Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CFPT2501)

CW FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

1,030

40 (+4.04%)
14/02/2025 09:27

Mở cửa1,030

Cao nhất1,030

Thấp nhất1,030

Cao nhất NY2,400

Thấp nhất NY950

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn164

Giá CK cơ sở144,200

Giá thực hiện160,000

Hòa vốn **170,300

S-X *-15,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2501: CFPT2404 CFPT2405 CFPT2505 CFPT2502 CFPT2503
Trending: HPG (103.799) - FPT (90.921) - MBB (69.706) - TCB (52.566) - VND (51.418)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/02/20251,03040 (+4.04%)100
13/02/2025990-130 (-11.61%)10,200
12/02/20251,12020 (+1.82%)8,200
11/02/20251,100100 (+10%)25,600
10/02/20251,000-270 (-21.26%)234,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24027,580260 (+3.55%)1,80010,136164,174SSI9 tháng
CFPT24035,230180 (+3.56%)1,10010,136154,839SSI6 tháng
CFPT24043,240 (0.00%)2,00024,039168,437ACBS12 tháng
CFPT24053,120 (0.00%)10,136165,046MBS9 tháng
CFPT2406880 (0.00%)-3,458169,508KIS4 tháng
CFPT2407950250 (+35.71%)4,600-14,492182,281KIS7 tháng
CFPT25011,03040 (+4.04%)100-15,800170,300VPBankS7 tháng
CFPT25021,33050 (+3.91%)3,600-25,800183,300SSI10 tháng
CFPT25031,73050 (+2.98%)1,800-35,800197,300SSI15 tháng
CFPT250471030 (+4.41%)48,900-15,800167,100SSI5 tháng
CFPT25052,290 (0.00%)-13,800180,900BSI12 tháng
CFPT25061,080 (0.00%)-19,800172,640VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25011,100 (0.00%)25,8501,35027,8007 tháng
CFPT25011,03040 (+4.04%)100144,200-15,800170,3007 tháng
CHPG25011,010 (0.00%)26,05055028,5306 tháng
CHPG25021,120 (0.00%)26,050-1,45030,8609 tháng
CMBB25011,48030 (+2.07%)10022,9502,09824,7157 tháng
CMSN2501870 (0.00%)69,100-2,90078,9606 tháng
CMWG2501760-20 (-2.56%)2,40055,100-6,90065,8006 tháng
CSHB2501860 (0.00%)10,900-10012,7206 tháng
CSTB25012,430 (0.00%)38,9505,45040,7906 tháng
CSTB25022,61050 (+1.95%)228,70038,9503,45043,3309 tháng
CTCB25012,280150 (+7.04%)32,60026,0502,05028,5607 tháng
CVRE2501490 (0.00%)16,750-1,25019,4706 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:160,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.