Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CFPT2501)
CW FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01
30
Mở cửa50
Cao nhất50
Thấp nhất30
Cao nhất NY2,400
Thấp nhất NY10
KLGD254,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn9
Giá CK cơ sở126,000
Giá thực hiện160,000
Hòa vốn **158,940
S-X *-32,643
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/07/2025 | 30 | -30 (-50%) | 254,400 |
17/07/2025 | 60 | 10 (+20%) | 794,700 |
16/07/2025 | 50 | 10 (+25%) | 253,900 |
15/07/2025 | 40 | -20 (-33.33%) | 765,600 |
14/07/2025 | 60 | 10 (+20%) | 186,800 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 250 | -80 (-24.24%) | 99,600 | -6,927 | 133,912 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 980 | -50 (-4.85%) | 516,500 | 6,858 | 133,620 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 560 | -70 (-11.11%) | 91,700 | -6,927 | 138,441 | MBS | 9 tháng |
CFPT2501 | 30 | -30 (-50%) | 254,400 | -32,643 | 158,940 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 240 | (0.00%) | 200,800 | -42,558 | 170,938 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 510 | -40 (-7.27%) | 124,000 | -52,473 | 183,530 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 830 | -50 (-5.68%) | 27,700 | -30,660 | 164,889 | BSI | 12 tháng |
CFPT2507 | 120 | -10 (-7.69%) | 53,200 | -27,685 | 154,637 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,240 | -10 (-0.80%) | 35,700 | -32,643 | 168,479 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 570 | -70 (-10.94%) | 22,700 | -12,812 | 152,941 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 680 | -10 (-1.45%) | 30,200 | -26,693 | 169,549 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,880 | -80 (-4.08%) | 1,119,900 | 3,052 | 141,589 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,170 | -100 (-4.41%) | 28,400 | 1,069 | 146,447 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 810 | 10 (+1.25%) | 2,327,300 | -7,855 | 144,296 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,460 | -90 (-5.81%) | 1,972,300 | 7,018 | 133,465 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,740 | -10 (-0.57%) | 242,100 | 3,052 | 140,209 | SSI | 7 tháng |
CFPT2516 | 2,490 | -40 (-1.58%) | 33,600 | 8,000 | 142,900 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2517 | 2,630 | -90 (-3.31%) | 1,500 | 3,000 | 149,300 | SSI | 12 tháng |
CFPT2518 | 2,990 | -150 (-4.78%) | 4,900 | 3,000 | 152,900 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 890 | 50 (+5.95%) | 33,200 | 22,650 | 2,177 | 22,704 | 7 tháng |
CFPT2501 | 30 | -30 (-50%) | 254,400 | 126,000 | -32,643 | 158,940 | 7 tháng |
CHPG2502 | 1,270 | -70 (-5.22%) | 435,600 | 25,900 | 3,000 | 26,072 | 9 tháng |
CMBB2501 | 2,400 | 160 (+7.14%) | 140,500 | 27,200 | 6,348 | 27,116 | 7 tháng |
CSTB2502 | 4,500 | -40 (-0.88%) | 4,700 | 50,200 | 14,700 | 49,000 | 9 tháng |
CTCB2501 | 6,100 | 500 (+8.93%) | 66,000 | 36,250 | 12,250 | 36,200 | 7 tháng |
CACB2509 | 1,490 | 40 (+2.76%) | 205,800 | 22,650 | 2,150 | 24,970 | 7 tháng |
CFPT2516 | 2,490 | -40 (-1.58%) | 33,600 | 126,000 | 8,000 | 142,900 | 7 tháng |
CHPG2522 | 2,880 | -10 (-0.35%) | 6,600 | 25,900 | 4,249 | 28,851 | 9 tháng |
CHPG2523 | 2,320 | -10 (-0.43%) | 5,900 | 25,900 | 1,751 | 29,949 | 12 tháng |
CMBB2514 | 1,780 | 80 (+4.71%) | 3,200 | 27,200 | 3,200 | 29,340 | 6 tháng |
CMBB2515 | 1,470 | 10 (+0.68%) | 11,500 | 27,200 | 200 | 31,410 | 9 tháng |
CMSN2515 | 2,700 | 210 (+8.43%) | 27,400 | 79,100 | 15,100 | 85,600 | 6 tháng |
CMWG2514 | 2,370 | (0.00%) | 70,700 | 6,700 | 75,850 | 6 tháng | |
CSTB2519 | 2,750 | 240 (+9.56%) | 35,900 | 50,200 | -800 | 59,250 | 12 tháng |
CSTB2520 | 2,750 | 430 (+18.53%) | 57,800 | 50,200 | 2,200 | 56,250 | 9 tháng |
CTCB2510 | 2,500 | 30 (+1.21%) | 5,000 | 36,250 | 5,250 | 38,500 | 6 tháng |
CTCB2511 | 2,290 | 220 (+10.63%) | 100 | 36,250 | 1,250 | 41,870 | 9 tháng |
CTPB2504 | 1,720 | 80 (+4.88%) | 47,000 | 15,100 | 2,100 | 16,440 | 6 tháng |
CVHM2515 | 7,240 | (0.00%) | 96,000 | 35,000 | 97,200 | 6 tháng | |
CVIB2507 | 2,280 | (0.00%) | 17,100 | 2,170 | 18,935 | 6 tháng | |
CVNM2514 | 1,350 | -40 (-2.88%) | 46,500 | 60,200 | 4,200 | 66,800 | 7 tháng |
CVRE2515 | 4,020 | 180 (+4.69%) | 2,000 | 29,450 | 5,450 | 32,040 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9152 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 160,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 158,643 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |