Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CFPT2206)

CW.FPT.VND.M.CA.T.2022.3

Ngừng giao dịch

20

(%)
08/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,070

Thấp nhất NY10

KLGD200,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở77,000

Giá thực hiện92,000

Hòa vốn **91,041

S-X *-13,943

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23095,030820 (+19.48%)83,40039,636119,851HCM9 tháng
CFPT23104,680840 (+21.88%)114,10035,188121,531HCM12 tháng
CFPT23132,400580 (+31.87%)1,944,80019,700124,000SSI10 tháng
CFPT23143,130630 (+25.20%)658,20019,700131,300SSI15 tháng
CFPT23163,790670 (+21.47%)349,20037,700119,900VND8 tháng
CFPT23171,740350 (+25.18%)327,80018,700127,100VND12 tháng
CFPT23182,940760 (+34.86%)145,60020,700122,520VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG232298060 (+6.52%)60028,150-1,85031,96012 tháng
CPOW230910-10 (-50%)103,10010,500-4,00014,52010 tháng
CSTB23188010 (+14.29%)58,20028,450-3,55032,32010 tháng
CACB23061,80090 (+5.26%)498,60027,0005,00027,4008 tháng
CACB230759030 (+5.36%)72,20027,0002,00028,5409 tháng
CFPT23163,790670 (+21.47%)349,200119,70037,700119,9008 tháng
CFPT23171,740350 (+25.18%)327,800119,70018,700127,10012 tháng
CHPG234175080 (+11.94%)43,20028,150-1,85031,5008 tháng
CHPG234276030 (+4.11%)102,50028,1504,15031,60012 tháng
CMBB231769060 (+9.52%)358,90022,4002,40023,4509 tháng
CMBB23181,52080 (+5.56%)13,90022,4004,40024,08010 tháng
CMWG23181,800210 (+13.21%)681,60051,5009,50052,8008 tháng
CSTB23369020 (+28.57%)103,80028,450-2,55031,4506 tháng
CSTB2337900-100 (-10%)20028,4501,45033,30012 tháng
CVIB23071,02070 (+7.37%)5,90021,4001,57723,6749 tháng
CVPB232145020 (+4.65%)5,90018,65065021,1509 tháng
CVPB232251010 (+2%)2,00018,650-1,35022,04010 tháng
CVRE232290080 (+9.76%)4,50022,350-1,65026,7008 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4.5 tháng
Ngày phát hành:26/07/2022
Ngày niêm yết:16/08/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:18/08/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:08/12/2022
Ngày đáo hạn:12/12/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.9425 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:92,000
Giá TH điều chỉnh:90,943
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.