Chứng quyền FPT/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CFPT2506)
CW FPT/VCI/M/Au/T/A7
380
Mở cửa360
Cao nhất380
Thấp nhất300
Cao nhất NY1,540
Thấp nhất NY300
KLGD202,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn106
Giá CK cơ sở131,400
Giá thực hiện164,000
Hòa vốn **167,040
S-X *-32,600
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/03/2025 | 380 | 10 (+2.70%) | 202,300 |
13/03/2025 | 370 | -130 (-26%) | 85,100 |
12/03/2025 | 500 | -240 (-32.43%) | 308,400 |
11/03/2025 | 740 | -20 (-2.63%) | 1,296,600 |
10/03/2025 | 760 | -30 (-3.80%) | 39,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 5,020 | -1,460 (-22.53%) | 123,600 | -2,664 | 154,005 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,320 | -460 (-16.55%) | 185,500 | -2,664 | 143,280 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,860 | -320 (-10.06%) | 94,300 | 11,239 | 162,775 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,380 | -150 (-5.93%) | 9,700 | -2,664 | 157,697 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 390 | -10 (-2.50%) | 20,900 | -16,258 | 157,342 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 490 | -60 (-10.91%) | 42,100 | -27,292 | 170,859 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 400 | -90 (-18.37%) | 2,091,600 | -28,600 | 164,000 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 760 | -120 (-13.64%) | 654,900 | -38,600 | 177,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,110 | -170 (-13.28%) | 315,500 | -48,600 | 191,100 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 360 | -20 (-5.26%) | 303,000 | -28,600 | 163,600 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,620 | -220 (-11.96%) | 198,800 | -26,600 | 174,200 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 380 | 10 (+2.70%) | 202,300 | -32,600 | 167,040 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 810 | -250 (-23.58%) | 171,300 | -23,600 | 161,480 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 2,700 | -90 (-3.23%) | 93,700 | -28,600 | 181,600 | TCBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 26,000 | -1,400 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 380 | 10 (+2.70%) | 202,300 | 131,400 | -32,600 | 167,040 | 6 tháng |
CHDB2501 | 590 | (0.00%) | 4,500 | 23,200 | -1,600 | 25,980 | 6 tháng |
CHPG2507 | 670 | -10 (-1.47%) | 322,900 | 27,550 | -2,050 | 30,940 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,300 | 1,275 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 540 | -240 (-30.77%) | 197,500 | 71,100 | -6,600 | 79,860 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | -20 (-3.33%) | 362,700 | 61,500 | -5,400 | 68,640 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,850 | 750 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,300 | 900 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 790 | -90 (-10.23%) | 447,000 | 16,100 | -1,600 | 18,490 | 6 tháng |
CVHM2504 | 3,200 | -80 (-2.44%) | 4,800 | 47,900 | 3,400 | 50,900 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,350 | -850 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,300 | 200 (+6.45%) | 10,700 | 52,200 | 9,600 | 52,500 | 6 tháng |
CVJC2501 | 800 | 230 (+40.35%) | 30,500 | 98,600 | -7,500 | 110,900 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,000 | (0.00%) | 19,600 | -1,400 | 22,000 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 1,850 | -50 (-2.63%) | 24,200 | 18,750 | 850 | 19,750 | 6 tháng |
CVNM2505 | 750 | (0.00%) | 62,100 | -5,700 | 70,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,580 |
Giá thực hiện: | 164,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |