Chứng quyền MBB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CMBB2505)

CW MBB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01

1,880

50 (+2.73%)
13/06/2025 14:58

Mở cửa1,900

Cao nhất1,900

Thấp nhất1,840

Cao nhất NY2,520

Thấp nhất NY1,010

KLGD40,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn298

Giá CK cơ sở24,850

Giá thực hiện22,800

Hòa vốn **28,440

S-X *2,050

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2505: BVS CMBB2511 HCM VHC CMBB2504
Trending: HPG (110.049) - MBB (82.862) - FPT (78.583) - VCB (75.208) - NVL (73.512)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/06/20251,88050 (+2.73%)40,900
12/06/20251,83090 (+5.17%)145,000
11/06/20251,740 (0.00%)18,900
10/06/20251,740-20 (-1.14%)14,200
09/06/20251,76010 (+0.57%)7,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB240574030 (+4.23%)4,820,6002,26025,162SSI9 tháng
CMBB24071,97090 (+4.79%)1,406,2002,26026,013ACBS12 tháng
CMBB2409210 (0.00%)600-24926,012KIS7 tháng
CMBB25011,650120 (+7.84%)166,6003,99825,159VPBankS7 tháng
CMBB25032,07090 (+4.55%)180,9002,26026,192SSI10 tháng
CMBB25042,51060 (+2.45%)125,4001,39127,826SSI15 tháng
CMBB25051,88050 (+2.73%)40,9002,05028,440BSI15 tháng
CMBB250696090 (+10.34%)70,9001,82524,695VCI6 tháng
CMBB25071,87040 (+2.19%)653,80085027,740TCBS12 tháng
CMBB25081,30080 (+6.56%)115,4001,85025,600TCBS6 tháng
CMBB25091,85010 (+0.54%)10,00035028,200HCM9 tháng
CMBB25102,39070 (+3.02%)124,40035029,280HCM12 tháng
CMBB25111,220 (0.00%)1,700-15028,660ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250593010 (+1.09%)105,00021,050-92724,3089 tháng
CFPT2505660-30 (-4.35%)29,500115,400-41,260163,20412 tháng
CHPG2506890-60 (-6.32%)221,30026,400-1,40031,36012 tháng
CMBB25051,88050 (+2.73%)40,90024,8502,05028,44015 tháng
CMWG25051,450-50 (-3.33%)7,40063,2002,20069,7009 tháng
CSTB25052,660-110 (-3.97%)31,30044,9004,90047,9809 tháng
CTCB25041,65020 (+1.23%)139,90031,2006,70034,40012 tháng
CVHM25034,180-310 (-6.90%)126,80068,40026,40071,26015 tháng
CVNM2504650-60 (-8.45%)10055,500-7,27866,5449 tháng
CVPB25041,080-30 (-2.70%)1,30018,150-1,32122,62515 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/04/2026
Ngày đáo hạn:09/04/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,540
Giá thực hiện:22,800
Khối lượng Niêm yết:2,500,000
Khối lượng lưu hành:2,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate