Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56 (HOSE: CFPT2404)

CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56

980

-50 (-4.85%)
18/07/2025 11:30

Mở cửa1,030

Cao nhất1,040

Thấp nhất970

Cao nhất NY3,900

Thấp nhất NY600

KLGD272,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn109

Giá CK cơ sở126,700

Giá thực hiện120,161

Hòa vốn **133,620

S-X *7,558

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2404: CFPT2514 CFPT2513 CFPT2402 CFPT2516 CFPT2517
Trending: HPG (160.831) - SSI (117.016) - VIC (105.416) - MBB (90.936) - FPT (90.483)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
18/07/2025980-50 (-4.85%)272,400
17/07/20251,03090 (+9.57%)441,300
16/07/202594020 (+2.17%)397,300
15/07/2025920-20 (-2.13%)661,000
14/07/202594010 (+1.08%)566,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT240234010 (+3.03%)60,600-6,227134,266SSI9 tháng
CFPT2404980-50 (-4.85%)272,4007,558133,620ACBS12 tháng
CFPT2405590-40 (-6.35%)10,700-6,227138,736MBS9 tháng
CFPT250150-10 (-16.67%)36,700-31,943159,139VPBankS7 tháng
CFPT2502230-10 (-4.17%)95,900-41,858170,839SSI10 tháng
CFPT2503540-10 (-1.82%)77,700-51,773183,827SSI15 tháng
CFPT2505850-30 (-3.41%)5,000-29,960165,088BSI12 tháng
CFPT2507120-10 (-7.69%)31,200-26,985154,637TCBS6 tháng
CFPT25081,240-10 (-0.80%)20,700-31,943168,479TCBS12 tháng
CFPT2509640 (0.00%)100-12,112154,676KIS8 tháng
CFPT2510680-10 (-1.45%)21,400-25,993169,549KIS11 tháng
CFPT25111,880-80 (-4.08%)956,3003,752141,589HCM9 tháng
CFPT25122,210-60 (-2.64%)19,7001,769146,844HCM12 tháng
CFPT2513790-10 (-1.25%)1,221,400-7,155144,038ACBS12 tháng
CFPT25141,480-70 (-4.52%)527,6007,718133,664SSI5 tháng
CFPT25151,690-60 (-3.43%)187,8003,752139,713SSI7 tháng
CFPT25162,480-50 (-1.98%)9008,700142,800VPBankS7 tháng
CFPT25172,680-40 (-1.47%)1,4003,700149,800SSI12 tháng
CFPT25183,020-120 (-3.82%)1,4003,700153,200SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2404980-50 (-4.85%)272,400126,7007,558133,62012 tháng
CHPG24092,260-50 (-2.16%)48,70025,8505,03226,46412 tháng
CMBB24072,750 (0.00%)43,40026,7004,11027,36912 tháng
CMSN240693080 (+9.41%)375,40078,900-10084,58012 tháng
CMWG2407720-20 (-2.70%)1,514,60070,00074,32012 tháng
CSTB24103,460-120 (-3.35%)165,60047,5009,50048,38012 tháng
CTCB24032,000-30 (-1.48%)767,50035,1509,15036,00012 tháng
CVHM240814,600100 (+0.69%)1,60094,50056,50096,40012 tháng
CVIB24071,550-20 (-1.27%)69,50017,050-26320,29512 tháng
CVNM2407410-20 (-4.65%)538,70060,200-4,96567,52312 tháng
CVPB2409650 (0.00%)500,80020,950-46822,68412 tháng
CVRE24077,130-20 (-0.28%)60029,40013,40030,26012 tháng
CFPT2513790-10 (-1.25%)1,221,400126,700-7,155144,03812 tháng
CHPG25182,040-50 (-2.39%)290,60025,8502,53428,41212 tháng
CMBB25111,45030 (+2.11%)206,70026,7001,70029,35012 tháng
CMSN25123,570350 (+10.87%)322,60078,90018,90084,99012 tháng
CMWG25112,16050 (+2.37%)178,60070,0006,00076,96012 tháng
CSTB25154,050-60 (-1.46%)51,00047,5007,50052,15012 tháng
CTCB25073,280-40 (-1.20%)80,30035,1506,65038,34012 tháng
CTPB25031,82050 (+2.82%)468,60015,0002,00016,64012 tháng
CVHM25129,560 (0.00%)94,50036,50096,24012 tháng
CVIB25041,560-10 (-0.64%)22,70017,05036319,42712 tháng
CVNM25111,890-40 (-2.07%)991,00060,2005,20066,34012 tháng
CVPB25132,53060 (+2.43%)3,70020,9502,95023,06012 tháng
CVRE25124,300-120 (-2.71%)33,00029,4005,90032,10012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:14.90 : 1
TLCĐ điều chỉnh:14.7736 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:120,161
Giá TH điều chỉnh:119,142
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate