Chứng quyền STB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CSTB2505)
CW STB/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01
3,120
Mở cửa3,270
Cao nhất3,270
Thấp nhất3,120
Cao nhất NY3,320
Thấp nhất NY1,160
KLGD900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn93
Giá CK cơ sở47,650
Giá thực hiện40,000
Hòa vốn **49,360
S-X *7,650
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/07/2025 | 3,120 | -90 (-2.80%) | 900 |
07/07/2025 | 3,210 | 220 (+7.36%) | 100 |
04/07/2025 | 2,990 | -20 (-0.66%) | 100 |
03/07/2025 | 3,010 | -140 (-4.44%) | 300 |
02/07/2025 | 3,150 | 130 (+4.30%) | 2,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 2,960 | 30 (+1.02%) | 554,100 | 11,650 | 47,840 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 3,550 | -10 (-0.28%) | 65,800 | 9,650 | 48,650 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2502 | 4,440 | (0.00%) | 100 | 12,150 | 48,820 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 5,540 | 20 (+0.36%) | 71,400 | 9,650 | 49,080 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 3,120 | -90 (-2.80%) | 900 | 7,650 | 49,360 | BSI | 9 tháng |
CSTB2507 | 1,850 | -10 (-0.54%) | 8,700 | 7,651 | 47,399 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 2,020 | (0.00%) | 75,000 | 6,651 | 49,079 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,970 | 10 (+0.51%) | 21,900 | 4,651 | 50,879 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 2,000 | -50 (-2.44%) | 12,800 | 3,651 | 51,999 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 2,050 | -70 (-3.30%) | 1,000 | 2,651 | 53,199 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 2,070 | -40 (-1.90%) | 5,200 | 1,651 | 54,279 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 2,930 | 40 (+1.38%) | 103,400 | 8,650 | 50,720 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,150 | -60 (-1.87%) | 3,800 | 8,150 | 52,100 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,080 | -170 (-4%) | 17,200 | 7,650 | 52,240 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2516 | 3,410 | -50 (-1.45%) | 51,200 | 4,650 | 49,820 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 3,380 | -80 (-2.31%) | 60,100 | 2,650 | 51,760 | SSI | 7 tháng |
CSTB2518 | 1,880 | 10 (+0.53%) | 14,100 | 3,650 | 51,520 | SSV | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,040 | -30 (-2.80%) | 6,700 | 22,250 | 273 | 24,584 | 9 tháng |
CFPT2505 | 830 | 10 (+1.22%) | 105,600 | 124,500 | -32,160 | 164,889 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,290 | 220 (+20.56%) | 75,100 | 24,700 | 1,550 | 27,446 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,190 | 40 (+1.86%) | 36,300 | 26,400 | 3,600 | 29,370 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,720 | 60 (+3.61%) | 8,900 | 67,200 | 6,200 | 71,320 | 9 tháng |
CSTB2505 | 3,120 | -90 (-2.80%) | 900 | 47,650 | 7,650 | 49,360 | 9 tháng |
CTCB2504 | 2,130 | -30 (-1.39%) | 58,400 | 35,300 | 10,800 | 37,280 | 12 tháng |
CVHM2503 | 5,620 | 450 (+8.70%) | 9,400 | 79,200 | 37,200 | 81,340 | 15 tháng |
CVNM2504 | 790 | 90 (+12.86%) | 1,000 | 59,000 | -3,778 | 67,356 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,310 | 60 (+4.80%) | 241,200 | 19,600 | 129 | 23,297 | 15 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,990 |
Giá thực hiện: | 40,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |