Chứng quyền.FPT.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CFPT2509)

CW.FPT.KIS.M.CA.T.03

1,050

(%)
15/05/2025 13:41

Mở cửa1,040

Cao nhất1,060

Thấp nhất1,020

Cao nhất NY1,120

Thấp nhất NY680

KLGD21,500

NN mua21,300

NN bán200

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn188

Giá CK cơ sở125,600

Giá thực hiện139,999

Hòa vốn **166,249

S-X *-14,399

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2509: CFPT2501 Cvic2503 CMG CFPT2512 CFPT2507
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
15/05/20251,050 (0.00%)21,500
14/05/20251,050100 (+10.53%)29,600
13/05/202595040 (+4.40%)1,700
12/05/202591030 (+3.41%)11,600
09/05/202588040 (+4.76%)14,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24021,540100 (+6.94%)52,400-8,464140,182SSI9 tháng
CFPT24041,630-10 (-0.61%)16,8005,439144,448ACBS12 tháng
CFPT24051,300170 (+15.04%)57,200-8,464146,973MBS9 tháng
CFPT240720010 (+5.26%)500-33,092163,658KIS7 tháng
CFPT250120030 (+17.65%)125,900-34,400162,000VPBankS7 tháng
CFPT2502340 (0.00%)208,600-44,400173,400SSI10 tháng
CFPT2503730 (0.00%)13,000-54,400187,300SSI15 tháng
CFPT250410 (0.00%)1,257,800-34,400160,100SSI5 tháng
CFPT25051,06020 (+1.92%)61,100-32,400168,600BSI12 tháng
CFPT250611010 (+10%)21,500-38,400164,880VCI6 tháng
CFPT250742020 (+5%)3,700-29,400158,360TCBS6 tháng
CFPT25081,21080 (+7.08%)63,200-34,400169,680TCBS12 tháng
CFPT25091,050 (0.00%)21,500-14,399166,249KIS8 tháng
CFPT25101,160 (0.00%)134,100-28,399182,999KIS11 tháng
CFPT25112,060-20 (-0.96%)271,0001,600144,600HCM9 tháng
CFPT25122,390-10 (-0.42%)29,400-400149,900HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240720010 (+5.26%)500125,600-33,092163,6587 tháng
CHPG241270-10 (-12.50%)190,60026,000-5,33331,6137 tháng
CMBB240940050 (+14.29%)183,40025,050-4926,8377 tháng
CMSN240850-10 (-16.67%)109,70062,700-22,97886,1787 tháng
CMWG2410230 (0.00%)167,50063,600-7,17773,0777 tháng
CSHB24031,550220 (+16.54%)457,90013,7502,63413,9107 tháng
CSTB241378080 (+11.43%)675,00040,7001,02142,7997 tháng
CTCB2406570-90 (-13.64%)54,50029,8001,82130,8297 tháng
CTPB24054010 (+33.33%)110,60013,750-3,96117,8607 tháng
CVHM24111,730-500 (-22.42%)36,40057,5006,94559,2057 tháng
CVIC24076,030-320 (-5.04%)761,70079,00030,00179,1497 tháng
CVPB241240 (0.00%)475,60018,350-3,82422,2527 tháng
CVRE2410710-220 (-23.66%)1,820,60023,8001,91224,7287 tháng
CFPT25091,050 (0.00%)21,500125,600-14,399166,2498 tháng
CFPT25101,160 (0.00%)134,100125,600-28,399182,99911 tháng
CHDB2502310-20 (-6.06%)400,70022,200-2,24425,6844 tháng
CHDB2503370-10 (-2.63%)239,80022,200-3,35527,0356 tháng
CHDB250449010 (+2.08%)133,60022,200-4,46628,6268 tháng
CHDB2505790-10 (-1.25%)32,40022,200-5,57730,93711 tháng
CHPG251126020 (+8.33%)394,90026,000-2,88829,9284 tháng
CHPG2512400-30 (-6.98%)36,30026,000-3,88831,4886 tháng
CHPG2513450-50 (-10%)92,40026,000-4,88832,6887 tháng
CHPG2514510-50 (-8.93%)218,10026,000-5,66633,7068 tháng
CHPG2515520-30 (-5.45%)130,90026,000-6,22234,3029 tháng
CHPG2516580-70 (-10.77%)20,40026,000-7,11135,43111 tháng
CMSN250529020 (+7.41%)75,30062,700-10,63376,2334 tháng
CMSN2506490-10 (-2%)10062,700-12,85580,4556 tháng
CMSN2507500-10 (-1.96%)10062,700-15,29982,9997 tháng
CMSN2508550 (0.00%)28,80062,700-17,07785,2778 tháng
CMSN2509570 (0.00%)2,40062,700-19,29987,6999 tháng
CMSN2510650-20 (-2.99%)22,50062,700-20,69989,89911 tháng
CMWG2507800 (0.00%)4,20063,600-3,06674,6668 tháng
CMWG2508850-40 (-4.49%)575,40063,600-9,39981,49911 tháng
CSHB2502970140 (+16.87%)894,00013,7501,35114,3394 tháng
CSHB25031,160260 (+28.89%)1,394,30013,75095115,1196 tháng
CSHB25041,230260 (+26.80%)119,30013,75035115,8598 tháng
CSHB25051,480230 (+18.40%)369,40013,750-4916,75911 tháng
CSSB250121020 (+10.53%)77,10019,100-1,57821,5184 tháng
CSSB250236010 (+2.86%)30019,100-2,13422,6746 tháng
CSSB250347040 (+9.30%)2,50019,100-3,24524,2258 tháng
CSSB250461020 (+3.39%)1,80019,100-4,02325,56311 tháng
CSTB2507920100 (+12.20%)22,30040,70070143,6794 tháng
CSTB25081,080 (0.00%)40,700-29945,3196 tháng
CSTB25091,10070 (+6.80%)13,30040,700-2,29947,3997 tháng
CSTB25101,07060 (+5.94%)20,20040,700-3,29948,2798 tháng
CSTB25111,090 (0.00%)40,700-4,29949,3599 tháng
CSTB25121,350130 (+10.66%)68,10040,700-5,29951,39911 tháng
CVHM25051,930-610 (-24.02%)46,70057,5007,50159,6494 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)57,5006,38965,4116 tháng
CVHM25072,650 (0.00%)57,5004,16766,5837 tháng
CVHM25082,000-470 (-19.03%)30,50057,5003,05664,4448 tháng
CVHM25091,940-440 (-18.49%)305,80057,50083466,3669 tháng
CVIC25045,050-140 (-2.70%)95,60079,00024,55679,6944 tháng
CVIC25055,170-280 (-5.14%)17,50079,00023,44581,4056 tháng
CVIC25065,120 (0.00%)3,40079,00021,22383,3777 tháng
CVIC25074,920-200 (-3.91%)10079,00020,11283,4888 tháng
CVIC25084,750-210 (-4.23%)20,70079,00018,00184,7499 tháng
CVJC2502380-110 (-22.45%)314,20090,500-9,499103,7994 tháng
CVJC2503460-70 (-13.21%)135,50090,500-19,499114,5996 tháng
CVNM2506250 (0.00%)27,80056,200-7,11465,2454 tháng
CVNM2507370 (0.00%)101,40056,200-9,26068,3196 tháng
CVNM2508600-10 (-1.64%)40056,200-11,40672,2428 tháng
CVNM2509710 (0.00%)16,10056,200-13,33775,02311 tháng
CVPB250759010 (+1.72%)50018,350-1,76921,2684 tháng
CVPB2508580-10 (-1.69%)90018,350-2,74322,2226 tháng
CVPB2509760-60 (-7.32%)14,30018,350-3,71623,5468 tháng
CVPB2510990 (0.00%)18,350-4,69024,96811 tháng
CVRE25061,320-270 (-16.98%)260,70023,8004,80124,2794 tháng
CVRE25071,330-290 (-17.90%)70023,8003,91225,2086 tháng
CVRE25081,300-280 (-17.72%)4,60023,8002,91226,0887 tháng
CVRE25091,460 (0.00%)23,8002,24527,3958 tháng
CVRE25101,250-190 (-13.19%)128,40023,8001,68927,1119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/11/2025
Ngày đáo hạn:19/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:25 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:139,999
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate