Chứng quyền FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CFPT2405)
CW FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01
3,700
Mở cửa3,670
Cao nhất3,700
Thấp nhất3,670
Cao nhất NY4,070
Thấp nhất NY3,220
KLGD2,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn201
Giá CK cơ sở153,400
Giá thực hiện134,064
Hòa vốn **170,805
S-X *19,336
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
24/01/2025 | 3,700 | -100 (-2.63%) | 2,000 |
23/01/2025 | 3,800 | 300 (+8.57%) | 70,100 |
22/01/2025 | 3,500 | -190 (-5.15%) | 21,100 |
21/01/2025 | 3,690 | -10 (-0.27%) | 2,300 |
20/01/2025 | 3,700 | 150 (+4.23%) | 200 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 8,000 | -70 (-0.87%) | 78,700 | 19,336 | 165,843 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 6,410 | -420 (-6.15%) | 22,400 | 19,336 | 159,527 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 3,700 | -80 (-2.12%) | 9,900 | 33,239 | 175,291 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 3,700 | -100 (-2.63%) | 2,000 | 19,336 | 170,805 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 1,000 | (0.00%) | 500 | 5,742 | 172,488 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 980 | -30 (-2.97%) | 9,900 | -5,292 | 183,025 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 1,730 | -120 (-6.49%) | 28,000 | -6,600 | 177,300 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 2,030 | -60 (-2.87%) | 124,100 | -16,600 | 190,300 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 2,450 | -70 (-2.78%) | 102,000 | -26,600 | 204,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 1,420 | -70 (-4.70%) | 64,000 | -6,600 | 174,200 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 750 | (0.00%) | 25,350 | -150 | 28,500 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 910 | 20 (+2.25%) | 400 | 60,100 | -4,900 | 70,460 | 6 tháng |
CSHB2401 | 670 | 10 (+1.52%) | 148,500 | 10,300 | -1,200 | 12,840 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,780 | (0.00%) | 400 | 37,000 | 3,000 | 41,120 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 3,900 | 24,750 | -250 | 30,300 | 9 tháng |
CTPB2403 | 790 | 20 (+2.60%) | 56,200 | 16,450 | -1,050 | 19,870 | 6 tháng |
CVHM2409 | 1,200 | (0.00%) | 39,500 | -2,500 | 48,000 | 9 tháng | |
CVIB2408 | 1,040 | (0.00%) | 20,650 | 1,150 | 23,660 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 930 | 20 (+2.20%) | 93,500 | 18,900 | -2,100 | 23,790 | 9 tháng |
CVRE2408 | 630 | (0.00%) | 16,550 | -3,450 | 21,890 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 3,700 | -100 (-2.63%) | 2,000 | 153,400 | 19,336 | 170,805 | 9 tháng |
CHPG2410 | 970 | (0.00%) | 26,550 | -1,450 | 31,880 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 12/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.93 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 134,064 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |