Chứng quyền FPT/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CFPT2506)

CW FPT/VCI/M/Au/T/A7

380

10 (+2.70%)
14/03/2025 15:19

Mở cửa360

Cao nhất380

Thấp nhất300

Cao nhất NY1,540

Thấp nhất NY300

KLGD202,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn106

Giá CK cơ sở131,400

Giá thực hiện164,000

Hòa vốn **167,040

S-X *-32,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2506: CFPT2504 CFPT2501 CFPT2507 CFPT2402 CFPT2405
Trending: HPG (110.989) - FPT (87.531) - MBB (85.124) - VIC (76.816) - VCB (75.180)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/03/202538010 (+2.70%)202,300
13/03/2025370-130 (-26%)85,100
12/03/2025500-240 (-32.43%)308,400
11/03/2025740-20 (-2.63%)1,296,600
10/03/2025760-30 (-3.80%)39,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24025,020-1,460 (-22.53%)123,600-2,664154,005SSI9 tháng
CFPT24032,320-460 (-16.55%)185,500-2,664143,280SSI6 tháng
CFPT24042,860-320 (-10.06%)94,30011,239162,775ACBS12 tháng
CFPT24052,380-150 (-5.93%)9,700-2,664157,697MBS9 tháng
CFPT2406390-10 (-2.50%)20,900-16,258157,342KIS4 tháng
CFPT2407490-60 (-10.91%)42,100-27,292170,859KIS7 tháng
CFPT2501400-90 (-18.37%)2,091,600-28,600164,000VPBankS7 tháng
CFPT2502760-120 (-13.64%)654,900-38,600177,600SSI10 tháng
CFPT25031,110-170 (-13.28%)315,500-48,600191,100SSI15 tháng
CFPT2504360-20 (-5.26%)303,000-28,600163,600SSI5 tháng
CFPT25051,620-220 (-11.96%)198,800-26,600174,200BSI12 tháng
CFPT250638010 (+2.70%)202,300-32,600167,040VCI6 tháng
CFPT2507810-250 (-23.58%)171,300-23,600161,480TCBS6 tháng
CFPT25082,700-90 (-3.23%)93,700-28,600181,600TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506740 (0.00%)26,000-1,40028,8806 tháng
CFPT250638010 (+2.70%)202,300131,400-32,600167,0406 tháng
CHDB2501590 (0.00%)4,50023,200-1,60025,9806 tháng
CHPG2507670-10 (-1.47%)322,90027,550-2,05030,9406 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)24,3001,27526,0706 tháng
CMSN2504540-240 (-30.77%)197,50071,100-6,60079,8606 tháng
CMWG2506580-20 (-3.33%)362,70061,500-5,40068,6406 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)38,85075041,8206 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)27,30090029,9206 tháng
CTPB2501790-90 (-10.23%)447,00016,100-1,60018,4906 tháng
CVHM25043,200-80 (-2.44%)4,80047,9003,40050,9006 tháng
CVIB25032,300 (0.00%)20,350-85023,5006 tháng
CVIC25033,300200 (+6.45%)10,70052,2009,60052,5006 tháng
CVJC2501800230 (+40.35%)30,50098,600-7,500110,9006 tháng
CVPB25051,000 (0.00%)19,600-1,40022,0006 tháng
CVRE25041,850-50 (-2.63%)24,20018,75085019,7506 tháng
CVNM2505750 (0.00%)62,100-5,70070,8006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,580
Giá thực hiện:164,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.