Chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01 (HOSE: CSTB2502)

CW STB/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01

4,450

-260 (-5.52%)
16/07/2025 14:59

Mở cửa4,710

Cao nhất4,710

Thấp nhất4,240

Cao nhất NY4,710

Thấp nhất NY1,230

KLGD400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn72

Giá CK cơ sở47,800

Giá thực hiện35,500

Hòa vốn **48,850

S-X *12,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2502: CSTB2409 CSTB2410 HAG HPG MSH
Trending: HPG (162.744) - SSI (117.496) - MBB (93.223) - VCB (91.267) - FPT (90.726)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/07/20254,450-260 (-5.52%)400
15/07/20254,710360 (+8.28%)1,800
14/07/20254,350-40 (-0.91%)200
11/07/20254,390150 (+3.54%)100
10/07/20254,240-230 (-5.15%)5,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24093,03040 (+1.34%)123,10011,80048,120SSI9 tháng
CSTB24103,550-30 (-0.84%)946,1009,80048,650ACBS12 tháng
CSTB25024,450-260 (-5.52%)40012,30048,850VPBankS9 tháng
CSTB25045,560-150 (-2.63%)39,7009,80049,120SSI10 tháng
CSTB25053,110 (0.00%)7,80049,330BSI9 tháng
CSTB25071,540-460 (-23%)6,6007,80146,159KIS4 tháng
CSTB25082,030-240 (-10.57%)1006,80149,119KIS6 tháng
CSTB25091,910-120 (-5.91%)126,4004,80150,639KIS7 tháng
CSTB25102,040-70 (-3.32%)18,7003,80152,159KIS8 tháng
CSTB25112,030-110 (-5.14%)7002,80153,119KIS9 tháng
CSTB25122,110-100 (-4.52%)31,8001,80154,439KIS11 tháng
CSTB25132,880-170 (-5.57%)41,3008,80050,520HCM9 tháng
CSTB25143,220-180 (-5.29%)12,6008,30052,380HCM12 tháng
CSTB25154,130-170 (-3.95%)146,6007,80052,390ACBS12 tháng
CSTB25163,320-160 (-4.60%)167,5004,80049,640SSI5 tháng
CSTB25173,290-110 (-3.24%)1,7002,80051,580SSI7 tháng
CSTB25181,870-90 (-4.59%)8,6003,80051,480SSV6 tháng
CSTB25192,440-50 (-2.01%)7,500-3,20058,320VPBankS12 tháng
CSTB25202,330-80 (-3.32%)8,800-20054,990VPBankS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2501900-10 (-1.10%)1,00022,4501,97722,7297 tháng
CFPT25015010 (+25%)253,900126,300-32,343159,1397 tháng
CHPG25021,340130 (+10.74%)417,80026,1003,20026,2479 tháng
CMBB25012,220-60 (-2.63%)24,30026,7005,84826,6467 tháng
CSTB25024,450-260 (-5.52%)40047,80012,30048,8509 tháng
CTCB25015,60070 (+1.27%)28,10035,25011,25035,2007 tháng
CACB25091,500 (0.00%)65,70022,4501,95025,0007 tháng
CFPT25162,410-50 (-2.03%)30,500126,3008,300142,1007 tháng
CHPG25222,790-50 (-1.76%)1,00026,1004,44928,6269 tháng
CHPG25232,410110 (+4.78%)9,70026,1001,95130,17412 tháng
CMBB25141,750-150 (-7.89%)1,60026,7002,70029,2506 tháng
CMBB25151,460 (0.00%)26,700-30031,3809 tháng
CMSN25152,370 (0.00%)75,00011,00082,9606 tháng
CMWG25142,230120 (+5.69%)20070,0006,00075,1506 tháng
CSTB25192,440-50 (-2.01%)7,50047,800-3,20058,32012 tháng
CSTB25202,330-80 (-3.32%)8,80047,800-20054,9909 tháng
CTCB25102,470 (0.00%)35,2504,25038,4106 tháng
CTCB25112,070-100 (-4.61%)10035,25025041,2109 tháng
CTPB25041,690-20 (-1.17%)38,70014,9001,90016,3806 tháng
CVHM25156,020 (0.00%)88,00027,00091,1006 tháng
CVIB25072,250 (0.00%)19,3002,30021,5006 tháng
CVNM25141,400-60 (-4.11%)4,60060,1004,10067,2007 tháng
CVRE25153,680-100 (-2.65%)8,00028,8004,80031,3606 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/09/2025
Ngày đáo hạn:26/09/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,800
Giá thực hiện:35,500
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate