Chứng quyền MBB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CMBB2505)
CW MBB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01
1,880
Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,840
Cao nhất NY2,520
Thấp nhất NY1,010
KLGD40,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn298
Giá CK cơ sở24,850
Giá thực hiện22,800
Hòa vốn **28,440
S-X *2,050
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/06/2025 | 1,880 | 50 (+2.73%) | 40,900 |
12/06/2025 | 1,830 | 90 (+5.17%) | 145,000 |
11/06/2025 | 1,740 | (0.00%) | 18,900 |
10/06/2025 | 1,740 | -20 (-1.14%) | 14,200 |
09/06/2025 | 1,760 | 10 (+0.57%) | 7,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 740 | 30 (+4.23%) | 4,820,600 | 2,260 | 25,162 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 1,970 | 90 (+4.79%) | 1,406,200 | 2,260 | 26,013 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 210 | (0.00%) | 600 | -249 | 26,012 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,650 | 120 (+7.84%) | 166,600 | 3,998 | 25,159 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,070 | 90 (+4.55%) | 180,900 | 2,260 | 26,192 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,510 | 60 (+2.45%) | 125,400 | 1,391 | 27,826 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,880 | 50 (+2.73%) | 40,900 | 2,050 | 28,440 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 960 | 90 (+10.34%) | 70,900 | 1,825 | 24,695 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,870 | 40 (+2.19%) | 653,800 | 850 | 27,740 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,300 | 80 (+6.56%) | 115,400 | 1,850 | 25,600 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 10,000 | 350 | 28,200 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,390 | 70 (+3.02%) | 124,400 | 350 | 29,280 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,220 | (0.00%) | 1,700 | -150 | 28,660 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 930 | 10 (+1.09%) | 105,000 | 21,050 | -927 | 24,308 | 9 tháng |
CFPT2505 | 660 | -30 (-4.35%) | 29,500 | 115,400 | -41,260 | 163,204 | 12 tháng |
CHPG2506 | 890 | -60 (-6.32%) | 221,300 | 26,400 | -1,400 | 31,360 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,880 | 50 (+2.73%) | 40,900 | 24,850 | 2,050 | 28,440 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 7,400 | 63,200 | 2,200 | 69,700 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,660 | -110 (-3.97%) | 31,300 | 44,900 | 4,900 | 47,980 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,650 | 20 (+1.23%) | 139,900 | 31,200 | 6,700 | 34,400 | 12 tháng |
CVHM2503 | 4,180 | -310 (-6.90%) | 126,800 | 68,400 | 26,400 | 71,260 | 15 tháng |
CVNM2504 | 650 | -60 (-8.45%) | 100 | 55,500 | -7,278 | 66,544 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,080 | -30 (-2.70%) | 1,300 | 18,150 | -1,321 | 22,625 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,540 |
Giá thực hiện: | 22,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |