Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/50 (HOSE: CMBB2402)
CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/50
1,580
Mở cửa1,530
Cao nhất1,610
Thấp nhất1,510
Cao nhất NY2,390
Thấp nhất NY1,310
KLGD358,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn251
Giá CK cơ sở23,900
Giá thực hiện23,483
Hòa vốn **26,580
S-X *417
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
11/09/2024 | 1,580 | 30 (+1.94%) | 358,300 |
10/09/2024 | 1,550 | -60 (-3.73%) | 1,058,800 |
09/09/2024 | 1,610 | (0.00%) | 94,000 |
06/09/2024 | 1,610 | -10 (-0.62%) | 1,025,900 |
05/09/2024 | 1,620 | -50 (-2.99%) | 363,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2315 | 1,370 | 20 (+1.48%) | 1,724,500 | 4,331 | 24,931 | SSI | 15 tháng |
CMBB2318 | 1,610 | 60 (+3.87%) | 130,200 | 6,288 | 23,913 | VND | 10 tháng |
CMBB2402 | 1,580 | 30 (+1.94%) | 358,300 | 417 | 26,580 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2403 | 1,250 | 20 (+1.63%) | 657,100 | 900 | 25,500 | HCM | 6 tháng |
CMBB2404 | 1,540 | -10 (-0.65%) | 93,800 | 400 | 26,580 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 1,290 | 40 (+3.20%) | 396,800 | 25,350 | -2,827 | 31,699 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,580 | 30 (+1.94%) | 358,300 | 23,900 | 417 | 26,580 | 12 tháng |
CMWG2401 | 2,520 | -40 (-1.56%) | 78,700 | 67,800 | 2,320 | 75,480 | 12 tháng |
CSTB2402 | 1,350 | 20 (+1.50%) | 86,100 | 29,600 | -400 | 34,050 | 12 tháng |
CVIB2402 | 570 | (0.00%) | 1,672,400 | 17,850 | -2,665 | 21,490 | 12 tháng |
CVNM2401 | 1,880 | (0.00%) | 128,800 | 74,600 | 8,600 | 81,040 | 12 tháng |
CVPB2401 | 1,070 | 50 (+4.90%) | 247,800 | 18,250 | -1,689 | 21,972 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.96 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 23,483 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |