Chứng quyền FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CFPT2405)

CW FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

610

10 (+1.67%)
08/07/2025 14:55

Mở cửa590

Cao nhất650

Thấp nhất590

Cao nhất NY4,070

Thấp nhất NY430

KLGD272,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn36

Giá CK cơ sở124,500

Giá thực hiện134,064

Hòa vốn **138,933

S-X *-8,427

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2405: CFPT2402 CFPT2404 cfpt2103 FPT MWG
Trending: HPG (130.515) - SSI (96.567) - MBB (85.844) - VCB (81.183) - FPT (80.250)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/07/202561010 (+1.67%)272,700
07/07/202560040 (+7.14%)120,900
04/07/2025560110 (+24.44%)268,200
03/07/2025450-20 (-4.26%)52,800
02/07/2025470-30 (-6%)75,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT240236030 (+9.09%)1,322,000-8,427134,345SSI9 tháng
CFPT240481010 (+1.25%)1,233,3005,358131,108ACBS12 tháng
CFPT240561010 (+1.67%)272,700-8,427138,933MBS9 tháng
CFPT250130 (0.00%)121,700-34,143158,940VPBankS7 tháng
CFPT2502220 (0.00%)155,400-44,058170,739SSI10 tháng
CFPT2503540 (0.00%)51,700-53,973183,827SSI15 tháng
CFPT250583010 (+1.22%)105,600-32,160164,889BSI12 tháng
CFPT250715040 (+36.36%)31,400-29,185154,875TCBS6 tháng
CFPT25081,21040 (+3.42%)46,300-34,143168,241TCBS12 tháng
CFPT2509570-30 (-5%)759,700-14,312152,941KIS8 tháng
CFPT2510730 (0.00%)113,300-28,193170,788KIS11 tháng
CFPT25111,81020 (+1.12%)870,1001,552140,895HCM9 tháng
CFPT25122,13050 (+2.40%)142,200-431146,051HCM12 tháng
CFPT2513680 (0.00%)3,625,100-9,355142,620ACBS12 tháng
CFPT25141,54050 (+3.36%)362,2005,518134,259SSI5 tháng
CFPT25151,70060 (+3.66%)236,2001,552139,812SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CTCB24042,230 (0.00%)35,30010,30036,1509 tháng
CVHM24097,580670 (+9.70%)2,60079,20037,20079,9009 tháng
CVPB241032020 (+6.67%)45,30019,600-84421,3799 tháng
CVRE24081,920 (0.00%)16,00025,8005,80025,7609 tháng
CFPT240561010 (+1.67%)272,700124,500-8,427138,9339 tháng
CHPG2410620210 (+51.22%)367,70024,7001,38425,3819 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:12/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:16/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:9.93 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.8458 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:134,064
Giá TH điều chỉnh:132,927
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate