Chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01 (HOSE: CSTB2502)

CW STB/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01

2,430

40 (+1.67%)
07/02/2025 15:06

Mở cửa2,350

Cao nhất2,430

Thấp nhất2,230

Cao nhất NY2,860

Thấp nhất NY2,180

KLGD1,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn230

Giá CK cơ sở37,450

Giá thực hiện35,500

Hòa vốn **42,790

S-X *1,950

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2502: CHPG2501 CMBB2404 CSTB2406 CSTB2412 CSTB2413
Trending: FPT (81.591) - HPG (70.712) - MBB (65.041) - VND (55.530) - CTG (50.418)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
07/02/20252,43040 (+1.67%)1,000
06/02/20252,39020 (+0.84%)10,200
05/02/20252,370 (0.00%)
04/02/20252,370120 (+5.33%)200
03/02/20252,250-120 (-5.06%)500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24022,84070 (+2.53%)293,9007,45038,520ACBS12 tháng
CSTB24041,680 (0.00%)758,5006,45037,720HCM9 tháng
CSTB240888020 (+2.33%)581,4001,45039,520SSI6 tháng
CSTB24091,27050 (+4.10%)178,3001,45041,080SSI9 tháng
CSTB24101,750-20 (-1.13%)1,331,000-55043,250ACBS12 tháng
CSTB24111,730 (0.00%)3,45040,920MBS6 tháng
CSTB2412480-20 (-4%)247,200-1,23640,606KIS4 tháng
CSTB2413910-10 (-1.09%)18,700-2,22943,319KIS7 tháng
CSTB25012,33020 (+0.87%)2003,95040,490VPBankS6 tháng
CSTB25022,43040 (+1.67%)1,0001,95042,790VPBankS9 tháng
CSTB25032,37060 (+2.60%)159,9002,45039,740SSI5 tháng
CSTB25042,83050 (+1.80%)187,700-55043,660SSI10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25011,19040 (+3.48%)35,00025,7001,20028,0707 tháng
CFPT25011,270 (0.00%)146,100-13,900172,7007 tháng
CHPG25011,300 (0.00%)26,6501,15029,4006 tháng
CHPG25021,290-80 (-5.84%)70,10026,650-85031,3709 tháng
CMBB25011,460-10 (-0.68%)84,90022,7501,89824,6637 tháng
CMSN2501830-20 (-2.35%)23,80067,700-4,30078,6406 tháng
CMWG25011,160-100 (-7.94%)17,00058,900-3,10067,8006 tháng
CSHB2501860 (0.00%)10,550-45012,7206 tháng
CSTB25012,33020 (+0.87%)20037,4503,95040,4906 tháng
CSTB25022,43040 (+1.67%)1,00037,4501,95042,7909 tháng
CTCB25012,07070 (+3.50%)3,50025,7501,75028,1407 tháng
CVRE2501510 (0.00%)16,850-1,15019,5306 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/09/2025
Ngày đáo hạn:26/09/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,800
Giá thực hiện:35,500
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.