Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56 (HOSE: CFPT2404)

CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56

3,700

-80 (-2.12%)
24/01/2025 15:05

Mở cửa3,650

Cao nhất3,720

Thấp nhất3,650

Cao nhất NY3,900

Thấp nhất NY2,990

KLGD9,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn283

Giá CK cơ sở153,400

Giá thực hiện120,161

Hòa vốn **175,291

S-X *33,239

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2404: CFPT2402 cfpt2403 CFPT2504 CFPT2405 CFPT2406
Trending: FPT (76.021) - HPG (60.168) - MBB (56.889) - NVL (46.581) - VND (46.085)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
24/01/20253,700-80 (-2.12%)9,900
23/01/20253,780180 (+5%)49,100
22/01/20253,600-50 (-1.37%)15,400
21/01/20253,650 (0.00%)6,600
20/01/20253,650-20 (-0.54%)5,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24028,000-70 (-0.87%)78,70019,336165,843SSI9 tháng
CFPT24036,410-420 (-6.15%)22,40019,336159,527SSI6 tháng
CFPT24043,700-80 (-2.12%)9,90033,239175,291ACBS12 tháng
CFPT24053,700-100 (-2.63%)2,00019,336170,805MBS9 tháng
CFPT24061,000 (0.00%)5005,742172,488KIS4 tháng
CFPT2407980-30 (-2.97%)9,900-5,292183,025KIS7 tháng
CFPT25011,730-120 (-6.49%)28,000-6,600177,300VPBankS7 tháng
CFPT25022,030-60 (-2.87%)124,100-16,600190,300SSI10 tháng
CFPT25032,450-70 (-2.78%)102,000-26,600204,500SSI15 tháng
CFPT25041,420-70 (-4.70%)64,000-6,600174,200SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402640-70 (-9.86%)512,70026,550-1,62729,92412 tháng
CMBB24021,70020 (+1.19%)151,10022,4001,99723,29812 tháng
CMWG24011,730-10 (-0.57%)48,90060,100-5,38072,34512 tháng
CSTB24022,660-10 (-0.37%)724,30037,0007,00037,98012 tháng
CVIB240296060 (+6.67%)646,20020,65013522,15612 tháng
CVNM240168030 (+4.62%)131,70062,200-1,13268,55212 tháng
CVPB240177030 (+4.05%)67,50018,900-1,03921,40212 tháng
CFPT24043,700-80 (-2.12%)9,900153,40033,239175,29112 tháng
CHPG24091,46050 (+3.55%)275,50026,5501,55029,38012 tháng
CMBB24071,55030 (+1.97%)831,50022,400-19025,28412 tháng
CMSN240697050 (+5.43%)10,90068,000-11,00084,82012 tháng
CMWG2407870 (0.00%)40,80060,100-9,90075,22012 tháng
CSTB24101,700-70 (-3.95%)503,10037,000-1,00043,10012 tháng
CTCB240383010 (+1.22%)83,20024,750-1,25030,15012 tháng
CVHM24081,860-30 (-1.59%)1,329,60039,5001,50045,44012 tháng
CVIB24072,20050 (+2.33%)574,10020,6502,65022,40012 tháng
CVNM2407640 (0.00%)30,10062,200-5,27271,28212 tháng
CVPB240984020 (+2.44%)398,40018,900-3,10023,68012 tháng
CVRE24071,37010 (+0.74%)388,90016,55055018,74012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:14.90 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:120,161
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.