Chứng quyền FPT/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CFPT2506)
CW FPT/VCI/M/Au/T/A7
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,540
Thấp nhất NY10
KLGD2,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở117,000
Giá thực hiện164,000
Hòa vốn **162,688
S-X *-45,609
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 370 | 100 (+37.04%) | 341,200 | -6,327 | 134,385 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 930 | 120 (+14.81%) | 1,098,900 | 7,458 | 132,881 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 670 | 50 (+8.06%) | 133,300 | -6,327 | 139,524 | MBS | 9 tháng |
CFPT2501 | 50 | 10 (+25%) | 223,200 | -32,043 | 159,139 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 230 | 10 (+4.55%) | 341,600 | -41,958 | 170,839 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 540 | (0.00%) | 178,300 | -51,873 | 183,827 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 860 | 70 (+8.86%) | 38,400 | -30,060 | 165,187 | BSI | 12 tháng |
CFPT2507 | 130 | (0.00%) | 164,200 | -27,085 | 154,716 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,260 | 80 (+6.78%) | 105,000 | -32,043 | 168,637 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 700 | 150 (+27.27%) | 94,700 | -12,212 | 156,163 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 750 | 30 (+4.17%) | 184,300 | -26,093 | 171,284 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,900 | 170 (+9.83%) | 1,594,900 | 3,652 | 141,787 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,220 | 170 (+8.29%) | 91,800 | 1,669 | 146,943 | HCM | 12 tháng |
CFPT2513 | 770 | 70 (+10%) | 1,641,000 | -7,255 | 143,780 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2514 | 1,500 | 160 (+11.94%) | 1,628,500 | 7,618 | 133,862 | SSI | 5 tháng |
CFPT2515 | 1,720 | 170 (+10.97%) | 301,900 | 3,652 | 140,010 | SSI | 7 tháng |
CFPT2516 | 2,520 | -20 (-0.79%) | 20,400 | 8,600 | 143,200 | VPBankS | 7 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.9321 : 1 |
Giá phát hành: | 1,580 |
Giá thực hiện: | 164,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 162,609 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |