Chứng quyền MBB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CMBB2501)

CW MBB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

2,250

80 (+3.69%)
09/07/2025 14:56

Mở cửa2,170

Cao nhất2,270

Thấp nhất2,170

Cao nhất NY2,270

Thấp nhất NY500

KLGD35,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn19

Giá CK cơ sở26,600

Giá thực hiện20,852

Hòa vốn **26,725

S-X *5,748

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2501: CMBB2407 CMBB2405 CMBB2508 CMBB2503 CMBB2512
Trending: HPG (130.515) - SSI (96.567) - MBB (85.844) - VCB (81.183) - FPT (80.250)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/07/20252,25080 (+3.69%)35,300
08/07/20252,17030 (+1.40%)87,900
07/07/20252,140130 (+6.47%)24,000
04/07/20252,010-20 (-0.99%)5,400
03/07/20252,03030 (+1.50%)114,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24051,15010 (+0.88%)593,5004,01026,587SSI9 tháng
CMBB24072,67090 (+3.49%)256,2004,01027,230ACBS12 tháng
CMBB25012,25080 (+3.69%)35,3005,74826,725VPBankS7 tháng
CMBB25032,77050 (+1.84%)1,225,4004,01027,410SSI10 tháng
CMBB25043,030-140 (-4.42%)54,8003,14128,731SSI15 tháng
CMBB25052,180-10 (-0.46%)237,7003,80029,340BSI15 tháng
CMBB25072,380-50 (-2.06%)506,0002,60028,760TCBS12 tháng
CMBB25081,84010 (+0.55%)104,6003,60026,680TCBS6 tháng
CMBB25092,300 (0.00%)2,10029,100HCM9 tháng
CMBB25102,80080 (+2.94%)20,4002,10030,100HCM12 tháng
CMBB25111,46020 (+1.39%)3,528,6001,60029,380ACBS12 tháng
CMBB25121,530-60 (-3.77%)2,060,4001,60028,060SSI5 tháng
CMBB25131,600-70 (-4.19%)51,60060029,200SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2501760 (0.00%)18,90022,4501,97722,3787 tháng
CFPT25014010 (+33.33%)772,800122,800-35,843159,0397 tháng
CHPG250288020 (+2.33%)444,20024,7501,85025,0989 tháng
CMBB25012,25080 (+3.69%)35,30026,6005,74826,7257 tháng
CSTB25024,47030 (+0.68%)10047,80012,30048,9109 tháng
CTCB25015,600-100 (-1.75%)12,40034,90010,90035,2007 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2.61 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:20,852
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate