Chứng quyền MBB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CMBB2501)

CW MBB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

1,350

-50 (-3.57%)
17/02/2025 15:00

Mở cửa1,400

Cao nhất1,400

Thấp nhất1,350

Cao nhất NY1,550

Thấp nhất NY1,300

KLGD10,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn160

Giá CK cơ sở22,650

Giá thực hiện20,852

Hòa vốn **24,376

S-X *1,798

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2501: CMBB2407 CMBB2408 CMBB2506 CMBB2405 CSHB2402
Trending: HPG (109.344) - FPT (90.206) - MBB (70.019) - TCB (52.043) - VND (50.952)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
17/02/20251,350-50 (-3.57%)10,700
14/02/20251,400-50 (-3.45%)5,500
13/02/20251,450 (0.00%)3,800
12/02/20251,450-30 (-2.03%)200
11/02/20251,48080 (+5.71%)4,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24021,810-50 (-2.69%)176,3002,24723,486ACBS12 tháng
CMBB24041,390-110 (-7.33%)144,0002,23222,833HCM9 tháng
CMBB2405610-30 (-4.69%)262,8006024,710SSI9 tháng
CMBB2406540-40 (-6.90%)46,10092923,598SSI6 tháng
CMBB24071,450-90 (-5.84%)136,1006025,110ACBS12 tháng
CMBB2408180-60 (-25%)227,000-1,48424,916KIS4 tháng
CMBB2409430 (0.00%)4,500-2,44926,967KIS7 tháng
CMBB25011,350-50 (-3.57%)10,7001,79824,376VPBankS7 tháng
CMBB25021,590-100 (-5.92%)41,5001,79823,619SSI5 tháng
CMBB25031,970-70 (-3.43%)15,6006026,018SSI10 tháng
CMBB25042,520-60 (-2.33%)14,300-80927,844SSI15 tháng
CMBB25051,670-60 (-3.47%)6,800-15027,810BSI15 tháng
CMBB25061,220-90 (-6.87%)11,000-37525,148VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25011,100-40 (-3.51%)8,90025,8001,30027,8007 tháng
CFPT2501990-70 (-6.60%)7,400143,600-16,400169,9007 tháng
CHPG2501980 (0.00%)25,00026,15065028,4406 tháng
CHPG25021,080 (0.00%)1,00026,150-1,35030,7409 tháng
CMBB25011,350-50 (-3.57%)10,70022,6501,79824,3767 tháng
CMSN2501620-140 (-18.42%)85,00066,400-5,60076,9606 tháng
CMWG2501660-30 (-4.35%)106,80054,100-7,90065,3006 tháng
CSHB250193090 (+10.71%)648,60011,00012,8606 tháng
CSTB25012,500 (0.00%)38,3004,80041,0006 tháng
CSTB25022,300-180 (-7.26%)10,40038,3002,80042,4009 tháng
CTCB25012,120-120 (-5.36%)10,10025,7001,70028,2407 tháng
CVRE2501480-20 (-4%)20,00016,450-1,55019,4406 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2.61 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:20,852
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.