Chứng quyền FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CFPT2314)
CW FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15
5,630
Mở cửa5,690
Cao nhất5,700
Thấp nhất5,630
Cao nhất NY6,860
Thấp nhất NY1,610
KLGD42,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn115
Giá CK cơ sở132,100
Giá thực hiện100,000
Hòa vốn **134,962
S-X *45,752
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/09/2024 | 5,660 | -50 (-0.88%) | 41,100 |
13/09/2024 | 5,710 | 60 (+1.06%) | 172,900 |
12/09/2024 | 5,650 | 160 (+2.91%) | 413,200 |
11/09/2024 | 5,490 | 90 (+1.67%) | 179,800 |
10/09/2024 | 5,400 | -100 (-1.82%) | 355,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2314 | 5,630 | -80 (-1.40%) | 42,900 | 45,752 | 134,962 | SSI | 15 tháng |
CFPT2317 | 3,490 | -90 (-2.51%) | 52,300 | 44,888 | 132,415 | VND | 12 tháng |
CFPT2401 | 1,660 | -90 (-5.14%) | 394,300 | 7,327 | 139,099 | HCM | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 870 | (0.00%) | 95,500 | 24,350 | 4,187 | 24,549 | 12 tháng |
CFPT2314 | 5,630 | -80 (-1.40%) | 42,900 | 132,100 | 45,752 | 134,962 | 15 tháng |
CHPG2331 | 180 | -20 (-10%) | 2,194,900 | 25,000 | -450 | 26,432 | 12 tháng |
CHPG2332 | 280 | -20 (-6.67%) | 157,100 | 25,000 | -905 | 27,432 | 13 tháng |
CHPG2333 | 380 | (0.00%) | 612,200 | 25,000 | -1,359 | 28,432 | 14 tháng |
CHPG2334 | 490 | 10 (+2.08%) | 22,800 | 25,000 | -1,814 | 30,377 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,410 | 10 (+0.71%) | 77,800 | 24,050 | 4,481 | 25,087 | 15 tháng |
CMSN2313 | 120 | -30 (-20%) | 800,100 | 73,600 | -6,400 | 81,200 | 12 tháng |
CMWG2314 | 1,790 | -10 (-0.56%) | 277,200 | 66,500 | 14,910 | 69,349 | 15 tháng |
CSTB2328 | 230 | (0.00%) | 65,100 | 29,800 | -3,200 | 34,840 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,460 | 70 (+5.04%) | 117,600 | 22,450 | 5,478 | 22,636 | 12 tháng |
CVHM2313 | 40 | (0.00%) | 152,300 | 42,550 | -7,450 | 50,400 | 12 tháng |
CVIB2305 | 410 | -10 (-2.38%) | 58,400 | 18,000 | -2,767 | 23,089 | 15 tháng |
CVIC2309 | 30 | (0.00%) | 303,500 | 43,000 | -9,000 | 52,300 | 12 tháng |
CVNM2311 | 440 | -20 (-4.35%) | 107,700 | 72,500 | -5,898 | 82,710 | 15 tháng |
CVPB2315 | 140 | (0.00%) | 40,700 | 18,450 | -3,723 | 22,933 | 15 tháng |
CVRE2315 | 10 | -10 (-50%) | 3,388,900 | 19,250 | -10,750 | 30,080 | 12 tháng |
CACB2402 | 220 | -10 (-4.35%) | 12,000 | 24,350 | -1,650 | 26,440 | 4 tháng |
CHPG2404 | 30 | 10 (+50%) | 487,600 | 25,000 | -7,000 | 32,060 | 4 tháng |
CHPG2405 | 120 | (0.00%) | 69,100 | 25,000 | -8,000 | 33,240 | 5 tháng |
CMSN2402 | 450 | -70 (-13.46%) | 155,900 | 73,600 | -9,400 | 85,250 | 5 tháng |
CMSN2403 | 410 | -40 (-8.89%) | 463,500 | 73,600 | -16,400 | 92,050 | 6 tháng |
CMWG2404 | 740 | -100 (-11.90%) | 121,800 | 66,500 | -1,460 | 70,898 | 4 tháng |
CSTB2405 | 530 | -30 (-5.36%) | 154,500 | 29,800 | -2,700 | 33,560 | 5 tháng |
CSTB2406 | 350 | -20 (-5.41%) | 19,200 | 29,800 | -1,700 | 32,200 | 4 tháng |
CSTB2407 | 370 | (0.00%) | 9,800 | 29,800 | -3,200 | 34,480 | 6 tháng |
CTCB2402 | 310 | 20 (+6.90%) | 908,700 | 22,450 | -5,050 | 28,120 | 6 tháng |
CVHM2404 | 1,140 | -70 (-5.79%) | 204,100 | 42,550 | 2,550 | 44,560 | 5 tháng |
CVHM2405 | 710 | -60 (-7.79%) | 55,700 | 42,550 | -2,450 | 47,840 | 6 tháng |
CVIB2403 | 60 | -20 (-25%) | 111,700 | 18,000 | -2,515 | 20,618 | 4 tháng |
CVIB2404 | 130 | -10 (-7.14%) | 103,400 | 18,000 | -3,370 | 21,592 | 5 tháng |
CVIC2402 | 410 | 20 (+5.13%) | 51,900 | 43,000 | -7,000 | 51,640 | 6 tháng |
CVIC2403 | 340 | 20 (+6.25%) | 60,600 | 43,000 | -2,000 | 46,360 | 4 tháng |
CVNM2403 | 810 | -180 (-18.18%) | 55,300 | 72,500 | -2,500 | 78,240 | 5 tháng |
CVNM2404 | 1,100 | -200 (-15.38%) | 226,800 | 72,500 | 2,500 | 74,400 | 4 tháng |
CVPB2404 | 210 | -20 (-8.70%) | 108,400 | 18,450 | -1,050 | 19,920 | 4 tháng |
CVPB2405 | 330 | (0.00%) | 8,900 | 18,450 | -1,550 | 20,660 | 5 tháng |
CVPB2406 | 410 | (0.00%) | 11,100 | 18,450 | -2,050 | 21,320 | 6 tháng |
CVRE2403 | 100 | -10 (-9.09%) | 151,400 | 19,250 | -5,750 | 25,200 | 5 tháng |
CVRE2404 | 150 | -20 (-11.76%) | 178,400 | 19,250 | -3,250 | 22,800 | 4 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.6348 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 100,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 86,348 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |