Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CMBB2409)
CW.MBB.KIS.M.CA.T.10
450
Mở cửa480
Cao nhất490
Thấp nhất450
Cao nhất NY760
Thấp nhất NY380
KLGD216,800
NN mua198,700
NN bán18,100
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn144
Giá CK cơ sở22,600
Giá thực hiện28,888
Hòa vốn **27,054
S-X *-2,499
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/02/2025 | 450 | 30 (+7.14%) | 216,800 |
05/02/2025 | 420 | -40 (-8.70%) | 207,000 |
04/02/2025 | 460 | 30 (+6.98%) | 8,400 |
03/02/2025 | 430 | -30 (-6.52%) | 125,000 |
24/01/2025 | 460 | 30 (+6.98%) | 34,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 1,800 | (0.00%) | 1,569,600 | 2,197 | 23,469 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2404 | 1,440 | 110 (+8.27%) | 433,300 | 2,182 | 22,920 | HCM | 9 tháng |
CMBB2405 | 670 | 40 (+6.35%) | 433,600 | 10 | 24,919 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 570 | 40 (+7.55%) | 1,544,900 | 879 | 23,702 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,550 | (0.00%) | 1,185,900 | 10 | 25,284 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2408 | 290 | 10 (+3.57%) | 131,500 | -1,534 | 25,394 | KIS | 4 tháng |
CMBB2409 | 450 | 30 (+7.14%) | 216,800 | -2,499 | 27,054 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,470 | 70 (+5%) | 40,000 | 1,748 | 24,689 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 1,650 | 120 (+7.84%) | 81,200 | 1,748 | 23,723 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,000 | 70 (+3.63%) | 57,500 | 10 | 26,070 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,540 | 70 (+2.83%) | 70,300 | -859 | 27,879 | SSI | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 920 | (0.00%) | 400 | 146,500 | -1,158 | 170,502 | 4 tháng |
CFPT2407 | 790 | -20 (-2.47%) | 27,200 | 146,500 | -12,192 | 178,308 | 7 tháng |
CHDB2401 | 260 | 20 (+8.33%) | 262,000 | 22,950 | -2,067 | 25,885 | 4 tháng |
CHPG2411 | 200 | -10 (-4.76%) | 181,900 | 26,800 | -3,199 | 30,799 | 4 tháng |
CHPG2412 | 380 | -30 (-7.32%) | 245,900 | 26,800 | -4,533 | 32,853 | 7 tháng |
CMBB2408 | 290 | 10 (+3.57%) | 131,500 | 22,600 | -1,534 | 25,394 | 4 tháng |
CMBB2409 | 450 | 30 (+7.14%) | 216,800 | 22,600 | -2,499 | 27,054 | 7 tháng |
CMSN2407 | 100 | -20 (-16.67%) | 36,000 | 67,400 | -16,056 | 84,456 | 4 tháng |
CMSN2408 | 220 | -10 (-4.35%) | 252,500 | 67,400 | -18,278 | 87,878 | 7 tháng |
CMWG2409 | 120 | -30 (-20%) | 26,000 | 59,100 | -9,788 | 70,088 | 4 tháng |
CMWG2410 | 320 | -50 (-13.51%) | 120,900 | 59,100 | -11,677 | 73,977 | 7 tháng |
CSHB2402 | 200 | -20 (-9.09%) | 278,100 | 10,500 | -833 | 11,733 | 4 tháng |
CSHB2403 | 300 | -20 (-6.25%) | 1,427,300 | 10,500 | -1,833 | 12,933 | 7 tháng |
CSSB2401 | 230 | (0.00%) | 376,300 | 18,650 | -1,349 | 20,919 | 4 tháng |
CSTB2412 | 500 | 10 (+2.04%) | 1,037,900 | 37,350 | -1,336 | 40,686 | 4 tháng |
CSTB2413 | 920 | 60 (+6.98%) | 3,600 | 37,350 | -2,329 | 43,359 | 7 tháng |
CTCB2405 | 290 | 30 (+11.54%) | 31,300 | 25,200 | -1,668 | 28,318 | 4 tháng |
CTCB2406 | 660 | 330 (+100%) | 329,100 | 25,200 | -2,779 | 31,279 | 7 tháng |
CTPB2404 | 300 | 20 (+7.14%) | 5,000 | 16,550 | -1,338 | 19,088 | 4 tháng |
CTPB2405 | 350 | -30 (-7.89%) | 436,300 | 16,550 | -2,449 | 20,399 | 7 tháng |
CVHM2410 | 140 | (0.00%) | 38,800 | -9,199 | 48,699 | 4 tháng | |
CVHM2411 | 340 | -20 (-5.56%) | 301,500 | 38,800 | -11,755 | 52,255 | 7 tháng |
CVIC2406 | 180 | 30 (+20%) | 28,000 | 40,450 | -6,438 | 47,788 | 4 tháng |
CVIC2407 | 350 | -30 (-7.89%) | 642,800 | 40,450 | -8,549 | 50,749 | 7 tháng |
CVJC2401 | 130 | 10 (+8.33%) | 16,300 | 98,000 | -21,999 | 121,299 | 4 tháng |
CVNM2408 | 110 | -60 (-35.29%) | 1,680,800 | 60,700 | -16,168 | 77,748 | 4 tháng |
CVPB2411 | 240 | -10 (-4%) | 25,000 | 19,050 | -2,616 | 22,146 | 4 tháng |
CVPB2412 | 400 | -20 (-4.76%) | 26,500 | 19,050 | -3,727 | 23,577 | 7 tháng |
CVRE2409 | 120 | -20 (-14.29%) | 127,100 | 16,700 | -3,299 | 20,479 | 4 tháng |
CVRE2410 | 170 | (0.00%) | 176,600 | 16,700 | -5,188 | 22,568 | 7 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.3443 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 28,888 |
Giá TH điều chỉnh: | 25,099 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |