Chứng quyền STB/VCI/M/Au/T/A6 (HOSE: CSTB2506)
CW STB/VCI/M/Au/T/A6
4,100
Mở cửa4,100
Cao nhất4,100
Thấp nhất4,000
Cao nhất NY4,600
Thấp nhất NY900
KLGD5,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở46,800
Giá thực hiện38,100
Hòa vốn **46,300
S-X *8,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2409 | 2,990 | (0.00%) | 465,100 | 11,700 | 47,960 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 3,580 | (0.00%) | 235,000 | 9,700 | 48,740 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2502 | 4,710 | 360 (+8.28%) | 1,800 | 12,200 | 49,630 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2504 | 5,710 | 100 (+1.78%) | 187,500 | 9,700 | 49,420 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 3,110 | (0.00%) | 7,700 | 49,330 | BSI | 9 tháng | |
CSTB2507 | 2,000 | -100 (-4.76%) | 22,900 | 7,701 | 47,999 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 2,270 | 310 (+15.82%) | 100 | 6,701 | 50,079 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 2,030 | 100 (+5.18%) | 222,100 | 4,701 | 51,119 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 2,110 | 80 (+3.94%) | 73,800 | 3,701 | 52,439 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 2,140 | 160 (+8.08%) | 500 | 2,701 | 53,559 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 2,210 | 70 (+3.27%) | 2,000 | 1,701 | 54,839 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 3,050 | 70 (+2.35%) | 41,100 | 8,700 | 51,200 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,400 | 230 (+7.26%) | 16,300 | 8,200 | 53,100 | HCM | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,300 | 150 (+3.61%) | 10,200 | 7,700 | 52,900 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2516 | 3,480 | 90 (+2.65%) | 218,200 | 4,700 | 49,960 | SSI | 5 tháng |
CSTB2517 | 3,400 | 70 (+2.10%) | 276,700 | 2,700 | 51,800 | SSI | 7 tháng |
CSTB2518 | 1,960 | 60 (+3.16%) | 12,100 | 3,700 | 51,840 | SSV | 6 tháng |
CSTB2519 | 2,490 | (0.00%) | -3,300 | 58,470 | VPBankS | 12 tháng | |
CSTB2520 | 2,410 | 160 (+7.11%) | 2,000 | -300 | 55,230 | VPBankS | 9 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,710 |
Giá thực hiện: | 38,100 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |