Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.46 (HOSE: CSTB2511)

CW.STB.KIS.M.CA.T.46

1,940

(%)
19/06/2025 10:00

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY1,940

Thấp nhất NY920

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn183

Giá CK cơ sở47,150

Giá thực hiện44,999

Hòa vốn **52,759

S-X *2,151

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2511: CSTB2507 CSTB2510 CSTB2514 CSTB2517 CVIC2505
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/06/20251,940 (0.00%)
18/06/20251,94050 (+2.65%)400
17/06/20251,890120 (+6.78%)13,700
16/06/20251,770 (0.00%)500
13/06/20251,770-30 (-1.67%)5,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24092,90020 (+0.69%)13,70011,15047,600SSI9 tháng
CSTB24103,500-20 (-0.57%)16,1009,15048,500ACBS12 tháng
CSTB24131,860-140 (-7%)1007,47147,119KIS7 tháng
CSTB25014,100 (0.00%)13,65045,800VPBankS6 tháng
CSTB25024,140 (0.00%)11,65047,920VPBankS9 tháng
CSTB25045,48040 (+0.74%)2,8009,15048,960SSI10 tháng
CSTB25052,700 (0.00%)7,15048,100BSI9 tháng
CSTB25064,450100 (+2.30%)6,7009,05047,000VCI6 tháng
CSTB25072,400 (0.00%)7,15149,599KIS4 tháng
CSTB25082,06010 (+0.49%)7,9006,15149,239KIS6 tháng
CSTB25092,01040 (+2.03%)13,1004,15151,039KIS7 tháng
CSTB25102,060 (0.00%)3,15152,239KIS8 tháng
CSTB25111,940 (0.00%)2,15152,759KIS9 tháng
CSTB25122,130 (0.00%)1,15154,519KIS11 tháng
CSTB25132,95090 (+3.15%)5,0008,15050,800HCM9 tháng
CSTB25143,210110 (+3.55%)3,0007,65052,340HCM12 tháng
CSTB25153,820 (0.00%)7,15051,460ACBS12 tháng
CSTB25163,64010 (+0.28%)2004,15050,280SSI5 tháng
CSTB25173,73010 (+0.27%)7002,15052,460SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240710 (0.00%)116,700-40,646157,5927 tháng
CHPG241210 (0.00%)3,80027,150-4,18331,3737 tháng
CMBB240920030 (+17.65%)5,60025,100125,9687 tháng
CMSN240810 (0.00%)2,20066,700-18,97885,7787 tháng
CMWG241010 (0.00%)15,30063,600-7,17770,8777 tháng
CSHB24031,39070 (+5.30%)20013,1502,03413,6227 tháng
CSTB24131,860-140 (-7%)10047,1507,47147,1197 tháng
CTCB240695060 (+6.74%)58,20033,0505,07132,7297 tháng
CTPB240510 (0.00%)6,40013,450-4,26117,7487 tháng
CVHM24114,350340 (+8.48%)8,00072,60022,04572,3057 tháng
CVIC24078,000100 (+1.27%)50089,60040,60188,9997 tháng
CVPB241210 (0.00%)4,20018,650-3,52422,1947 tháng
CVRE241073010 (+1.39%)54,40024,8002,91224,8087 tháng
CFPT2509570 (0.00%)116,700-22,112152,9418 tháng
CFPT2510660-20 (-2.94%)12,600116,700-35,993169,05311 tháng
CHDB2502140 (0.00%)22,000-2,44425,0044 tháng
CHDB2503280 (0.00%)22,000-3,55526,6756 tháng
CHDB2504330 (0.00%)22,50022,000-4,66627,9868 tháng
CHDB250547010 (+2.17%)4,00022,000-5,77729,65711 tháng
CHPG2511180 (0.00%)20027,150-1,73829,6084 tháng
CHPG251241010 (+2.50%)10027,150-2,73831,5286 tháng
CHPG251343020 (+4.88%)10027,150-3,73832,6087 tháng
CHPG2514490 (0.00%)27,150-4,51633,6268 tháng
CHPG2515480 (0.00%)21,40027,150-5,07234,1429 tháng
CHPG251666010 (+1.54%)254,10027,150-5,96135,75111 tháng
CMSN2505160-30 (-15.79%)10,50066,700-6,63374,9334 tháng
CMSN2506370-20 (-5.13%)280,40066,700-8,85579,2556 tháng
CMSN2507500-30 (-5.66%)50,10066,700-11,29982,9997 tháng
CMSN2508520 (0.00%)66,700-13,07784,9778 tháng
CMSN2509540 (0.00%)66,700-15,29987,3999 tháng
CMSN2510580-20 (-3.33%)33,70066,700-16,69989,19911 tháng
CMWG2507750 (0.00%)63,600-3,06674,1668 tháng
CMWG2508750-40 (-5.06%)4,10063,600-9,39980,49911 tháng
CSHB250287060 (+7.41%)1,70013,1501,20413,6234 tháng
CSHB250393020 (+2.20%)167,20013,15081814,1246 tháng
CSHB25041,04040 (+4%)142,60013,15024014,9148 tháng
CSHB25051,200-100 (-7.69%)61,50013,150-14515,60811 tháng
CSSB250160 (0.00%)17,850-2,82820,9184 tháng
CSSB2502140-20 (-12.50%)475,20017,850-3,38421,7946 tháng
CSSB2503210 (0.00%)17,850-4,49523,1858 tháng
CSSB2504300 (0.00%)8,00017,850-5,27324,32311 tháng
CSTB25072,400 (0.00%)47,1507,15149,5994 tháng
CSTB25082,06010 (+0.49%)7,90047,1506,15149,2396 tháng
CSTB25092,01040 (+2.03%)13,10047,1504,15151,0397 tháng
CSTB25102,060 (0.00%)47,1503,15152,2398 tháng
CSTB25111,940 (0.00%)47,1502,15152,7599 tháng
CSTB25122,130 (0.00%)47,1501,15154,51911 tháng
CVHM25054,200 (0.00%)72,60022,60170,9994 tháng
CVHM25064,010 (0.00%)72,60021,48971,1616 tháng
CVHM25073,900 (0.00%)72,60019,26772,8337 tháng
CVHM25083,760 (0.00%)72,60018,15673,2448 tháng
CVHM25094,030410 (+11.33%)1,10072,60015,93476,8169 tháng
CVIC25046,750 (0.00%)89,60035,15688,1944 tháng
CVIC25057,100590 (+9.06%)20089,60034,04591,0556 tháng
CVIC25066,800370 (+5.75%)10089,60031,82391,7777 tháng
CVIC25076,650340 (+5.39%)60089,60030,71292,1388 tháng
CVIC25086,550310 (+4.97%)10089,60028,60193,7499 tháng
CVJC2502100-30 (-23.08%)324,30087,200-12,799100,9994 tháng
CVJC2503200-20 (-9.09%)280,90087,200-22,799111,9996 tháng
CVNM250660-30 (-33.33%)56,20055,900-7,41463,7774 tháng
CVNM2507260-20 (-7.14%)76,00055,900-9,56067,4696 tháng
CVNM2508430 (0.00%)55,900-11,70670,9288 tháng
CVNM2509610 (0.00%)55,900-13,63774,25111 tháng
CVPB2507210-70 (-25%)21,40018,650-1,46920,5284 tháng
CVPB2508410 (0.00%)18,650-2,44321,8916 tháng
CVPB2509670-20 (-2.90%)20018,650-3,41623,3718 tháng
CVPB2510900 (0.00%)10018,650-4,39024,79211 tháng
CVRE25061,50090 (+6.38%)1,10024,8005,80124,9994 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)24,8004,91225,2086 tháng
CVRE25081,300 (0.00%)24,8003,91226,0887 tháng
CVRE25091,250 (0.00%)24,8003,24526,5558 tháng
CVRE25101,28010 (+0.79%)10,00024,8002,68927,2319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/12/2025
Ngày đáo hạn:19/12/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:44,999
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate