,300

S-X *2,450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2407: CVRE2407 ACB CFPT2404 CMWG2401 CSTB2410
Trending: FPT (75.138) - HPG (60.050) - MBB (55.858) - VND (48.165) - NVL (47.996)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
23/01/20252,150200 (+10.26%)921,200
22/01/20251,950-40 (-2.01%)244,300
21/01/20251,990 (0.00%)35,100
20/01/20251,990100 (+5.29%)334,200
17/01/20251,89050 (+2.72%)6,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB240290080 (+9.76%)1,028,700-6522,054ACBS12 tháng
CVIB24051,570180 (+12.95%)224,0002,45021,140SSI6 tháng
CVIB240679080 (+11.27%)2,418,6001,45022,160SSI9 tháng
CVIB24072,150200 (+10.26%)921,2002,45022,300ACBS12 tháng
CVIB24081,04060 (+6.12%)10095023,660MBS6 tháng
CVIB25011,050140 (+15.38%)18,10045022,100SSI5 tháng
CVIB25021,510130 (+9.42%)14,700-55024,020SSI10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240271010 (+1.43%)203,70026,650-1,52730,11512 tháng
CMBB24021,68040 (+2.44%)834,10022,2001,79723,26412 tháng
CMWG24011,74070 (+4.19%)28,80059,200-6,28072,38512 tháng
CSTB24022,670190 (+7.66%)1,500,00037,0007,00038,01012 tháng
CVIB240290080 (+9.76%)1,028,70020,450-6522,05412 tháng
CVNM240165020 (+3.17%)85,00062,000-1,33268,32112 tháng
CVPB240174080 (+12.12%)160,80018,900-1,03921,34512 tháng
CFPT24043,780180 (+5%)49,100154,30034,139176,48312 tháng
CHPG24091,41020 (+1.44%)777,10026,6501,65029,23012 tháng
CMBB24071,52020 (+1.33%)940,40022,200-39025,23112 tháng
CMSN240692020 (+2.22%)16,20065,400-13,60084,52012 tháng
CMWG240787030 (+3.57%)271,30059,200-10,80075,22012 tháng
CSTB24101,770160 (+9.94%)550,10037,000-1,00043,31012 tháng
CTCB240382020 (+2.50%)30,40024,600-1,40030,10012 tháng
CVHM24081,89020 (+1.07%)332,50039,5001,50045,56012 tháng
CVIB24072,150200 (+10.26%)921,20020,4502,45022,30012 tháng
CVNM2407640-80 (-11.11%)3,152,10062,000-5,47271,28212 tháng
CVPB2409820120 (+17.14%)539,60018,900-3,10023,64012 tháng
CVRE24071,36010 (+0.74%)228,20016,45045018,72012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:18,000
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.