Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CFPT2206)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2022.3
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,070
Thấp nhất NY10
KLGD200,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,000
Giá thực hiện92,000
Hòa vốn **91,041
S-X *-13,943
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,030 | 820 (+19.48%) | 83,400 | 39,636 | 119,851 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,680 | 840 (+21.88%) | 114,100 | 35,188 | 121,531 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,400 | 580 (+31.87%) | 1,944,800 | 19,700 | 124,000 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,130 | 630 (+25.20%) | 658,200 | 19,700 | 131,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 3,790 | 670 (+21.47%) | 349,200 | 37,700 | 119,900 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,740 | 350 (+25.18%) | 327,800 | 18,700 | 127,100 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,940 | 760 (+34.86%) | 145,600 | 20,700 | 122,520 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 980 | 60 (+6.52%) | 600 | 28,150 | -1,850 | 31,960 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | -10 (-50%) | 103,100 | 10,500 | -4,000 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 80 | 10 (+14.29%) | 58,200 | 28,450 | -3,550 | 32,320 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,800 | 90 (+5.26%) | 498,600 | 27,000 | 5,000 | 27,400 | 8 tháng |
CACB2307 | 590 | 30 (+5.36%) | 72,200 | 27,000 | 2,000 | 28,540 | 9 tháng |
CFPT2316 | 3,790 | 670 (+21.47%) | 349,200 | 119,700 | 37,700 | 119,900 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,740 | 350 (+25.18%) | 327,800 | 119,700 | 18,700 | 127,100 | 12 tháng |
CHPG2341 | 750 | 80 (+11.94%) | 43,200 | 28,150 | -1,850 | 31,500 | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | 30 (+4.11%) | 102,500 | 28,150 | 4,150 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2317 | 690 | 60 (+9.52%) | 358,900 | 22,400 | 2,400 | 23,450 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,520 | 80 (+5.56%) | 13,900 | 22,400 | 4,400 | 24,080 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,800 | 210 (+13.21%) | 681,600 | 51,500 | 9,500 | 52,800 | 8 tháng |
CSTB2336 | 90 | 20 (+28.57%) | 103,800 | 28,450 | -2,550 | 31,450 | 6 tháng |
CSTB2337 | 900 | -100 (-10%) | 200 | 28,450 | 1,450 | 33,300 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,020 | 70 (+7.37%) | 5,900 | 21,400 | 1,577 | 23,674 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | 20 (+4.65%) | 5,900 | 18,650 | 650 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 510 | 10 (+2%) | 2,000 | 18,650 | -1,350 | 22,040 | 10 tháng |
CVRE2322 | 900 | 80 (+9.76%) | 4,500 | 22,350 | -1,650 | 26,700 | 8 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 12/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9425 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 92,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 90,943 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |