Chứng quyền MBB/VCI/M/Au/T/A6 (HOSE: CMBB2506)
CW MBB/VCI/M/Au/T/A6
1,400
Mở cửa1,570
Cao nhất1,570
Thấp nhất1,400
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY580
KLGD31,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,900
Giá thực hiện23,025
Hòa vốn **25,461
S-X *2,875
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 1,210 | 60 (+5.22%) | 203,100 | 4,110 | 26,795 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,820 | 130 (+4.83%) | 76,600 | 4,110 | 27,490 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2501 | 2,300 | 90 (+4.07%) | 69,400 | 5,848 | 26,855 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,880 | 110 (+3.97%) | 747,400 | 4,110 | 27,601 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 3,100 | 100 (+3.33%) | 63,800 | 3,241 | 28,853 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 2,270 | 100 (+4.61%) | 53,600 | 3,900 | 29,610 | BSI | 15 tháng |
CMBB2507 | 2,500 | 60 (+2.46%) | 78,300 | 2,700 | 29,000 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,960 | 150 (+8.29%) | 173,900 | 3,700 | 26,920 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,400 | 50 (+2.13%) | 10,700 | 2,200 | 29,300 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,950 | 60 (+2.08%) | 600 | 2,200 | 30,400 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,550 | 90 (+6.16%) | 656,700 | 1,700 | 29,650 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2512 | 1,500 | 50 (+3.45%) | 566,900 | 1,700 | 28,000 | SSI | 5 tháng |
CMBB2513 | 1,530 | 30 (+2%) | 26,100 | 700 | 29,060 | SSI | 7 tháng |
CMBB2514 | 1,900 | -320 (-14.41%) | 400 | 2,700 | 29,700 | VPBankS | 6 tháng |
CMBB2515 | 1,390 | -460 (-24.86%) | 155,700 | -300 | 31,170 | VPBankS | 9 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.74 : 1 |
Giá phát hành: | 1,010 |
Giá thực hiện: | 23,025 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |