Chứng quyền MBB/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CMBB2508)

CW MBB/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01

2,110

200 (+10.47%)
18/07/2025 14:50

Mở cửa1,970

Cao nhất2,160

Thấp nhất1,870

Cao nhất NY2,160

Thấp nhất NY450

KLGD343,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn15

Giá CK cơ sở27,200

Giá thực hiện23,000

Hòa vốn **27,220

S-X *4,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2508: CMBB2511 CACB2501 CMBB2405 CMBB2407 CMBB2501
Trending: HPG (153.125) - SSI (118.372) - VIC (110.806) - MBB (91.622) - NVL (91.046)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
18/07/20252,110200 (+10.47%)343,400
17/07/20251,91010 (+0.53%)324,900
16/07/20251,90010 (+0.53%)249,900
15/07/20251,890-30 (-1.56%)182,400
14/07/20251,920-40 (-2.04%)89,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24051,290100 (+8.40%)1,125,3004,61027,073SSI9 tháng
CMBB24072,940190 (+6.91%)472,0004,61027,699ACBS12 tháng
CMBB25012,400160 (+7.14%)140,5006,34827,116VPBankS7 tháng
CMBB25033,030220 (+7.83%)1,637,1004,61027,862SSI10 tháng
CMBB25043,250190 (+6.21%)151,6003,74129,114SSI15 tháng
CMBB25052,300100 (+4.55%)33,5004,40029,700BSI15 tháng
CMBB25072,680210 (+8.50%)153,4003,20029,360TCBS12 tháng
CMBB25082,110200 (+10.47%)343,4004,20027,220TCBS6 tháng
CMBB25092,270 (0.00%)2,70029,040HCM9 tháng
CMBB25103,080140 (+4.76%)4002,70030,660HCM12 tháng
CMBB25111,530110 (+7.75%)1,014,3002,20029,590ACBS12 tháng
CMBB25121,600150 (+10.34%)460,2002,20028,200SSI5 tháng
CMBB25131,620160 (+10.96%)27,0001,20029,240SSI7 tháng
CMBB25141,78080 (+4.71%)3,2003,20029,340VPBankS6 tháng
CMBB25151,47010 (+0.68%)11,50020031,410VPBankS9 tháng
CMBB25162,410-100 (-3.98%)1,40070031,320SSI12 tháng
CMBB25172,640-200 (-7.04%)13,20020032,280SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (TCBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2507120-10 (-7.69%)53,200126,000-27,685154,6376 tháng
CFPT25081,240-10 (-0.80%)35,700126,000-32,643168,47912 tháng
CHPG25091,19040 (+3.48%)349,80025,9002,58426,2896 tháng
CHPG25101,870-20 (-1.06%)106,80025,9001,75128,82012 tháng
CMBB25072,680210 (+8.50%)153,40027,2003,20029,36012 tháng
CMBB25082,110200 (+10.47%)343,40027,2004,20027,2206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Kỹ thương (TCBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/02/2025
Ngày niêm yết:25/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:27/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:01/08/2025
Ngày đáo hạn:05/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:23,000
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate