Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56 (HOSE: CFPT2404)
CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56
3,700
Mở cửa3,650
Cao nhất3,720
Thấp nhất3,650
Cao nhất NY3,900
Thấp nhất NY2,990
KLGD9,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn283
Giá CK cơ sở153,400
Giá thực hiện120,161
Hòa vốn **175,291
S-X *33,239
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
24/01/2025 | 3,700 | -80 (-2.12%) | 9,900 |
23/01/2025 | 3,780 | 180 (+5%) | 49,100 |
22/01/2025 | 3,600 | -50 (-1.37%) | 15,400 |
21/01/2025 | 3,650 | (0.00%) | 6,600 |
20/01/2025 | 3,650 | -20 (-0.54%) | 5,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 8,000 | -70 (-0.87%) | 78,700 | 19,336 | 165,843 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 6,410 | -420 (-6.15%) | 22,400 | 19,336 | 159,527 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 3,700 | -80 (-2.12%) | 9,900 | 33,239 | 175,291 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 3,700 | -100 (-2.63%) | 2,000 | 19,336 | 170,805 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 1,000 | (0.00%) | 500 | 5,742 | 172,488 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 980 | -30 (-2.97%) | 9,900 | -5,292 | 183,025 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 1,730 | -120 (-6.49%) | 28,000 | -6,600 | 177,300 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 2,030 | -60 (-2.87%) | 124,100 | -16,600 | 190,300 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 2,450 | -70 (-2.78%) | 102,000 | -26,600 | 204,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 1,420 | -70 (-4.70%) | 64,000 | -6,600 | 174,200 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 640 | -70 (-9.86%) | 512,700 | 26,550 | -1,627 | 29,924 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,700 | 20 (+1.19%) | 151,100 | 22,400 | 1,997 | 23,298 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,730 | -10 (-0.57%) | 48,900 | 60,100 | -5,380 | 72,345 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,660 | -10 (-0.37%) | 724,300 | 37,000 | 7,000 | 37,980 | 12 tháng |
CVIB2402 | 960 | 60 (+6.67%) | 646,200 | 20,650 | 135 | 22,156 | 12 tháng |
CVNM2401 | 680 | 30 (+4.62%) | 131,700 | 62,200 | -1,132 | 68,552 | 12 tháng |
CVPB2401 | 770 | 30 (+4.05%) | 67,500 | 18,900 | -1,039 | 21,402 | 12 tháng |
CFPT2404 | 3,700 | -80 (-2.12%) | 9,900 | 153,400 | 33,239 | 175,291 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,460 | 50 (+3.55%) | 275,500 | 26,550 | 1,550 | 29,380 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,550 | 30 (+1.97%) | 831,500 | 22,400 | -190 | 25,284 | 12 tháng |
CMSN2406 | 970 | 50 (+5.43%) | 10,900 | 68,000 | -11,000 | 84,820 | 12 tháng |
CMWG2407 | 870 | (0.00%) | 40,800 | 60,100 | -9,900 | 75,220 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,700 | -70 (-3.95%) | 503,100 | 37,000 | -1,000 | 43,100 | 12 tháng |
CTCB2403 | 830 | 10 (+1.22%) | 83,200 | 24,750 | -1,250 | 30,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 1,860 | -30 (-1.59%) | 1,329,600 | 39,500 | 1,500 | 45,440 | 12 tháng |
CVIB2407 | 2,200 | 50 (+2.33%) | 574,100 | 20,650 | 2,650 | 22,400 | 12 tháng |
CVNM2407 | 640 | (0.00%) | 30,100 | 62,200 | -5,272 | 71,282 | 12 tháng |
CVPB2409 | 840 | 20 (+2.44%) | 398,400 | 18,900 | -3,100 | 23,680 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,370 | 10 (+0.74%) | 388,900 | 16,550 | 550 | 18,740 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 14.90 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 120,161 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |