Chứng quyền FPT/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CFPT2505)

CW FPT/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01

1,620

-220 (-11.96%)
14/03/2025 15:19

Mở cửa1,820

Cao nhất1,820

Thấp nhất1,600

Cao nhất NY2,400

Thấp nhất NY1,600

KLGD198,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn299

Giá CK cơ sở131,400

Giá thực hiện158,000

Hòa vốn **174,200

S-X *-26,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2505: CFPT2507 CFPT2503 CFPT2506 CFPT2504 CACB2405
Trending: HPG (110.989) - FPT (87.531) - MBB (85.124) - VIC (76.816) - VCB (75.180)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/03/20251,620-220 (-11.96%)198,800
13/03/20251,840 (0.00%)26,600
12/03/20251,840-70 (-3.66%)167,900
11/03/20251,910-110 (-5.45%)59,800
10/03/20252,020-70 (-3.35%)149,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24025,020-1,460 (-22.53%)123,600-2,664154,005SSI9 tháng
CFPT24032,320-460 (-16.55%)185,500-2,664143,280SSI6 tháng
CFPT24042,860-320 (-10.06%)94,30011,239162,775ACBS12 tháng
CFPT24052,380-150 (-5.93%)9,700-2,664157,697MBS9 tháng
CFPT2406390-10 (-2.50%)20,900-16,258157,342KIS4 tháng
CFPT2407490-60 (-10.91%)42,100-27,292170,859KIS7 tháng
CFPT2501400-90 (-18.37%)2,091,600-28,600164,000VPBankS7 tháng
CFPT2502760-120 (-13.64%)654,900-38,600177,600SSI10 tháng
CFPT25031,110-170 (-13.28%)315,500-48,600191,100SSI15 tháng
CFPT2504360-20 (-5.26%)303,000-28,600163,600SSI5 tháng
CFPT25051,620-220 (-11.96%)198,800-26,600174,200BSI12 tháng
CFPT250638010 (+2.70%)202,300-32,600167,040VCI6 tháng
CFPT2507810-250 (-23.58%)171,300-23,600161,480TCBS6 tháng
CFPT25082,700-90 (-3.23%)93,700-28,600181,600TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25051,450-10 (-0.68%)4,00026,000-30030,6509 tháng
CFPT25051,620-220 (-11.96%)198,800131,400-26,600174,20012 tháng
CHPG25061,290-20 (-1.53%)4,50027,550-25032,96012 tháng
CMBB25051,96010 (+0.51%)40024,3001,50028,68015 tháng
CMWG25051,770-30 (-1.67%)89,20061,50050071,6209 tháng
CSTB25052,000-90 (-4.31%)30038,850-1,15046,0009 tháng
CTCB25041,37020 (+1.48%)60027,3002,80032,72012 tháng
CVHM25032,20060 (+2.80%)26,40047,9005,90057,40015 tháng
CVNM25041,44010 (+0.70%)20062,100-2,90073,6409 tháng
CVPB25041,49060 (+4.20%)24,00019,600-40024,47015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2026
Ngày đáo hạn:09/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:2,730
Giá thực hiện:158,000
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.