Chứng quyền MBB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CMBB2501)
CW MBB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01
2,250
Mở cửa2,170
Cao nhất2,270
Thấp nhất2,170
Cao nhất NY2,270
Thấp nhất NY500
KLGD35,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn19
Giá CK cơ sở26,600
Giá thực hiện20,852
Hòa vốn **26,725
S-X *5,748
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/07/2025 | 2,250 | 80 (+3.69%) | 35,300 |
08/07/2025 | 2,170 | 30 (+1.40%) | 87,900 |
07/07/2025 | 2,140 | 130 (+6.47%) | 24,000 |
04/07/2025 | 2,010 | -20 (-0.99%) | 5,400 |
03/07/2025 | 2,030 | 30 (+1.50%) | 114,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 1,150 | 10 (+0.88%) | 593,500 | 4,010 | 26,587 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,670 | 90 (+3.49%) | 256,200 | 4,010 | 27,230 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2501 | 2,250 | 80 (+3.69%) | 35,300 | 5,748 | 26,725 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,770 | 50 (+1.84%) | 1,225,400 | 4,010 | 27,410 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 3,030 | -140 (-4.42%) | 54,800 | 3,141 | 28,731 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 2,180 | -10 (-0.46%) | 237,700 | 3,800 | 29,340 | BSI | 15 tháng |
CMBB2507 | 2,380 | -50 (-2.06%) | 506,000 | 2,600 | 28,760 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,840 | 10 (+0.55%) | 104,600 | 3,600 | 26,680 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,300 | (0.00%) | 2,100 | 29,100 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,800 | 80 (+2.94%) | 20,400 | 2,100 | 30,100 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,460 | 20 (+1.39%) | 3,528,600 | 1,600 | 29,380 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2512 | 1,530 | -60 (-3.77%) | 2,060,400 | 1,600 | 28,060 | SSI | 5 tháng |
CMBB2513 | 1,600 | -70 (-4.19%) | 51,600 | 600 | 29,200 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 760 | (0.00%) | 18,900 | 22,450 | 1,977 | 22,378 | 7 tháng |
CFPT2501 | 40 | 10 (+33.33%) | 772,800 | 122,800 | -35,843 | 159,039 | 7 tháng |
CHPG2502 | 880 | 20 (+2.33%) | 444,200 | 24,750 | 1,850 | 25,098 | 9 tháng |
CMBB2501 | 2,250 | 80 (+3.69%) | 35,300 | 26,600 | 5,748 | 26,725 | 7 tháng |
CSTB2502 | 4,470 | 30 (+0.68%) | 100 | 47,800 | 12,300 | 48,910 | 9 tháng |
CTCB2501 | 5,600 | -100 (-1.75%) | 12,400 | 34,900 | 10,900 | 35,200 | 7 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2.61 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 20,852 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |