Chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01 (HOSE: CSTB2502)
CW STB/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01
4,450
Mở cửa4,710
Cao nhất4,710
Thấp nhất4,240
Cao nhất NY4,710
Thấp nhất NY1,230
KLGD400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn72
Giá CK cơ sở47,800
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **48,850
S-X *12,300
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/07/2025 | 4,450 | -260 (-5.52%) | 400 |
15/07/2025 | 4,710 | 360 (+8.28%) | 1,800 |
14/07/2025 | 4,350 | -40 (-0.91%) | 200 |
11/07/2025 | 4,390 | 150 (+3.54%) | 100 |
10/07/2025 | 4,240 | -230 (-5.15%) | 5,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 3,030 | 40 (+1.34%) | 123,100 | 11,800 | 48,120 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 3,550 | -30 (-0.84%) | 946,100 | 9,800 | 48,650 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2502 | 4,450 | -260 (-5.52%) | 400 | 12,300 | 48,850 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 5,560 | -150 (-2.63%) | 39,700 | 9,800 | 49,120 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 3,110 | (0.00%) | 7,800 | 49,330 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2507 | 1,540 | -460 (-23%) | 6,600 | 7,801 | 46,159 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 2,030 | -240 (-10.57%) | 100 | 6,801 | 49,119 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 1,910 | -120 (-5.91%) | 126,400 | 4,801 | 50,639 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 2,040 | -70 (-3.32%) | 18,700 | 3,801 | 52,159 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 2,030 | -110 (-5.14%) | 700 | 2,801 | 53,119 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 2,110 | -100 (-4.52%) | 31,800 | 1,801 | 54,439 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 2,880 | -170 (-5.57%) | 41,300 | 8,800 | 50,520 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,220 | -180 (-5.29%) | 12,600 | 8,300 | 52,380 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,130 | -170 (-3.95%) | 146,600 | 7,800 | 52,390 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2516 | 3,320 | -160 (-4.60%) | 167,500 | 4,800 | 49,640 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 3,290 | -110 (-3.24%) | 1,700 | 2,800 | 51,580 | SSI | 7 tháng |
CSTB2518 | 1,870 | -90 (-4.59%) | 8,600 | 3,800 | 51,480 | SSV | 6 tháng |
CSTB2519 | 2,440 | -50 (-2.01%) | 7,500 | -3,200 | 58,320 | VPBankS | 12 tháng |
CSTB2520 | 2,330 | -80 (-3.32%) | 8,800 | -200 | 54,990 | VPBankS | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 900 | -10 (-1.10%) | 1,000 | 22,450 | 1,977 | 22,729 | 7 tháng |
CFPT2501 | 50 | 10 (+25%) | 253,900 | 126,300 | -32,343 | 159,139 | 7 tháng |
CHPG2502 | 1,340 | 130 (+10.74%) | 417,800 | 26,100 | 3,200 | 26,247 | 9 tháng |
CMBB2501 | 2,220 | -60 (-2.63%) | 24,300 | 26,700 | 5,848 | 26,646 | 7 tháng |
CSTB2502 | 4,450 | -260 (-5.52%) | 400 | 47,800 | 12,300 | 48,850 | 9 tháng |
CTCB2501 | 5,600 | 70 (+1.27%) | 28,100 | 35,250 | 11,250 | 35,200 | 7 tháng |
CACB2509 | 1,500 | (0.00%) | 65,700 | 22,450 | 1,950 | 25,000 | 7 tháng |
CFPT2516 | 2,410 | -50 (-2.03%) | 30,500 | 126,300 | 8,300 | 142,100 | 7 tháng |
CHPG2522 | 2,790 | -50 (-1.76%) | 1,000 | 26,100 | 4,449 | 28,626 | 9 tháng |
CHPG2523 | 2,410 | 110 (+4.78%) | 9,700 | 26,100 | 1,951 | 30,174 | 12 tháng |
CMBB2514 | 1,750 | -150 (-7.89%) | 1,600 | 26,700 | 2,700 | 29,250 | 6 tháng |
CMBB2515 | 1,460 | (0.00%) | 26,700 | -300 | 31,380 | 9 tháng | |
CMSN2515 | 2,370 | (0.00%) | 75,000 | 11,000 | 82,960 | 6 tháng | |
CMWG2514 | 2,230 | 120 (+5.69%) | 200 | 70,000 | 6,000 | 75,150 | 6 tháng |
CSTB2519 | 2,440 | -50 (-2.01%) | 7,500 | 47,800 | -3,200 | 58,320 | 12 tháng |
CSTB2520 | 2,330 | -80 (-3.32%) | 8,800 | 47,800 | -200 | 54,990 | 9 tháng |
CTCB2510 | 2,470 | (0.00%) | 35,250 | 4,250 | 38,410 | 6 tháng | |
CTCB2511 | 2,070 | -100 (-4.61%) | 100 | 35,250 | 250 | 41,210 | 9 tháng |
CTPB2504 | 1,690 | -20 (-1.17%) | 38,700 | 14,900 | 1,900 | 16,380 | 6 tháng |
CVHM2515 | 6,020 | (0.00%) | 88,000 | 27,000 | 91,100 | 6 tháng | |
CVIB2507 | 2,250 | (0.00%) | 19,300 | 2,300 | 21,500 | 6 tháng | |
CVNM2514 | 1,400 | -60 (-4.11%) | 4,600 | 60,100 | 4,100 | 67,200 | 7 tháng |
CVRE2515 | 3,680 | -100 (-2.65%) | 8,000 | 28,800 | 4,800 | 31,360 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/09/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 35,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |