Chứng quyền STB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CSTB2505)

CW STB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

3,120

-90 (-2.80%)
08/07/2025 14:55

Mở cửa3,270

Cao nhất3,270

Thấp nhất3,120

Cao nhất NY3,320

Thấp nhất NY1,160

KLGD900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn93

Giá CK cơ sở47,650

Giá thực hiện40,000

Hòa vốn **49,360

S-X *7,650

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2505: CSTB2511 CSTB2513 CSTB2518 VRE
Trending: HPG (115.767) - SSI (91.447) - MBB (82.916) - VCB (81.882) - FPT (78.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/07/20253,120-90 (-2.80%)900
07/07/20253,210220 (+7.36%)100
04/07/20252,990-20 (-0.66%)100
03/07/20253,010-140 (-4.44%)300
02/07/20253,150130 (+4.30%)2,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24092,96030 (+1.02%)554,10011,65047,840SSI9 tháng
CSTB24103,550-10 (-0.28%)65,8009,65048,650ACBS12 tháng
CSTB25024,440 (0.00%)10012,15048,820VPBankS9 tháng
CSTB25045,54020 (+0.36%)71,4009,65049,080SSI10 tháng
CSTB25053,120-90 (-2.80%)9007,65049,360BSI9 tháng
CSTB25071,850-10 (-0.54%)8,7007,65147,399KIS4 tháng
CSTB25082,020 (0.00%)75,0006,65149,079KIS6 tháng
CSTB25091,97010 (+0.51%)21,9004,65150,879KIS7 tháng
CSTB25102,000-50 (-2.44%)12,8003,65151,999KIS8 tháng
CSTB25112,050-70 (-3.30%)1,0002,65153,199KIS9 tháng
CSTB25122,070-40 (-1.90%)5,2001,65154,279KIS11 tháng
CSTB25132,93040 (+1.38%)103,4008,65050,720HCM9 tháng
CSTB25143,150-60 (-1.87%)3,8008,15052,100HCM12 tháng
CSTB25154,080-170 (-4%)17,2007,65052,240ACBS12 tháng
CSTB25163,410-50 (-1.45%)51,2004,65049,820SSI5 tháng
CSTB25173,380-80 (-2.31%)60,1002,65051,760SSI7 tháng
CSTB25181,88010 (+0.53%)14,1003,65051,520SSV6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25051,040-30 (-2.80%)6,70022,25027324,5849 tháng
CFPT250583010 (+1.22%)105,600124,500-32,160164,88912 tháng
CHPG25061,290220 (+20.56%)75,10024,7001,55027,44612 tháng
CMBB25052,19040 (+1.86%)36,30026,4003,60029,37015 tháng
CMWG25051,72060 (+3.61%)8,90067,2006,20071,3209 tháng
CSTB25053,120-90 (-2.80%)90047,6507,65049,3609 tháng
CTCB25042,130-30 (-1.39%)58,40035,30010,80037,28012 tháng
CVHM25035,620450 (+8.70%)9,40079,20037,20081,34015 tháng
CVNM250479090 (+12.86%)1,00059,000-3,77867,3569 tháng
CVPB25041,31060 (+4.80%)241,20019,60012923,29715 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2025
Ngày đáo hạn:09/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,990
Giá thực hiện:40,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate