Chứng quyền FPT/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CFPT2505)
CW FPT/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01
860
Mở cửa870
Cao nhất900
Thấp nhất850
Cao nhất NY2,400
Thấp nhất NY200
KLGD38,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn180
Giá CK cơ sở126,600
Giá thực hiện158,000
Hòa vốn **165,187
S-X *-30,060
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
11/07/2025 | 860 | 70 (+8.86%) | 38,400 |
10/07/2025 | 790 | 20 (+2.60%) | 60,400 |
09/07/2025 | 770 | -60 (-7.23%) | 62,200 |
08/07/2025 | 830 | 10 (+1.22%) | 105,600 |
07/07/2025 | 820 | 60 (+7.89%) | 64,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 370 | 100 (+37.04%) | 341,200 | -6,327 | 134,385 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 930 | 120 (+14.81%) | 1,098,900 | 7,458 | 132,881 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 670 | 50 (+8.06%) | 133,300 | -6,327 | 139,524 | MBS | 9 tháng |
CFPT2501 | 50 | 10 (+25%) | 223,200 | -32,043 | 159,139 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 230 | 10 (+4.55%) | 341,600 | -41,958 | 170,839 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 540 | (0.00%) | 178,300 | -51,873 | 183,827 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 860 | 70 (+8.86%) | 38,400 | -30,060 | 165,187 | BSI | 12 tháng |
CFPT2507 | 130 | (0.00%) | 164,200 | -27,085 | 154,716 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,260 | 80 (+6.78%) | 105,000 | -32,043 | 168,637 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 700 | 150 (+27.27%) | 94,700 | -12,212 | 156,163 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 750 | 30 (+4.17%) | 184,300 | -26,093 | 171,284 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,900 | 170 (+9.83%) | 1,594,900 | 3,652 | 141,787 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,220 | 170 (+8.29%) | 91,800 | 1,669 | 146,943 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 770 | 70 (+10%) | 1,641,000 | -7,255 | 143,780 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,500 | 160 (+11.94%) | 1,628,500 | 7,618 | 133,862 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,720 | 170 (+10.97%) | 301,900 | 3,652 | 140,010 | SSI | 7 tháng |
CFPT2516 | 2,520 | -20 (-0.79%) | 20,400 | 8,600 | 143,200 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,120 | 20 (+1.82%) | 7,700 | 22,700 | 723 | 24,784 | 9 tháng |
CFPT2505 | 860 | 70 (+8.86%) | 38,400 | 126,600 | -30,060 | 165,187 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,550 | 200 (+14.81%) | 531,700 | 26,000 | 2,850 | 28,313 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,270 | 100 (+4.61%) | 53,600 | 26,700 | 3,900 | 29,610 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,780 | -60 (-3.26%) | 600 | 67,900 | 6,900 | 71,680 | 9 tháng |
CSTB2505 | 3,110 | (0.00%) | 47,650 | 7,650 | 49,330 | 9 tháng | |
CTCB2504 | 2,120 | 30 (+1.44%) | 23,800 | 34,950 | 10,450 | 37,220 | 12 tháng |
CVHM2503 | 6,930 | 560 (+8.79%) | 19,600 | 87,900 | 45,900 | 90,510 | 15 tháng |
CVNM2504 | 830 | 10 (+1.22%) | 200 | 59,800 | -2,978 | 67,588 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,460 | 10 (+0.69%) | 53,100 | 20,150 | 679 | 23,735 | 15 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9152 : 1 |
Giá phát hành: | 2,730 |
Giá thực hiện: | 158,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 156,660 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |