Chứng quyền FPT/TCBS/C/EU/12M/CASH/24-01 (HOSE: CFPT2508)
CW FPT/TCBS/C/EU/12M/CASH/24-01
900
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY3,700
Thấp nhất NY500
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn286
Giá CK cơ sở112,500
Giá thực hiện160,000
Hòa vốn **167,200
S-X *-47,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
25/04/2025 | 900 | (0.00%) | |
24/04/2025 | 900 | (0.00%) | 1,500 |
23/04/2025 | 900 | 60 (+7.14%) | 20,500 |
22/04/2025 | 840 | -120 (-12.50%) | 9,500 |
21/04/2025 | 960 | -10 (-1.03%) | 12,700 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 2,350 | (0.00%) | -21,564 | 143,399 | SSI | 9 tháng | |
CFPT2404 | 1,820 | (0.00%) | -7,661 | 147,279 | ACBS | 12 tháng | |
CFPT2405 | 670 | (0.00%) | -21,564 | 140,717 | MBS | 9 tháng | |
CFPT2407 | 220 | (0.00%) | -46,192 | 164,155 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 150 | (0.00%) | -47,500 | 161,500 | VPBankS | 7 tháng | |
CFPT2502 | 280 | (0.00%) | -57,500 | 172,800 | SSI | 10 tháng | |
CFPT2503 | 690 | (0.00%) | -67,500 | 186,900 | SSI | 15 tháng | |
CFPT2504 | 60 | (0.00%) | -47,500 | 160,600 | SSI | 5 tháng | |
CFPT2505 | 800 | (0.00%) | -45,500 | 166,000 | BSI | 12 tháng | |
CFPT2506 | 110 | (0.00%) | -51,500 | 164,880 | VCI | 6 tháng | |
CFPT2507 | 330 | (0.00%) | -42,500 | 157,640 | TCBS | 6 tháng | |
CFPT2508 | 900 | (0.00%) | -47,500 | 167,200 | TCBS | 12 tháng | |
CFPT2509 | 910 | (0.00%) | -27,499 | 162,749 | KIS | 8 tháng | |
CFPT2510 | 1,080 | (0.00%) | -41,499 | 180,999 | KIS | 11 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (TCBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2507 | 330 | (0.00%) | 112,500 | -42,500 | 157,640 | 6 tháng | |
CFPT2508 | 900 | (0.00%) | 112,500 | -47,500 | 167,200 | 12 tháng | |
CHPG2509 | 600 | (0.00%) | 25,350 | -2,650 | 29,800 | 6 tháng | |
CHPG2510 | 1,080 | (0.00%) | 25,350 | -3,650 | 32,240 | 12 tháng | |
CMBB2507 | 1,580 | (0.00%) | 23,400 | -600 | 27,160 | 12 tháng | |
CMBB2508 | 1,070 | (0.00%) | 23,400 | 400 | 25,140 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Kỹ thương (TCBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 06/02/2025 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/02/2026 |
Ngày đáo hạn: | 05/02/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 4,900 |
Giá thực hiện: | 160,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |