Chứng quyền FPT/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CFPT2505)
CW FPT/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01
1,620
Mở cửa1,820
Cao nhất1,820
Thấp nhất1,600
Cao nhất NY2,400
Thấp nhất NY1,600
KLGD198,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn299
Giá CK cơ sở131,400
Giá thực hiện158,000
Hòa vốn **174,200
S-X *-26,600
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/03/2025 | 1,620 | -220 (-11.96%) | 198,800 |
13/03/2025 | 1,840 | (0.00%) | 26,600 |
12/03/2025 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 167,900 |
11/03/2025 | 1,910 | -110 (-5.45%) | 59,800 |
10/03/2025 | 2,020 | -70 (-3.35%) | 149,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 5,020 | -1,460 (-22.53%) | 123,600 | -2,664 | 154,005 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,320 | -460 (-16.55%) | 185,500 | -2,664 | 143,280 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,860 | -320 (-10.06%) | 94,300 | 11,239 | 162,775 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,380 | -150 (-5.93%) | 9,700 | -2,664 | 157,697 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 390 | -10 (-2.50%) | 20,900 | -16,258 | 157,342 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 490 | -60 (-10.91%) | 42,100 | -27,292 | 170,859 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 400 | -90 (-18.37%) | 2,091,600 | -28,600 | 164,000 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 760 | -120 (-13.64%) | 654,900 | -38,600 | 177,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,110 | -170 (-13.28%) | 315,500 | -48,600 | 191,100 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 360 | -20 (-5.26%) | 303,000 | -28,600 | 163,600 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,620 | -220 (-11.96%) | 198,800 | -26,600 | 174,200 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 380 | 10 (+2.70%) | 202,300 | -32,600 | 167,040 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 810 | -250 (-23.58%) | 171,300 | -23,600 | 161,480 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 2,700 | -90 (-3.23%) | 93,700 | -28,600 | 181,600 | TCBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,450 | -10 (-0.68%) | 4,000 | 26,000 | -300 | 30,650 | 9 tháng |
CFPT2505 | 1,620 | -220 (-11.96%) | 198,800 | 131,400 | -26,600 | 174,200 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,290 | -20 (-1.53%) | 4,500 | 27,550 | -250 | 32,960 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,960 | 10 (+0.51%) | 400 | 24,300 | 1,500 | 28,680 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,770 | -30 (-1.67%) | 89,200 | 61,500 | 500 | 71,620 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,000 | -90 (-4.31%) | 300 | 38,850 | -1,150 | 46,000 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,370 | 20 (+1.48%) | 600 | 27,300 | 2,800 | 32,720 | 12 tháng |
CVHM2503 | 2,200 | 60 (+2.80%) | 26,400 | 47,900 | 5,900 | 57,400 | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,440 | 10 (+0.70%) | 200 | 62,100 | -2,900 | 73,640 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,490 | 60 (+4.20%) | 24,000 | 19,600 | -400 | 24,470 | 15 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,730 |
Giá thực hiện: | 158,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |