Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CFPT2501)
CW FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01
1,030
Mở cửa1,030
Cao nhất1,030
Thấp nhất1,030
Cao nhất NY2,400
Thấp nhất NY950
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn164
Giá CK cơ sở144,200
Giá thực hiện160,000
Hòa vốn **170,300
S-X *-15,800
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/02/2025 | 1,030 | 40 (+4.04%) | 100 |
13/02/2025 | 990 | -130 (-11.61%) | 10,200 |
12/02/2025 | 1,120 | 20 (+1.82%) | 8,200 |
11/02/2025 | 1,100 | 100 (+10%) | 25,600 |
10/02/2025 | 1,000 | -270 (-21.26%) | 234,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 7,580 | 260 (+3.55%) | 1,800 | 10,136 | 164,174 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 5,230 | 180 (+3.56%) | 1,100 | 10,136 | 154,839 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 3,240 | (0.00%) | 2,000 | 24,039 | 168,437 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 3,120 | (0.00%) | 10,136 | 165,046 | MBS | 9 tháng | |
CFPT2406 | 880 | (0.00%) | -3,458 | 169,508 | KIS | 4 tháng | |
CFPT2407 | 950 | 250 (+35.71%) | 4,600 | -14,492 | 182,281 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 1,030 | 40 (+4.04%) | 100 | -15,800 | 170,300 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 1,330 | 50 (+3.91%) | 3,600 | -25,800 | 183,300 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,730 | 50 (+2.98%) | 1,800 | -35,800 | 197,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 710 | 30 (+4.41%) | 48,900 | -15,800 | 167,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 2,290 | (0.00%) | -13,800 | 180,900 | BSI | 12 tháng | |
CFPT2506 | 1,080 | (0.00%) | -19,800 | 172,640 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 1,100 | (0.00%) | 25,850 | 1,350 | 27,800 | 7 tháng | |
CFPT2501 | 1,030 | 40 (+4.04%) | 100 | 144,200 | -15,800 | 170,300 | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,010 | (0.00%) | 26,050 | 550 | 28,530 | 6 tháng | |
CHPG2502 | 1,120 | (0.00%) | 26,050 | -1,450 | 30,860 | 9 tháng | |
CMBB2501 | 1,480 | 30 (+2.07%) | 100 | 22,950 | 2,098 | 24,715 | 7 tháng |
CMSN2501 | 870 | (0.00%) | 69,100 | -2,900 | 78,960 | 6 tháng | |
CMWG2501 | 760 | -20 (-2.56%) | 2,400 | 55,100 | -6,900 | 65,800 | 6 tháng |
CSHB2501 | 860 | (0.00%) | 10,900 | -100 | 12,720 | 6 tháng | |
CSTB2501 | 2,430 | (0.00%) | 38,950 | 5,450 | 40,790 | 6 tháng | |
CSTB2502 | 2,610 | 50 (+1.95%) | 228,700 | 38,950 | 3,450 | 43,330 | 9 tháng |
CTCB2501 | 2,280 | 150 (+7.04%) | 32,600 | 26,050 | 2,050 | 28,560 | 7 tháng |
CVRE2501 | 490 | (0.00%) | 16,750 | -1,250 | 19,470 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 160,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |