Chứng quyền ACB/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CACB2504)

CW ACB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

710

-30 (-4.05%)
14/03/2025 15:19

Mở cửa760

Cao nhất780

Thấp nhất610

Cao nhất NY1,080

Thấp nhất NY610

KLGD12,136,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn73

Giá CK cơ sở26,000

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **27,420

S-X *

Trạng thái CWATM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2504: CACB2403 CACB2404 CACB2505 CFPT2003 CFPT2108
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n21/01/202522/01/202523/01/202502/02/202503/02/202504/02/202505/02/202506/02/202509/02/202510/02/202511/02/202512/02/202513/02/202516/02/202517/02/202518/02/202519/02/202520/02/202523/02/202524/02/202525/02/202526/02/202527/02/202502/03/202503/03/202504/03/202505/03/202506/03/202509/03/202510/03/202511/03/202512/03/202513/03/2025-4k-2k02k
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/03/2025710-30 (-4.05%)12,136,100
13/03/2025740-70 (-8.64%)1,019,800
12/03/2025810-50 (-5.81%)297,900
11/03/2025860-30 (-3.37%)4,547,300
10/03/2025890-40 (-4.30%)948,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB2403420-30 (-6.67%)1,799,1001,00026,680SSI6 tháng
CACB2404690 (0.00%)4,513,0001,00027,760SSI9 tháng
CACB2405660-100 (-13.16%)10050028,140MBS6 tháng
CACB25011,060-50 (-4.50%)39,2001,50027,680VPBankS7 tháng
CACB25021,840-60 (-3.16%)52,200-2,00031,680SSI15 tháng
CACB25031,390-50 (-3.47%)54,800-1,00029,780SSI10 tháng
CACB2504710-30 (-4.05%)12,136,10027,420SSI5 tháng
CACB25051,450-10 (-0.68%)4,000-30030,650BSI9 tháng
CACB2506740 (0.00%)-1,40028,880VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403420-30 (-6.67%)1,799,10026,0001,00026,6806 tháng
CACB2404690 (0.00%)4,513,00026,0001,00027,7609 tháng
CFPT24025,020-1,460 (-22.53%)123,600131,400-2,664154,0059 tháng
CFPT24032,320-460 (-16.55%)185,500131,400-2,664143,2806 tháng
CHPG24061,02010 (+0.99%)219,10027,550-45032,08012 tháng
CHPG2407660-30 (-4.35%)2,031,10027,5501,55028,6404 tháng
CHPG2408880 (0.00%)514,00027,55055030,5209 tháng
CMBB240592020 (+2.22%)4,687,80024,3001,71025,7889 tháng
CMBB2406870 (0.00%)347,50024,3002,57924,7456 tháng
CMSN24041,17070 (+6.36%)64,10071,100-7,90083,6809 tháng
CMSN240535030 (+9.38%)401,90071,100-7,90080,4006 tháng
CMWG240555030 (+5.77%)116,50061,500-4,50068,2006 tháng
CMWG24061,35080 (+6.30%)481,50061,500-4,50071,4009 tháng
CSTB2408920-80 (-8%)370,10038,8502,85039,6806 tháng
CSTB24091,300-100 (-7.14%)140,80038,8502,85041,2009 tháng
CVHM24061,130-60 (-5.04%)208,40047,900-2,10054,5209 tháng
CVHM2407560-60 (-9.68%)264,30047,900-1,10051,2406 tháng
CVIB24051,34080 (+6.35%)150,40020,3502,35020,6806 tháng
CVIB240667020 (+3.08%)293,00020,3501,35021,6809 tháng
CVIC24042,450160 (+6.99%)861,60052,2009,20052,8006 tháng
CVIC24052,940210 (+7.69%)215,80052,2009,20054,7609 tháng
CVNM2405160 (0.00%)390,20062,100-5,37268,1076 tháng
CVNM240655010 (+1.85%)74,00062,100-6,36470,6479 tháng
CVPB240733030 (+10%)487,30019,600-1,40022,3209 tháng
CVPB240821030 (+16.67%)538,00019,600-1,40021,4206 tháng
CVRE2405450-70 (-13.46%)329,50018,750-25019,9006 tháng
CVRE2406470-30 (-6%)201,30018,750-25020,8809 tháng
CACB25021,840-60 (-3.16%)52,20026,000-2,00031,68015 tháng
CACB25031,390-50 (-3.47%)54,80026,000-1,00029,78010 tháng
CACB2504710-30 (-4.05%)12,136,10026,00027,4205 tháng
CFPT2502760-120 (-13.64%)654,900131,400-38,600177,60010 tháng
CFPT25031,110-170 (-13.28%)315,500131,400-48,600191,10015 tháng
CFPT2504360-20 (-5.26%)303,000131,400-28,600163,6005 tháng
CHPG25031,210-60 (-4.72%)170,80027,55055029,4205 tháng
CHPG25041,740-70 (-3.87%)208,50027,550-1,45032,48010 tháng
CHPG25052,470-50 (-1.98%)62,60027,550-2,45034,94015 tháng
CMBB25022,34030 (+1.30%)259,00024,3003,44824,9245 tháng
CMBB25032,550 (0.00%)41,50024,3001,71027,02710 tháng
CMBB25042,96020 (+0.68%)537,70024,30084128,60915 tháng
CMSN250293090 (+10.71%)265,80071,100-1,90077,6505 tháng
CMSN25031,920100 (+5.49%)169,70071,100-3,90084,60010 tháng
CMWG25021,26080 (+6.78%)1,764,70061,5001,50066,3005 tháng
CMWG25031,910100 (+5.52%)1,000,30061,500-1,50072,55010 tháng
CMWG25042,33090 (+4.02%)51,30061,500-4,50077,65015 tháng
CSTB25032,500-170 (-6.37%)311,60038,8503,85040,0005 tháng
CSTB25042,940-140 (-4.55%)97,80038,85085043,88010 tháng
CTCB25022,09010 (+0.48%)117,80027,3003,30028,1805 tháng
CTCB25032,300 (0.00%)274,60027,3001,30030,60010 tháng
CVHM25011,510-50 (-3.21%)1,272,20047,9005,90049,5505 tháng
CVHM25021,780-50 (-2.73%)89,50047,9002,90053,90010 tháng
CVIB250171040 (+5.97%)64,20020,35035021,4205 tháng
CVIB25021,22030 (+2.52%)45,30020,350-65023,44010 tháng
CVIC25012,680210 (+8.50%)156,10052,20012,20053,4005 tháng
CVIC25022,470130 (+5.56%)123,80052,20012,20052,35010 tháng
CVNM250148010 (+2.13%)693,40062,100-2,39566,8765 tháng
CVNM25021,250 (0.00%)60,10062,100-3,38871,68810 tháng
CVNM25031,810-30 (-1.63%)100,40062,100-6,36477,44215 tháng
CVPB25011,34080 (+6.35%)406,40019,600-40022,68010 tháng
CVPB25021,69090 (+5.63%)66,40019,600-1,40024,38015 tháng
CVPB250379060 (+8.22%)652,50019,60060020,5805 tháng
CVRE25021,250-50 (-3.85%)232,30018,7501,75019,5005 tháng
CVRE25031,670-40 (-2.34%)45,00018,75075021,34010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:26,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.