Chứng quyền FPT/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CFPT2505)

CW FPT/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01

860

70 (+8.86%)
11/07/2025 14:53

Mở cửa870

Cao nhất900

Thấp nhất850

Cao nhất NY2,400

Thấp nhất NY200

KLGD38,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn180

Giá CK cơ sở126,600

Giá thực hiện158,000

Hòa vốn **165,187

S-X *-30,060

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2505: ORS SHB VGI CFPT2405 CFPT2507
Trending: HPG (161.626) - SSI (111.734) - MBB (92.459) - VCB (90.139) - FPT (88.364)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
11/07/202586070 (+8.86%)38,400
10/07/202579020 (+2.60%)60,400
09/07/2025770-60 (-7.23%)62,200
08/07/202583010 (+1.22%)105,600
07/07/202582060 (+7.89%)64,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402370100 (+37.04%)341,200-6,327134,385SSI9 tháng
CFPT2404930120 (+14.81%)1,098,9007,458132,881ACBS12 tháng
CFPT240567050 (+8.06%)133,300-6,327139,524MBS9 tháng
CFPT25015010 (+25%)223,200-32,043159,139VPBankS7 tháng
CFPT250223010 (+4.55%)341,600-41,958170,839SSI10 tháng
CFPT2503540 (0.00%)178,300-51,873183,827SSI15 tháng
CFPT250586070 (+8.86%)38,400-30,060165,187BSI12 tháng
CFPT2507130 (0.00%)164,200-27,085154,716TCBS6 tháng
CFPT25081,26080 (+6.78%)105,000-32,043168,637TCBS12 tháng
CFPT2509700150 (+27.27%)94,700-12,212156,163KIS8 tháng
CFPT251075030 (+4.17%)184,300-26,093171,284KIS11 tháng
CFPT25111,900170 (+9.83%)1,594,9003,652141,787HCM9 tháng
CFPT25122,220170 (+8.29%)91,8001,669146,943HCM12 tháng
CFPT251377070 (+10%)1,641,000-7,255143,780ACBS12 tháng
CFPT25141,500160 (+11.94%)1,628,5007,618133,862SSI5 tháng
CFPT25151,720170 (+10.97%)301,9003,652140,010SSI7 tháng
CFPT25162,520-20 (-0.79%)20,4008,600143,200VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25051,12020 (+1.82%)7,70022,70072324,7849 tháng
CFPT250586070 (+8.86%)38,400126,600-30,060165,18712 tháng
CHPG25061,550200 (+14.81%)531,70026,0002,85028,31312 tháng
CMBB25052,270100 (+4.61%)53,60026,7003,90029,61015 tháng
CMWG25051,780-60 (-3.26%)60067,9006,90071,6809 tháng
CSTB25053,110 (0.00%)47,6507,65049,3309 tháng
CTCB25042,12030 (+1.44%)23,80034,95010,45037,22012 tháng
CVHM25036,930560 (+8.79%)19,60087,90045,90090,51015 tháng
CVNM250483010 (+1.22%)20059,800-2,97867,5889 tháng
CVPB25041,46010 (+0.69%)53,10020,15067923,73515 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2026
Ngày đáo hạn:09/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.9152 : 1
Giá phát hành:2,730
Giá thực hiện:158,000
Giá TH điều chỉnh:156,660
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate