Chứng quyền MBB/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CMBB2502)

CW MBB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

2,310

-190 (-7.60%)
13/03/2025 15:19

Mở cửa2,470

Cao nhất2,470

Thấp nhất2,310

Cao nhất NY2,640

Thấp nhất NY960

KLGD129,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH16,000,000

Số ngày đến hạn73

Giá CK cơ sở24,300

Giá thực hiện20,852

Hòa vốn **24,871

S-X *3,448

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2502: CTCB2502 CSTB2402 CSTB2408 CHPG2502 CMBB2506
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n21/01/202522/01/202523/01/202502/02/202503/02/202504/02/202505/02/202506/02/202509/02/202510/02/202511/02/202512/02/202513/02/202516/02/202517/02/202518/02/202519/02/202520/02/202523/02/202524/02/202525/02/202526/02/202527/02/202502/03/202503/03/202504/03/202505/03/202506/03/202509/03/202510/03/202511/03/202512/03/20250-2.5k2.5k5k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/03/20252,310-190 (-7.60%)129,900
12/03/20252,500-40 (-1.57%)121,800
11/03/20252,540110 (+4.53%)64,500
10/03/20252,430-10 (-0.41%)65,200
07/03/20252,440270 (+12.44%)412,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24022,570-150 (-5.51%)254,2003,89724,780ACBS12 tháng
CMBB2405900-60 (-6.25%)1,066,2001,71025,718SSI9 tháng
CMBB2406870-80 (-8.42%)274,3002,57924,745SSI6 tháng
CMBB24071,880-220 (-10.48%)484,9001,71025,857ACBS12 tháng
CMBB2408210-70 (-25%)61,60016625,046KIS4 tháng
CMBB2409530-40 (-7.02%)250,800-79927,402KIS7 tháng
CMBB25011,800-100 (-5.26%)67,1003,44825,550VPBankS7 tháng
CMBB25022,310-190 (-7.60%)129,9003,44824,871SSI5 tháng
CMBB25032,550-90 (-3.41%)416,6001,71027,027SSI10 tháng
CMBB25042,940-270 (-8.41%)63,50084128,575SSI15 tháng
CMBB25051,950-70 (-3.47%)39,6001,50028,650BSI15 tháng
CMBB25061,750530 (+43.44%)1,0001,27526,070VCI6 tháng
CMBB25072,150-60 (-2.71%)20030028,300TCBS12 tháng
CMBB25081,700-40 (-2.30%)4,3001,30026,400TCBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403450-50 (-10%)3,353,60026,1001,10026,8006 tháng
CACB2404690-50 (-6.76%)2,090,10026,1001,10027,7609 tháng
CFPT24026,4801,290 (+24.86%)39,900136,5002,436159,8059 tháng
CFPT24032,780-170 (-5.76%)67,200136,5002,436145,1076 tháng
CHPG24061,010-40 (-3.81%)90,30027,700-30032,04012 tháng
CHPG2407690 (0.00%)2,615,80027,7001,70028,7604 tháng
CHPG2408880-50 (-5.38%)388,40027,70070030,5209 tháng
CMBB2405900-60 (-6.25%)1,066,20024,3001,71025,7189 tháng
CMBB2406870-80 (-8.42%)274,30024,3002,57924,7456 tháng
CMSN24041,100120 (+12.24%)55,50070,400-8,60083,4009 tháng
CMSN240532080 (+33.33%)1,096,30070,400-8,60080,2806 tháng
CMWG2405520-130 (-20%)705,60061,500-4,50068,0806 tháng
CMWG24061,270-240 (-15.89%)78,40061,500-4,50071,0809 tháng
CSTB24081,000-140 (-12.28%)785,10039,0003,00040,0006 tháng
CSTB24091,400-130 (-8.50%)768,70039,0003,00041,6009 tháng
CVHM24061,190190 (+19%)117,00047,800-2,20054,7609 tháng
CVHM2407620130 (+26.53%)498,60047,800-1,20051,4806 tháng
CVIB24051,260-180 (-12.50%)716,10020,3002,30020,5206 tháng
CVIB2406650-70 (-9.72%)1,146,30020,3001,30021,6009 tháng
CVIC24042,290720 (+45.86%)222,80051,4008,40052,1606 tháng
CVIC24052,730640 (+30.62%)171,90051,4008,40053,9209 tháng
CVNM2405160-20 (-11.11%)2,108,10062,000-5,47268,1076 tháng
CVNM2406540-40 (-6.90%)112,40062,000-6,46470,6089 tháng
CVPB2407300-30 (-9.09%)908,70019,250-1,75022,2009 tháng
CVPB2408180-60 (-25%)1,199,80019,250-1,75021,3606 tháng
CVRE2405520110 (+26.83%)208,30018,800-20020,0406 tháng
CVRE240650080 (+19.05%)933,90018,800-20021,0009 tháng
CACB25021,900-170 (-8.21%)37,30026,100-1,90031,80015 tháng
CACB25031,440-130 (-8.28%)51,20026,100-90029,88010 tháng
CACB2504740-70 (-8.64%)1,019,80026,10010027,4805 tháng
CFPT2502880-10 (-1.12%)842,200136,500-33,500178,80010 tháng
CFPT25031,280 (0.00%)172,700136,500-43,500192,80015 tháng
CFPT2504380-10 (-2.56%)1,040,100136,500-23,500163,8005 tháng
CHPG25031,270-50 (-3.79%)251,90027,70070029,5405 tháng
CHPG25041,810-90 (-4.74%)243,60027,700-1,30032,62010 tháng
CHPG25052,520-30 (-1.18%)36,30027,700-2,30035,04015 tháng
CMBB25022,310-190 (-7.60%)129,90024,3003,44824,8715 tháng
CMBB25032,550-90 (-3.41%)416,60024,3001,71027,02710 tháng
CMBB25042,940-270 (-8.41%)63,50024,30084128,57515 tháng
CMSN2502840110 (+15.07%)780,50070,400-2,60077,2005 tháng
CMSN25031,820110 (+6.43%)360,30070,400-4,60084,10010 tháng
CMWG25021,180-130 (-9.92%)345,50061,5001,50065,9005 tháng
CMWG25031,810-170 (-8.59%)63,70061,500-1,50072,05010 tháng
CMWG25042,240-170 (-7.05%)66,80061,500-4,50077,20015 tháng
CSTB25032,670-220 (-7.61%)111,30039,0004,00040,3405 tháng
CSTB25043,080-210 (-6.38%)77,00039,0001,00044,16010 tháng
CTCB25022,080-290 (-12.24%)323,00027,3003,30028,1605 tháng
CTCB25032,300-220 (-8.73%)1,906,30027,3001,30030,60010 tháng
CVHM25011,560190 (+13.87%)1,656,80047,8005,80049,8005 tháng
CVHM25021,830170 (+10.24%)1,301,10047,8002,80054,15010 tháng
CVIB2501670-130 (-16.25%)298,30020,30030021,3405 tháng
CVIB25021,190-160 (-11.85%)136,20020,300-70023,38010 tháng
CVIC25012,470600 (+32.09%)561,80051,40011,40052,3505 tháng
CVIC25022,340530 (+29.28%)265,20051,40011,40051,70010 tháng
CVNM2501470-20 (-4.08%)3,313,20062,000-2,49566,8265 tháng
CVNM25021,250-30 (-2.34%)56,80062,000-3,48871,68810 tháng
CVNM25031,84010 (+0.55%)44,50062,000-6,46477,59015 tháng
CVPB25011,260-100 (-7.35%)396,80019,250-75022,52010 tháng
CVPB25021,600-80 (-4.76%)36,50019,250-1,75024,20015 tháng
CVPB2503730-140 (-16.09%)1,405,50019,25025020,4605 tháng
CVRE25021,300170 (+15.04%)556,10018,8001,80019,6005 tháng
CVRE25031,710200 (+13.25%)142,10018,80080021,42010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:1.74 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:20,852
Khối lượng Niêm yết:16,000,000
Khối lượng lưu hành:16,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.