Chứng quyền FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CFPT2314)
CW FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15
5,650
Mở cửa5,590
Cao nhất5,690
Thấp nhất5,570
Cao nhất NY6,860
Thấp nhất NY1,610
KLGD413,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn118
Giá CK cơ sở132,300
Giá thực hiện100,000
Hòa vốn **135,135
S-X *45,952
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/09/2024 | 5,650 | 160 (+2.91%) | 413,200 |
11/09/2024 | 5,490 | 90 (+1.67%) | 179,800 |
10/09/2024 | 5,400 | -100 (-1.82%) | 355,900 |
09/09/2024 | 5,500 | -250 (-4.35%) | 235,400 |
06/09/2024 | 5,750 | 230 (+4.17%) | 55,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2314 | 5,650 | 160 (+2.91%) | 413,200 | 45,952 | 135,135 | SSI | 15 tháng |
CFPT2317 | 3,560 | 190 (+5.64%) | 223,200 | 45,088 | 133,321 | VND | 12 tháng |
CFPT2401 | 1,710 | 90 (+5.56%) | 393,000 | 7,527 | 139,530 | HCM | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 880 | 50 (+6.02%) | 459,600 | 24,450 | 4,287 | 24,599 | 12 tháng |
CFPT2314 | 5,650 | 160 (+2.91%) | 413,200 | 132,300 | 45,952 | 135,135 | 15 tháng |
CHPG2331 | 220 | -20 (-8.33%) | 631,500 | 25,100 | -350 | 26,650 | 12 tháng |
CHPG2332 | 320 | -30 (-8.57%) | 264,000 | 25,100 | -805 | 27,650 | 13 tháng |
CHPG2333 | 420 | (0.00%) | 26,200 | 25,100 | -1,259 | 28,650 | 14 tháng |
CHPG2334 | 480 | -10 (-2.04%) | 82,000 | 25,100 | -1,714 | 30,304 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,420 | 50 (+3.65%) | 417,500 | 24,000 | 4,431 | 25,127 | 15 tháng |
CMSN2313 | 180 | -20 (-10%) | 681,700 | 75,100 | -4,900 | 81,800 | 12 tháng |
CMWG2314 | 1,860 | -20 (-1.06%) | 1,221,100 | 67,500 | 15,910 | 70,043 | 15 tháng |
CSTB2328 | 230 | (0.00%) | 317,400 | 29,700 | -3,300 | 34,840 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,390 | 50 (+3.73%) | 353,700 | 22,300 | 5,328 | 22,364 | 12 tháng |
CVHM2313 | 40 | -10 (-20%) | 2,020,600 | 43,100 | -6,900 | 50,400 | 12 tháng |
CVIB2305 | 420 | 30 (+7.69%) | 48,800 | 18,150 | -2,617 | 23,146 | 15 tháng |
CVIC2309 | 40 | -10 (-20%) | 267,700 | 42,900 | -9,100 | 52,400 | 12 tháng |
CVNM2311 | 560 | (0.00%) | 18,800 | 74,700 | -3,698 | 83,886 | 15 tháng |
CVPB2315 | 140 | 10 (+7.69%) | 1,128,000 | 18,500 | -3,673 | 22,933 | 15 tháng |
CVRE2315 | 30 | (0.00%) | 641,500 | 19,000 | -11,000 | 30,240 | 12 tháng |
CACB2402 | 230 | 10 (+4.55%) | 52,000 | 24,450 | -1,550 | 26,460 | 4 tháng |
CHPG2404 | 30 | (0.00%) | 590,300 | 25,100 | -6,900 | 32,060 | 4 tháng |
CHPG2405 | 130 | (0.00%) | 256,200 | 25,100 | -7,900 | 33,260 | 5 tháng |
CMSN2402 | 590 | -20 (-3.28%) | 331,200 | 75,100 | -7,900 | 85,950 | 5 tháng |
CMSN2403 | 510 | -10 (-1.92%) | 303,600 | 75,100 | -14,900 | 92,550 | 6 tháng |
CMWG2404 | 890 | -50 (-5.32%) | 755,800 | 67,500 | -460 | 71,493 | 4 tháng |
CSTB2405 | 540 | 10 (+1.89%) | 79,800 | 29,700 | -2,800 | 33,580 | 5 tháng |
CSTB2406 | 360 | -10 (-2.70%) | 28,300 | 29,700 | -1,800 | 32,220 | 4 tháng |
CSTB2407 | 360 | -10 (-2.70%) | 30,400 | 29,700 | -3,300 | 34,440 | 6 tháng |
CTCB2402 | 310 | 20 (+6.90%) | 571,200 | 22,300 | -5,200 | 28,120 | 6 tháng |
CVHM2404 | 1,260 | 20 (+1.61%) | 340,200 | 43,100 | 3,100 | 45,040 | 5 tháng |
CVHM2405 | 800 | 20 (+2.56%) | 75,400 | 43,100 | -1,900 | 48,200 | 6 tháng |
CVIB2403 | 80 | (0.00%) | 188,900 | 18,150 | -2,365 | 20,652 | 4 tháng |
CVIB2404 | 130 | (0.00%) | 256,500 | 18,150 | -3,220 | 21,592 | 5 tháng |
CVIC2402 | 390 | (0.00%) | 95,400 | 42,900 | -7,100 | 51,560 | 6 tháng |
CVIC2403 | 350 | 10 (+2.94%) | 1,382,300 | 42,900 | -2,100 | 46,400 | 4 tháng |
CVNM2403 | 1,110 | -60 (-5.13%) | 20,300 | 74,700 | -300 | 79,440 | 5 tháng |
CVNM2404 | 1,500 | -90 (-5.66%) | 30,100 | 74,700 | 4,700 | 76,000 | 4 tháng |
CVPB2404 | 230 | 30 (+15%) | 591,900 | 18,500 | -1,000 | 19,960 | 4 tháng |
CVPB2405 | 340 | 30 (+9.68%) | 261,800 | 18,500 | -1,500 | 20,680 | 5 tháng |
CVPB2406 | 420 | 30 (+7.69%) | 66,300 | 18,500 | -2,000 | 21,340 | 6 tháng |
CVRE2403 | 110 | (0.00%) | 346,600 | 19,000 | -6,000 | 25,220 | 5 tháng |
CVRE2404 | 170 | -10 (-5.56%) | 83,900 | 19,000 | -3,500 | 22,840 | 4 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.6348 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 100,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 86,348 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |