Chứng quyền.FPT.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CFPT2407)
CW.FPT.KIS.M.CA.T.02
980
Mở cửa1,000
Cao nhất1,000
Thấp nhất970
Cao nhất NY1,310
Thấp nhất NY880
KLGD9,900
NN mua2,700
NN bán2,800
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn156
Giá CK cơ sở153,400
Giá thực hiện158,692
Hòa vốn **183,025
S-X *-5,292
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
24/01/2025 | 980 | -30 (-2.97%) | 9,900 |
23/01/2025 | 1,010 | 110 (+12.22%) | 387,400 |
22/01/2025 | 900 | (0.00%) | 3,100 |
21/01/2025 | 900 | -60 (-6.25%) | 56,200 |
20/01/2025 | 960 | 20 (+2.13%) | 9,800 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 8,000 | -70 (-0.87%) | 78,700 | 19,336 | 165,843 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 6,410 | -420 (-6.15%) | 22,400 | 19,336 | 159,527 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 3,700 | -80 (-2.12%) | 9,900 | 33,239 | 175,291 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 3,700 | -100 (-2.63%) | 2,000 | 19,336 | 170,805 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 1,000 | (0.00%) | 500 | 5,742 | 172,488 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 980 | -30 (-2.97%) | 9,900 | -5,292 | 183,025 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 1,730 | -120 (-6.49%) | 28,000 | -6,600 | 177,300 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 2,030 | -60 (-2.87%) | 124,100 | -16,600 | 190,300 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 2,450 | -70 (-2.78%) | 102,000 | -26,600 | 204,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 1,420 | -70 (-4.70%) | 64,000 | -6,600 | 174,200 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 1,000 | (0.00%) | 500 | 153,400 | 5,742 | 172,488 | 4 tháng |
CFPT2407 | 980 | -30 (-2.97%) | 9,900 | 153,400 | -5,292 | 183,025 | 7 tháng |
CHDB2401 | 270 | -20 (-6.90%) | 320,400 | 22,650 | -2,367 | 25,919 | 4 tháng |
CHPG2411 | 230 | -20 (-8%) | 125,400 | 26,550 | -3,449 | 30,919 | 4 tháng |
CHPG2412 | 420 | (0.00%) | 90,700 | 26,550 | -4,783 | 33,013 | 7 tháng |
CMBB2408 | 320 | -10 (-3.03%) | 32,700 | 22,400 | -1,734 | 25,524 | 4 tháng |
CMBB2409 | 460 | 30 (+6.98%) | 34,500 | 22,400 | -2,699 | 27,098 | 7 tháng |
CMSN2407 | 160 | 20 (+14.29%) | 58,400 | 68,000 | -15,456 | 85,056 | 4 tháng |
CMSN2408 | 260 | 60 (+30%) | 11,100 | 68,000 | -17,678 | 88,278 | 7 tháng |
CMWG2409 | 200 | 20 (+11.11%) | 35,300 | 60,100 | -8,788 | 70,888 | 4 tháng |
CMWG2410 | 440 | -20 (-4.35%) | 141,200 | 60,100 | -10,677 | 75,177 | 7 tháng |
CSHB2402 | 190 | 10 (+5.56%) | 240,800 | 10,300 | -1,033 | 11,713 | 4 tháng |
CSHB2403 | 300 | 20 (+7.14%) | 2,333,200 | 10,300 | -2,033 | 12,933 | 7 tháng |
CSSB2401 | 260 | -120 (-31.58%) | 217,500 | 18,750 | -1,249 | 21,039 | 4 tháng |
CSTB2412 | 510 | -40 (-7.27%) | 559,600 | 37,000 | -1,686 | 40,726 | 4 tháng |
CSTB2413 | 920 | (0.00%) | 105,500 | 37,000 | -2,679 | 43,359 | 7 tháng |
CTCB2405 | 300 | 40 (+15.38%) | 5,100 | 24,750 | -2,118 | 28,368 | 4 tháng |
CTCB2406 | 320 | -60 (-15.79%) | 2,300 | 24,750 | -3,229 | 29,579 | 7 tháng |
CTPB2404 | 270 | 20 (+8%) | 7,000 | 16,450 | -1,438 | 18,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 380 | 10 (+2.70%) | 465,200 | 16,450 | -2,549 | 20,519 | 7 tháng |
CVHM2410 | 150 | (0.00%) | 86,000 | 39,500 | -8,499 | 48,749 | 4 tháng |
CVHM2411 | 350 | -60 (-14.63%) | 201,100 | 39,500 | -11,055 | 52,305 | 7 tháng |
CVIC2406 | 200 | -20 (-9.09%) | 37,800 | 40,400 | -6,488 | 47,888 | 4 tháng |
CVIC2407 | 400 | -20 (-4.76%) | 29,700 | 40,400 | -8,599 | 50,999 | 7 tháng |
CVJC2401 | 160 | -10 (-5.88%) | 291,000 | 99,800 | -20,199 | 121,599 | 4 tháng |
CVNM2408 | 140 | -10 (-6.67%) | 110,000 | 62,200 | -14,668 | 77,988 | 4 tháng |
CVPB2411 | 260 | (0.00%) | 243,100 | 18,900 | -2,766 | 22,186 | 4 tháng |
CVPB2412 | 460 | -10 (-2.13%) | 232,800 | 18,900 | -3,877 | 23,697 | 7 tháng |
CVRE2409 | 130 | 10 (+8.33%) | 430,700 | 16,550 | -3,449 | 20,519 | 4 tháng |
CVRE2410 | 140 | -10 (-6.67%) | 1,882,300 | 16,550 | -5,338 | 22,448 | 7 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 24.83 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 158,692 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |